Trong số những phát minh đc nhắc đến trong văn bản trên, em thik phát minh nào nhất? Vì sao?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Em rất vui, vì được nghỉ hè nhưng cũng buồn vì phải chia xa mái trường cấp 1 thân yêu này .Em cảm ơn thầy cô là người dìu dắt em trên con đường học tập .Cảm ơn thầy cô và bạn bè cho em những kỉ niệm vui ,buồn. MÌNH CHỈ GHI ĐƯỢC TỚI ĐÂY BẠN TỰ GHI PHẦN CÒN LẠI NHA câu cuối sẽ là: E rằng sau này sẽ không thể gặp nhau nhưng chúng ta hãy vẫn nhớ những ngày tháng tốt đẹp này nhé

Thông tin chính trong một văn bản thường được nêu ở nhan đề và các mục lớn của văn bản. Để xác định thông tin chính, bạn có thể dựa vào những yếu tố sau:
1. Nhan đề (Tiêu đề):
- Nhan đề của văn bản thường tóm gọn chủ đề chính mà tác giả muốn truyền đạt. Đây là yếu tố quan trọng giúp người đọc nhận ra nội dung chủ yếu của văn bản ngay từ đầu. Ví dụ:
- Nhan đề: "Bảo vệ động vật hoang dã quý hiếm" sẽ cho bạn biết rằng nội dung chính sẽ nói về các biện pháp bảo vệ động vật quý hiếm.
2. Các mục lớn (Chương, phần, tiểu mục):
- Các mục lớn trong văn bản giúp tổ chức nội dung thành các phần dễ tiếp cận. Mỗi mục lớn thường phản ánh một khía cạnh quan trọng của chủ đề chính. Ví dụ:
- Mục 1: Tác hại của việc săn bắt động vật hoang dã sẽ chỉ ra các hậu quả của việc săn bắt động vật.
- Mục 2: Các biện pháp bảo vệ động vật hoang dã sẽ cung cấp các giải pháp để bảo vệ động vật.
3. Đoạn văn đầu hoặc cuối (Tóm tắt nội dung):
- Đoạn văn mở đầu hoặc kết luận thường cung cấp thông tin chính để tóm tắt mục đích và ý nghĩa của văn bản. Đặc biệt, đoạn kết luận thường khẳng định lại các điểm quan trọng mà tác giả muốn nhấn mạnh.
Ví dụ về việc xác định thông tin chính từ một văn bản:
- Nhan đề: "Tầm quan trọng của việc bảo vệ động vật hoang dã"
- Mục lớn 1: "Tác động tiêu cực của săn bắt trái phép"
- Mục lớn 2: "Các biện pháp bảo vệ động vật hoang dã hiệu quả"
- Mục lớn 3: "Vai trò của cộng đồng trong bảo vệ động vật"
Từ những phần trên, bạn có thể dễ dàng xác định thông tin chính của văn bản là "Bảo vệ động vật hoang dã", với các chủ đề phụ liên quan đến tác hại của săn bắt trái phép, biện pháp bảo vệ động vật và vai trò của cộng đồng.
Tóm lại, thông tin chính thường nằm ở nhan đề và các mục lớn, giúp người đọc nhanh chóng nhận diện được nội dung quan trọng mà văn bản muốn truyền đạt.

Bài làm
Ý kiến "Không có ánh sáng nào mạnh bằng ánh sáng phát ra từ chính nội tâm con người" gợi cho chúng ta nhiều suy ngẫm sâu sắc về sức mạnh tiềm ẩn bên trong mỗi chúng ta. Ánh sáng nội tâm ở đây không phải là thứ ánh sáng vật chất mà là biểu tượng cho trí tuệ, tâm hồn, nghị lực và những giá trị tốt đẹp mà mỗi người mang trong mình. Phải chăng, thứ ánh sáng vô hình ấy mới thực sự là nguồn sức mạnh to lớn và bền bỉ nhất?
Trước hết, chúng ta có thể thấy rằng ánh sáng bên ngoài dù rực rỡ đến đâu cũng chỉ mang tính tạm thời và có giới hạn. Mặt trời có thể chiếu sáng cả một ngày dài, nhưng rồi cũng lặn xuống, nhường chỗ cho bóng tối. Ngọn đèn điện có thể soi tỏ một không gian, nhưng nếu không có nguồn điện, nó cũng trở nên vô dụng. Trong khi đó, ánh sáng nội tâm lại khác biệt. Nó được nuôi dưỡng từ bên trong, từ những trải nghiệm, suy tư và sự rèn luyện của mỗi cá nhân. Một khi đã được thắp lên, ngọn lửa ấy có khả năng soi đường dẫn lối cho chúng ta vượt qua bao khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Hơn nữa, ánh sáng nội tâm còn là nguồn gốc của sự sáng tạo và những hành động cao đẹp. Những phát minh vĩ đại, những tác phẩm nghệ thuật lay động lòng người, hay những hành động nhân ái xuất phát từ một trái tim giàu lòng trắc ẩn và một trí tuệ minh mẫn. Chính "ánh sáng" của sự hiểu biết, của tình yêu thương và lòng kiên trì đã thôi thúc con người không ngừng vươn lên, đóng góp cho xã hội.

Bài văn nghị luận: Giới trẻ với việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc
Trong bối cảnh hiện nay, khi toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trở thành một vấn đề cấp bách và quan trọng. Giới trẻ, với vai trò là những người kế thừa văn hóa, có trách nhiệm lớn trong việc bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
Thứ nhất, giới trẻ cần nhận thức rõ tầm quan trọng của bản sắc văn hóa. Bản sắc văn hóa không chỉ là những phong tục tập quán, ngôn ngữ, trang phục, ẩm thực mà còn là những giá trị tinh thần, các truyền thuyết và lịch sử của dân tộc. Việc gìn giữ bản sắc văn hóa giúp chúng ta duy trì được danh tính và sự khác biệt trong bối cảnh văn hóa toàn cầu. Nếu không có ý thức giữ gìn, rất có thể những giá trị văn hóa quý báu sẽ bị mai một và biến mất.
Thứ hai, giới trẻ cần chủ động tìm hiểu và tham gia vào các hoạt động văn hóa truyền thống. Điều này không chỉ giúp họ hiểu rõ hơn về nguồn cội của dân tộc mà còn tạo cơ hội để giao lưu, học hỏi và phát huy những giá trị văn hóa tốt đẹp. Các hoạt động như lễ hội, biểu diễn nghệ thuật dân gian, hay tham gia các câu lạc bộ văn hóa là những cách hiệu quả để giới trẻ có thể gắn bó hơn với di sản văn hóa của tổ quốc.
Thứ ba, giới trẻ có thể ứng dụng công nghệ để quảng bá và phát triển bản sắc văn hóa dân tộc. Trong thời đại số hóa, việc sử dụng mạng xã hội và các nền tảng truyền thông trực tuyến để giới thiệu văn hóa dân tộc đến với bạn bè quốc tế là một phương thức hiệu quả. Những video, hình ảnh, bài viết về văn hóa truyền thống có thể thu hút sự chú ý và tạo ra một cộng đồng yêu thích văn hóa dân tộc.
Cuối cùng, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc là một hành trình dài và cần sự chung tay của toàn xã hội. Giới trẻ, với sức trẻ, sự sáng tạo và năng động, hoàn toàn có khả năng đóng góp tích cực vào việc bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc. Điều này không chỉ giúp họ tự hào về nguồn cội của mình mà còn góp phần vào việc xây dựng một xã hội đa dạng và phong phú hơn.
Tóm lại, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc là trách nhiệm của mỗi cá nhân, đặc biệt là giới trẻ. Sự kết hợp giữa nhận thức, hành động, và công nghệ sẽ là chìa khóa giúp chúng ta bảo tồn những giá trị văn hóa quý báu cho thế hệ mai sau. Hãy cùng nhau nỗ lực để tạo dựng một tương lai tươi sáng, nơi mà bản sắc văn hóa dân tộc được gìn giữ và phát huy.
CHO MIK XIN 1 TICK DC KO Ạ?

Để xác định thể loại của một văn bản, em có thể dựa vào một số yếu tố cơ bản sau đây:
1. Mục đích của văn bản
- Văn bản miêu tả: Mục đích chủ yếu là mô tả, làm nổi bật đặc điểm của một sự vật, hiện tượng, con người, cảnh vật... Ví dụ: bài văn miêu tả cảnh biển, miêu tả một con người.
- Văn bản thuyết minh: Mục đích của văn bản này là cung cấp thông tin, giải thích, làm rõ vấn đề nào đó. Ví dụ: một bài viết giải thích về sự hình thành của một loài động vật, một sự kiện lịch sử.
- Văn bản nghị luận: Đưa ra quan điểm, lập luận để thuyết phục, tranh luận về một vấn đề nào đó. Ví dụ: bài viết bảo vệ quan điểm về một vấn đề xã hội, một đề tài khoa học.
- Văn bản hành chính: Các văn bản mang tính chất thông báo, yêu cầu, hướng dẫn, hoặc giải quyết công việc. Ví dụ: quyết định, công văn, thông báo.
- Văn bản tự sự: Mô tả một chuỗi sự kiện, câu chuyện có tính chất thời gian, nhân vật. Ví dụ: truyện ngắn, tiểu thuyết, hồi ký.
2. Cấu trúc và hình thức
- Văn bản tự sự thường có cấu trúc gồm các phần: mở bài, thân bài (các sự kiện diễn ra), kết bài (suy nghĩ, cảm xúc, hoặc kết luận).
- Văn bản miêu tả thường có sự mô tả chi tiết về cảnh vật, con người, hình ảnh... với các biện pháp tu từ, so sánh, ẩn dụ.
- Văn bản nghị luận thường có ba phần: luận điểm (quan điểm), luận cứ (lý lẽ, bằng chứng), và kết luận.
- Văn bản thuyết minh thường cung cấp thông tin khoa học, dữ liệu cụ thể, ít có cảm xúc hay lập luận tranh luận.
3. Ngữ điệu và phong cách
- Văn bản miêu tả và tự sự thường có ngữ điệu mềm mại, dễ hiểu, có thể sử dụng nhiều hình ảnh, biểu cảm.
- Văn bản nghị luận có ngữ điệu mạnh mẽ, lý luận chặt chẽ, thường ít sử dụng các yếu tố miêu tả hay cảm xúc.
- Văn bản thuyết minh mang tính thông báo, cung cấp thông tin, dễ tiếp thu và không có yếu tố cảm xúc.
4. Chủ đề và nội dung
- Văn bản tự sự kể về những câu chuyện, sự kiện đã hoặc đang diễn ra.
- Văn bản miêu tả tập trung vào việc tạo ra những hình ảnh sinh động trong trí óc người đọc.
- Văn bản nghị luận đưa ra quan điểm về một vấn đề cụ thể, thuyết phục người đọc hoặc người nghe chấp nhận hoặc phản biện lại một luận điểm.
Ví dụ cụ thể:
- Nếu em đọc một bài viết về sự phát triển của công nghệ và tác động của nó đến xã hội, bài viết đó có thể là văn bản nghị luận.
- Nếu em đọc một bài viết kể về chuyến đi thám hiểm đến một khu rừng nhiệt đới, đó có thể là văn bản tự sự hoặc miêu tả.
- Một bài văn miêu tả bức tranh mùa thu hoặc một cánh đồng lúa chắc chắn sẽ thuộc thể loại miêu tả.
Các bước cụ thể để xác định thể loại văn bản:
- Đọc kỹ văn bản: Cảm nhận mục đích, nội dung chính, cách thức tổ chức của văn bản.
- Xác định mục đích của tác giả: Tác giả viết để làm gì? Để miêu tả, giải thích, thuyết phục hay kể lại một câu chuyện?
- Nhận diện các đặc điểm cấu trúc: Cấu trúc văn bản có phù hợp với thể loại nào không? Có lập luận hay không? Có sự kiện được kể không?
- Đọc các ví dụ của thể loại văn bản: So sánh với các văn bản tương tự mà em đã học hoặc đã đọc để nhận diện nhanh hơn.
Chào em! Cô rất vui được hướng dẫn em cách xác định thể loại của một văn bản bất kỳ. Dưới đây là các bước đơn giản mà em có thể làm theo để phân tích và nhận diện thể loại của văn bản, như: truyện ngắn, tiểu thuyết, thơ, báo cáo, bài luận, v.v…
* Các bước xác định thể loại văn bản:
1. Xem xét nội dung
• Văn bản nói về điều gì?
• Nó kể một câu chuyện hư cấu (như truyện cổ tích, tiểu thuyết), cung cấp thông tin thực tế (như báo cáo, bài báo), trình bày ý kiến cá nhân (như bài luận), hay thuộc dạng khác?
• Ví dụ: Nếu văn bản kể về cuộc phiêu lưu của các nhân vật tưởng tượng, đó có thể là một câu chuyện hư cấu.
2. Phân tích cấu trúc
• Văn bản được tổ chức như thế nào?
• Nó có chia thành các chương, các phần rõ ràng (giới thiệu, thân bài, kết luận), hay là một khối văn bản liền mạch?
• Ví dụ: Văn bản dài với các chương đánh số thường là tiểu thuyết, còn văn bản ngắn gọn, không chia chương có thể là truyện ngắn hoặc thơ.
3. Nhận diện phong cách
• Ngôn ngữ và cách diễn đạt ra sao?
• Nó trang trọng (như văn bản khoa học), bình dân (như truyện kể), giàu hình ảnh và cảm xúc (như thơ), hay chính xác và khách quan (như báo cáo)?
• Ví dụ: Nếu ngôn ngữ thơ mộng, đầy cảm xúc, đó có thể là thơ hoặc văn xuôi nghệ thuật.
4. Xác định mục đích
• Văn bản được viết để làm gì?
• Nó nhằm giải trí (như truyện, thơ), thông tin (như báo cáo, bài báo), thuyết phục (như bài luận nghị luận), hay thể hiện cảm xúc (như nhật ký)?
• Ví dụ: Nếu văn bản trình bày dữ liệu để chứng minh một quan điểm, đó có thể là bài luận hoặc báo cáo.
5. Kiểm tra các đặc điểm đặc trưng
• Văn bản có những yếu tố đặc biệt nào không?
• Ví dụ: Nếu có vần điệu và nhịp điệu, đó có thể là thơ. Nếu có đối thoại giữa các nhân vật, đó có thể là kịch bản hoặc truyện. Nếu có bảng biểu và số liệu, đó có thể là báo cáo khoa học.
6. Tham khảo tiêu đề và thông tin phụ
• Tiêu đề hoặc các phần phụ (lời giới thiệu, ghi chú) có gợi ý gì không?
• Ví dụ: Văn bản có tiêu đề “Nghiên cứu về…” thường là báo cáo hoặc bài nghiên cứu.
Áp dụng thực tế
Để em dễ hình dung, hãy thử áp dụng các bước trên với một ví dụ. Giả sử em có một văn bản ngắn, kể về một câu chuyện có nhân vật, cốt truyện, và kết thúc bất ngờ. Ta phân tích như sau:
• Nội dung: Câu chuyện hư cấu.
• Cấu trúc: Ngắn gọn, không chia chương.
• Phong cách: Ngôn ngữ kể chuyện, sinh động.
• Mục đích: Giải trí.
=> Kết luận: Đây là truyện ngắn.
Chúc em học tốt!.

Tác phẩm "Nhà mẹ Lê" của tác giả Nguyên Hồng
"Nhà mẹ Lê" là một trong những tác phẩm nổi bật trong nền văn học Việt Nam hiện đại, được viết bởi nhà văn Nguyên Hồng. Truyện kể về cuộc sống và những nỗi khổ đau của người phụ nữ trong xã hội phong kiến qua hình ảnh của mẹ Lê, một người phụ nữ nghèo khó nhưng hết lòng yêu thương con cái, kiên cường trước những thử thách của cuộc đời.
Định hướng phân tích:
- Mở bài:
- Giới thiệu sơ qua về tác phẩm "Nhà mẹ Lê" và tác giả Nguyên Hồng.
- Tác phẩm đề cập đến số phận của một người phụ nữ chịu đựng nhiều khổ cực trong xã hội phong kiến.
- Thân bài:
- Phân tích nhân vật mẹ Lê:
Mẹ Lê là hình mẫu của người phụ nữ trong xã hội xưa, chịu đựng những bất công nhưng vẫn luôn yêu thương, bảo vệ con cái. Bà đã làm mọi cách để nuôi dưỡng con cái, kể cả việc làm những công việc nặng nhọc, hy sinh bản thân vì gia đình. - Mối quan hệ giữa mẹ Lê và con cái:
Mẹ Lê có một tình yêu vô bờ bến với con cái, dù cho hoàn cảnh sống của bà hết sức khắc nghiệt. Qua mối quan hệ này, tác giả muốn nhấn mạnh đến tình mẫu tử thiêng liêng, cao đẹp trong cuộc sống. - Xã hội và những khó khăn mà mẹ Lê phải đối mặt:
Mẹ Lê là một người phụ nữ nghèo, phải sống trong hoàn cảnh nghèo khó, bị xã hội và chồng đối xử bất công. Tuy nhiên, bà vẫn kiên cường đứng vững trước sóng gió cuộc đời, làm gương sáng cho con cái. - Chủ đề tác phẩm:
Tác phẩm mang thông điệp về lòng kiên cường, sự hy sinh và tình mẫu tử. Câu chuyện cũng phản ánh xã hội phong kiến, nơi phụ nữ phải chịu nhiều thiệt thòi nhưng vẫn phải giữ vững tình yêu thương gia đình.
- Phân tích nhân vật mẹ Lê:
- Kết bài:
- Nhấn mạnh lại giá trị nhân văn trong tác phẩm.
- "Nhà mẹ Lê" không chỉ là câu chuyện về người mẹ trong gia đình, mà còn là bức tranh phản ánh những khó khăn, đau khổ mà phụ nữ phải trải qua trong xã hội xưa.
Bài văn tham khảo:
Mở bài:
Tác phẩm "Nhà mẹ Lê" của nhà văn Nguyên Hồng là một trong những tác phẩm tiêu biểu phản ánh sâu sắc nỗi đau và sự hy sinh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Qua câu chuyện về mẹ Lê – một người phụ nữ nghèo khổ, suốt đời cặm cụi làm lụng và chịu đựng khổ cực vì con cái, Nguyên Hồng đã gửi gắm vào đó những suy tư về tình mẫu tử, về phẩm giá của người phụ nữ trong những hoàn cảnh éo le.
Thân bài:
Nhân vật mẹ Lê trong tác phẩm là hình ảnh của một người phụ nữ chịu đựng tất cả những khổ đau của cuộc đời. Sinh ra trong một gia đình nghèo, mẹ Lê phải làm mọi công việc nặng nhọc để nuôi nấng con cái. Bà không ngừng hy sinh, quên mình để con cái có thể trưởng thành. Dù cuộc sống có nhiều khó khăn, nhưng bà vẫn không bao giờ bỏ cuộc. Những giọt mồ hôi của mẹ Lê là minh chứng cho sự vất vả, tần tảo của một người mẹ sẵn sàng làm tất cả vì con.
Tình yêu thương của mẹ Lê dành cho con cái được thể hiện rõ trong từng hành động, lời nói của bà. Mặc dù bà không có gì ngoài một lòng yêu thương chân thành, nhưng điều đó đã giúp bà vượt qua mọi gian truân của cuộc sống. Mối quan hệ giữa mẹ và con trong tác phẩm là biểu tượng cho tình mẫu tử thiêng liêng, vô điều kiện, luôn sẵn sàng hy sinh vì sự hạnh phúc của con cái.
Ngoài tình mẫu tử, tác phẩm còn khắc họa rõ nét xã hội phong kiến đầy bất công mà người phụ nữ phải chịu đựng. Mẹ Lê phải sống trong cảnh nghèo đói, bị áp bức bởi xã hội, bị chồng và những người xung quanh coi thường. Thế nhưng, bà vẫn kiên cường, luôn đứng vững trước những thử thách của cuộc đời, một hình ảnh đẹp về sức mạnh của người phụ nữ trong xã hội cũ.
Kết bài:
"Nhà mẹ Lê" không chỉ là một tác phẩm văn học nổi bật mà còn là một bài học về lòng kiên cường, về tình yêu thương vô bờ bến của người mẹ. Câu chuyện của mẹ Lê đã làm nổi bật những phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, đồng thời phản ánh một cách sâu sắc những khó khăn mà họ phải chịu đựng. Nhờ đó, tác phẩm vẫn còn nguyên giá trị nhân văn cho đến ngày nay.
bạn phải cho t xem vb trc mới biết chứ