K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

12 tháng 5

Bài văn nghị luận: Giới trẻ với việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc

Trong bối cảnh hiện nay, khi toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trở thành một vấn đề cấp bách và quan trọng. Giới trẻ, với vai trò là những người kế thừa văn hóa, có trách nhiệm lớn trong việc bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.

Thứ nhất, giới trẻ cần nhận thức rõ tầm quan trọng của bản sắc văn hóa. Bản sắc văn hóa không chỉ là những phong tục tập quán, ngôn ngữ, trang phục, ẩm thực mà còn là những giá trị tinh thần, các truyền thuyết và lịch sử của dân tộc. Việc gìn giữ bản sắc văn hóa giúp chúng ta duy trì được danh tính và sự khác biệt trong bối cảnh văn hóa toàn cầu. Nếu không có ý thức giữ gìn, rất có thể những giá trị văn hóa quý báu sẽ bị mai một và biến mất.

Thứ hai, giới trẻ cần chủ động tìm hiểu và tham gia vào các hoạt động văn hóa truyền thống. Điều này không chỉ giúp họ hiểu rõ hơn về nguồn cội của dân tộc mà còn tạo cơ hội để giao lưu, học hỏi và phát huy những giá trị văn hóa tốt đẹp. Các hoạt động như lễ hội, biểu diễn nghệ thuật dân gian, hay tham gia các câu lạc bộ văn hóa là những cách hiệu quả để giới trẻ có thể gắn bó hơn với di sản văn hóa của tổ quốc.

Thứ ba, giới trẻ có thể ứng dụng công nghệ để quảng bá và phát triển bản sắc văn hóa dân tộc. Trong thời đại số hóa, việc sử dụng mạng xã hội và các nền tảng truyền thông trực tuyến để giới thiệu văn hóa dân tộc đến với bạn bè quốc tế là một phương thức hiệu quả. Những video, hình ảnh, bài viết về văn hóa truyền thống có thể thu hút sự chú ý và tạo ra một cộng đồng yêu thích văn hóa dân tộc.

Cuối cùng, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc là một hành trình dài và cần sự chung tay của toàn xã hội. Giới trẻ, với sức trẻ, sự sáng tạo và năng động, hoàn toàn có khả năng đóng góp tích cực vào việc bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc. Điều này không chỉ giúp họ tự hào về nguồn cội của mình mà còn góp phần vào việc xây dựng một xã hội đa dạng và phong phú hơn.

Tóm lại, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc là trách nhiệm của mỗi cá nhân, đặc biệt là giới trẻ. Sự kết hợp giữa nhận thức, hành động, và công nghệ sẽ là chìa khóa giúp chúng ta bảo tồn những giá trị văn hóa quý báu cho thế hệ mai sau. Hãy cùng nhau nỗ lực để tạo dựng một tương lai tươi sáng, nơi mà bản sắc văn hóa dân tộc được gìn giữ và phát huy.

CHO MIK XIN 1 TICK DC KO Ạ?

12 tháng 5

Để xác định thể loại của một văn bản, em có thể dựa vào một số yếu tố cơ bản sau đây:

1. Mục đích của văn bản

  • Văn bản miêu tả: Mục đích chủ yếu là mô tả, làm nổi bật đặc điểm của một sự vật, hiện tượng, con người, cảnh vật... Ví dụ: bài văn miêu tả cảnh biển, miêu tả một con người.
  • Văn bản thuyết minh: Mục đích của văn bản này là cung cấp thông tin, giải thích, làm rõ vấn đề nào đó. Ví dụ: một bài viết giải thích về sự hình thành của một loài động vật, một sự kiện lịch sử.
  • Văn bản nghị luận: Đưa ra quan điểm, lập luận để thuyết phục, tranh luận về một vấn đề nào đó. Ví dụ: bài viết bảo vệ quan điểm về một vấn đề xã hội, một đề tài khoa học.
  • Văn bản hành chính: Các văn bản mang tính chất thông báo, yêu cầu, hướng dẫn, hoặc giải quyết công việc. Ví dụ: quyết định, công văn, thông báo.
  • Văn bản tự sự: Mô tả một chuỗi sự kiện, câu chuyện có tính chất thời gian, nhân vật. Ví dụ: truyện ngắn, tiểu thuyết, hồi ký.

2. Cấu trúc và hình thức

  • Văn bản tự sự thường có cấu trúc gồm các phần: mở bài, thân bài (các sự kiện diễn ra), kết bài (suy nghĩ, cảm xúc, hoặc kết luận).
  • Văn bản miêu tả thường có sự mô tả chi tiết về cảnh vật, con người, hình ảnh... với các biện pháp tu từ, so sánh, ẩn dụ.
  • Văn bản nghị luận thường có ba phần: luận điểm (quan điểm), luận cứ (lý lẽ, bằng chứng), và kết luận.
  • Văn bản thuyết minh thường cung cấp thông tin khoa học, dữ liệu cụ thể, ít có cảm xúc hay lập luận tranh luận.

3. Ngữ điệu và phong cách

  • Văn bản miêu tảtự sự thường có ngữ điệu mềm mại, dễ hiểu, có thể sử dụng nhiều hình ảnh, biểu cảm.
  • Văn bản nghị luận có ngữ điệu mạnh mẽ, lý luận chặt chẽ, thường ít sử dụng các yếu tố miêu tả hay cảm xúc.
  • Văn bản thuyết minh mang tính thông báo, cung cấp thông tin, dễ tiếp thu và không có yếu tố cảm xúc.

4. Chủ đề và nội dung

  • Văn bản tự sự kể về những câu chuyện, sự kiện đã hoặc đang diễn ra.
  • Văn bản miêu tả tập trung vào việc tạo ra những hình ảnh sinh động trong trí óc người đọc.
  • Văn bản nghị luận đưa ra quan điểm về một vấn đề cụ thể, thuyết phục người đọc hoặc người nghe chấp nhận hoặc phản biện lại một luận điểm.

Ví dụ cụ thể:

  • Nếu em đọc một bài viết về sự phát triển của công nghệ và tác động của nó đến xã hội, bài viết đó có thể là văn bản nghị luận.
  • Nếu em đọc một bài viết kể về chuyến đi thám hiểm đến một khu rừng nhiệt đới, đó có thể là văn bản tự sự hoặc miêu tả.
  • Một bài văn miêu tả bức tranh mùa thu hoặc một cánh đồng lúa chắc chắn sẽ thuộc thể loại miêu tả.

Các bước cụ thể để xác định thể loại văn bản:

  1. Đọc kỹ văn bản: Cảm nhận mục đích, nội dung chính, cách thức tổ chức của văn bản.
  2. Xác định mục đích của tác giả: Tác giả viết để làm gì? Để miêu tả, giải thích, thuyết phục hay kể lại một câu chuyện?
  3. Nhận diện các đặc điểm cấu trúc: Cấu trúc văn bản có phù hợp với thể loại nào không? Có lập luận hay không? Có sự kiện được kể không?
  4. Đọc các ví dụ của thể loại văn bản: So sánh với các văn bản tương tự mà em đã học hoặc đã đọc để nhận diện nhanh hơn.

Chào em! Cô rất vui được hướng dẫn em cách xác định thể loại của một văn bản bất kỳ. Dưới đây là các bước đơn giản mà em có thể làm theo để phân tích và nhận diện thể loại của văn bản, như: truyện ngắn, tiểu thuyết, thơ, báo cáo, bài luận, v.v…

* Các bước xác định thể loại văn bản:

1.  Xem xét nội dung

   Văn bản nói về điều gì?

   Nó kể một câu chuyện hư cấu (như truyện cổ tích, tiểu thuyết), cung cấp thông tin thực tế (như báo cáo, bài báo), trình bày ý kiến cá nhân (như bài luận), hay thuộc dạng khác?

   Ví dụ: Nếu văn bản kể về cuộc phiêu lưu của các nhân vật tưởng tượng, đó có thể là một câu chuyện hư cấu.

2.  Phân tích cấu trúc

   Văn bản được tổ chức như thế nào?

   Nó có chia thành các chương, các phần rõ ràng (giới thiệu, thân bài, kết luận), hay là một khối văn bản liền mạch?

   Ví dụ: Văn bản dài với các chương đánh số thường là tiểu thuyết, còn văn bản ngắn gọn, không chia chương có thể là truyện ngắn hoặc thơ.

3.  Nhận diện phong cách

   Ngôn ngữ và cách diễn đạt ra sao?

   Nó trang trọng (như văn bản khoa học), bình dân (như truyện kể), giàu hình ảnh và cảm xúc (như thơ), hay chính xác và khách quan (như báo cáo)?

   Ví dụ: Nếu ngôn ngữ thơ mộng, đầy cảm xúc, đó có thể là thơ hoặc văn xuôi nghệ thuật.

4.  Xác định mục đích

   Văn bản được viết để làm gì?

   Nó nhằm giải trí (như truyện, thơ), thông tin (như báo cáo, bài báo), thuyết phục (như bài luận nghị luận), hay thể hiện cảm xúc (như nhật ký)?

   Ví dụ: Nếu văn bản trình bày dữ liệu để chứng minh một quan điểm, đó có thể là bài luận hoặc báo cáo.

5.  Kiểm tra các đặc điểm đặc trưng

   Văn bản có những yếu tố đặc biệt nào không?

   Ví dụ: Nếu có vần điệu và nhịp điệu, đó có thể là thơ. Nếu có đối thoại giữa các nhân vật, đó có thể là kịch bản hoặc truyện. Nếu có bảng biểu và số liệu, đó có thể là báo cáo khoa học.

6.  Tham khảo tiêu đề và thông tin phụ

   Tiêu đề hoặc các phần phụ (lời giới thiệu, ghi chú) có gợi ý gì không?

   Ví dụ: Văn bản có tiêu đề “Nghiên cứu về…” thường là báo cáo hoặc bài nghiên cứu.

Áp dụng thực tế
Để em dễ hình dung, hãy thử áp dụng các bước trên với một ví dụ. Giả sử em có một văn bản ngắn, kể về một câu chuyện có nhân vật, cốt truyện, và kết thúc bất ngờ. Ta phân tích như sau:
• Nội dung: Câu chuyện hư cấu.
• Cấu trúc: Ngắn gọn, không chia chương.
• Phong cách: Ngôn ngữ kể chuyện, sinh động.
• Mục đích: Giải trí.
=> Kết luận: Đây là truyện ngắn.

Chúc em học tốt!.

12 tháng 5

Tác phẩm "Nhà mẹ Lê" của tác giả Nguyên Hồng

"Nhà mẹ Lê" là một trong những tác phẩm nổi bật trong nền văn học Việt Nam hiện đại, được viết bởi nhà văn Nguyên Hồng. Truyện kể về cuộc sống và những nỗi khổ đau của người phụ nữ trong xã hội phong kiến qua hình ảnh của mẹ Lê, một người phụ nữ nghèo khó nhưng hết lòng yêu thương con cái, kiên cường trước những thử thách của cuộc đời.

Định hướng phân tích:

  1. Mở bài:
    • Giới thiệu sơ qua về tác phẩm "Nhà mẹ Lê" và tác giả Nguyên Hồng.
    • Tác phẩm đề cập đến số phận của một người phụ nữ chịu đựng nhiều khổ cực trong xã hội phong kiến.
  2. Thân bài:
    • Phân tích nhân vật mẹ Lê:
      Mẹ Lê là hình mẫu của người phụ nữ trong xã hội xưa, chịu đựng những bất công nhưng vẫn luôn yêu thương, bảo vệ con cái. Bà đã làm mọi cách để nuôi dưỡng con cái, kể cả việc làm những công việc nặng nhọc, hy sinh bản thân vì gia đình.
    • Mối quan hệ giữa mẹ Lê và con cái:
      Mẹ Lê có một tình yêu vô bờ bến với con cái, dù cho hoàn cảnh sống của bà hết sức khắc nghiệt. Qua mối quan hệ này, tác giả muốn nhấn mạnh đến tình mẫu tử thiêng liêng, cao đẹp trong cuộc sống.
    • Xã hội và những khó khăn mà mẹ Lê phải đối mặt:
      Mẹ Lê là một người phụ nữ nghèo, phải sống trong hoàn cảnh nghèo khó, bị xã hội và chồng đối xử bất công. Tuy nhiên, bà vẫn kiên cường đứng vững trước sóng gió cuộc đời, làm gương sáng cho con cái.
    • Chủ đề tác phẩm:
      Tác phẩm mang thông điệp về lòng kiên cường, sự hy sinh và tình mẫu tử. Câu chuyện cũng phản ánh xã hội phong kiến, nơi phụ nữ phải chịu nhiều thiệt thòi nhưng vẫn phải giữ vững tình yêu thương gia đình.
  3. Kết bài:
    • Nhấn mạnh lại giá trị nhân văn trong tác phẩm.
    • "Nhà mẹ Lê" không chỉ là câu chuyện về người mẹ trong gia đình, mà còn là bức tranh phản ánh những khó khăn, đau khổ mà phụ nữ phải trải qua trong xã hội xưa.

Bài văn tham khảo:

Mở bài:

Tác phẩm "Nhà mẹ Lê" của nhà văn Nguyên Hồng là một trong những tác phẩm tiêu biểu phản ánh sâu sắc nỗi đau và sự hy sinh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Qua câu chuyện về mẹ Lê – một người phụ nữ nghèo khổ, suốt đời cặm cụi làm lụng và chịu đựng khổ cực vì con cái, Nguyên Hồng đã gửi gắm vào đó những suy tư về tình mẫu tử, về phẩm giá của người phụ nữ trong những hoàn cảnh éo le.

Thân bài:

Nhân vật mẹ Lê trong tác phẩm là hình ảnh của một người phụ nữ chịu đựng tất cả những khổ đau của cuộc đời. Sinh ra trong một gia đình nghèo, mẹ Lê phải làm mọi công việc nặng nhọc để nuôi nấng con cái. Bà không ngừng hy sinh, quên mình để con cái có thể trưởng thành. Dù cuộc sống có nhiều khó khăn, nhưng bà vẫn không bao giờ bỏ cuộc. Những giọt mồ hôi của mẹ Lê là minh chứng cho sự vất vả, tần tảo của một người mẹ sẵn sàng làm tất cả vì con.

Tình yêu thương của mẹ Lê dành cho con cái được thể hiện rõ trong từng hành động, lời nói của bà. Mặc dù bà không có gì ngoài một lòng yêu thương chân thành, nhưng điều đó đã giúp bà vượt qua mọi gian truân của cuộc sống. Mối quan hệ giữa mẹ và con trong tác phẩm là biểu tượng cho tình mẫu tử thiêng liêng, vô điều kiện, luôn sẵn sàng hy sinh vì sự hạnh phúc của con cái.

Ngoài tình mẫu tử, tác phẩm còn khắc họa rõ nét xã hội phong kiến đầy bất công mà người phụ nữ phải chịu đựng. Mẹ Lê phải sống trong cảnh nghèo đói, bị áp bức bởi xã hội, bị chồng và những người xung quanh coi thường. Thế nhưng, bà vẫn kiên cường, luôn đứng vững trước những thử thách của cuộc đời, một hình ảnh đẹp về sức mạnh của người phụ nữ trong xã hội cũ.

Kết bài:

"Nhà mẹ Lê" không chỉ là một tác phẩm văn học nổi bật mà còn là một bài học về lòng kiên cường, về tình yêu thương vô bờ bến của người mẹ. Câu chuyện của mẹ Lê đã làm nổi bật những phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, đồng thời phản ánh một cách sâu sắc những khó khăn mà họ phải chịu đựng. Nhờ đó, tác phẩm vẫn còn nguyên giá trị nhân văn cho đến ngày nay.

12 tháng 5

Dưới đây là bài văn nghị luận về bạo lực học đường với mở bài gián tiếp:


Bài văn nghị luận về bạo lực học đường

Mở bài gián tiếp:

Những năm gần đây, khi xã hội ngày càng phát triển, nền giáo dục cũng dần đạt được những thành tựu lớn lao. Các phương tiện thông tin truyền thông không ngừng mở rộng, mang lại cho thế giới kiến thức mới, những câu chuyện đầy cảm hứng. Tuy nhiên, trong ánh hào quang đó, cũng có những vấn đề đáng buồn vẫn âm thầm tồn tại và gây tổn thương cho không ít người. Một trong những vấn đề đó là bạo lực học đường — vấn nạn tưởng chừng chỉ có thể tìm thấy trong những câu chuyện của quá khứ nhưng lại đang ngày càng gia tăng trong môi trường học tập hiện nay. Vậy, bạo lực học đường là gì, và vì sao chúng lại là một trong những vấn đề cần phải được giải quyết ngay lập tức trong xã hội chúng ta?

Thân bài:

Bạo lực học đường là hành động xâm phạm, tấn công, xúc phạm hoặc đe dọa đến thể chất và tinh thần của bạn học, giáo viên, nhân viên nhà trường dưới mọi hình thức: từ lời nói, hành động đến việc sử dụng vũ lực. Hành vi này không chỉ xảy ra giữa học sinh với học sinh mà còn có thể là mối quan hệ giữa học sinh với thầy cô giáo. Bạo lực học đường đã và đang trở thành một trong những vấn đề nhức nhối, gây ra không ít hậu quả nghiêm trọng đối với tâm lý và sức khỏe của những người trong cuộc.

Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bạo lực học đường chính là sự thiếu hụt về kỹ năng sống và thiếu sự giáo dục về lòng nhân ái, sự tôn trọng lẫn nhau trong gia đình và nhà trường. Khi trẻ em không được dạy cách ứng xử đúng mực, thiếu sự quan tâm từ gia đình, hoặc trong môi trường học tập không có sự quản lý, hướng dẫn nghiêm ngặt từ phía thầy cô, thì bạo lực dễ dàng nảy sinh. Ngoài ra, các vấn đề liên quan đến tâm lý, như sự mặc cảm, tự ti, hoặc sự kỳ thị từ bạn bè cũng là nguyên nhân quan trọng khiến cho học sinh có xu hướng hành động bạo lực để giải quyết những khó khăn của bản thân.

Hệ quả của bạo lực học đường không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến những nạn nhân mà còn gây ra tác động xấu đến cộng đồng học sinh nói chung. Những em học sinh bị bạo lực có thể phải chịu đựng tổn thương về tinh thần, dẫn đến cảm giác lo lắng, sợ hãi, thậm chí là trầm cảm, từ đó ảnh hưởng đến kết quả học tập và phát triển của các em. Ngoài ra, bạo lực học đường cũng ảnh hưởng đến hình ảnh của nhà trường và làm xấu đi môi trường học tập lành mạnh, khiến các em thiếu niềm tin vào hệ thống giáo dục và xã hội.

Để ngăn chặn và đẩy lùi tình trạng bạo lực học đường, cần phải có sự phối hợp đồng bộ giữa gia đình, nhà trường và xã hội. Trong gia đình, cha mẹ cần quan tâm hơn đến việc giáo dục con cái, dạy chúng biết cách cư xử hòa nhã, tôn trọng người khác, tạo ra một môi trường sống an toàn và yêu thương. Bên cạnh đó, nhà trường cần tăng cường công tác giáo dục về đạo đức, kỹ năng sống, cũng như tổ chức các hoạt động ngoại khóa giúp học sinh rèn luyện tinh thần đồng đội và sự tôn trọng lẫn nhau. Các cơ quan chức năng cũng cần tạo ra các chính sách mạnh mẽ để xử lý nghiêm minh các hành vi bạo lực học đường, đảm bảo rằng các em học sinh có một môi trường học tập an toàn, lành mạnh.

Kết bài:

Bạo lực học đường là vấn đề không thể xem nhẹ và cần được giải quyết kịp thời để không ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của học sinh. Để có một thế hệ học sinh mạnh mẽ, tự tin và nhân ái, mỗi chúng ta, từ gia đình, nhà trường đến xã hội, đều phải có trách nhiệm trong việc xây dựng và bảo vệ một môi trường giáo dục lành mạnh. Hy vọng rằng, với sự nỗ lực chung, chúng ta sẽ đẩy lùi được bạo lực học đường, mang lại sự bình yên và hạnh phúc cho tất cả các em học sinh.


Bài văn trên đã sử dụng một mở bài gián tiếp, mở ra vấn đề bạo lực học đường bằng cách bắt đầu với sự phát triển của xã hội, các thành tựu trong giáo dục nhưng cũng không quên đề cập đến những vấn đề tồn tại trong xã hội hiện nay. Điều này giúp cho người đọc dễ dàng nhận thấy tính cấp thiết của việc giải quyết vấn đề bạo lực học đường.

12 tháng 5

Câu 1:
Trong truyện ngắn "Tàu đi Hoàng hôn" của Nguyễn Quang Thân, nhân vật người đàn ông trải qua một sự chuyển biến tâm trạng sâu sắc sau khi lắng nghe câu chuyện đầy bi kịch của người đàn bà mù. Ban đầu, có lẽ anh chỉ đơn thuần là một hành khách tình cờ, có thể khơi gợi lòng trắc ẩn nhất thời khi đối diện với một số phận bất hạnh. Tuy nhiên, khi câu chuyện về cuộc đời đầy gian truân, mất mát của người đàn bà dần được hé lộ, trong lòng người đàn ông đã nảy sinh những rung động mạnh mẽ. Anh không chỉ cảm thương cho nỗi đau khổ tột cùng của bà mà còn bắt đầu suy ngẫm về những giá trị sống, về sự vô thường của kiếp người. Có lẽ, trong khoảnh khắc tĩnh lặng trên chuyến tàu hoàng hôn ấy, câu chuyện của người đàn bà mù đã khơi dậy trong anh những ký ức, những trăn trở riêng. Sự đồng cảm sâu sắc đã dần thay thế cho thái độ ban đầu, nhường chỗ cho một nỗi buồn man mác, một sự thức tỉnh nhẹ nhàng về những điều tưởng chừng như nhỏ bé nhưng lại vô cùng quý giá trong cuộc sống. Cuối cùng, có lẽ người đàn ông đã mang theo một bài học sâu sắc về tình người và sự sẻ chia, một dấu lặng cần thiết giữa dòng chảy hối hả của cuộc đời.
Câu 2:
Trong hành trình hình thành và phát triển nhân cách của mỗi con người, gia đình đóng vai trò là nền tảng vững chắc đầu tiên. Nơi ấy không chỉ nuôi dưỡng về mặt vật chất mà còn là môi trường giáo dục đạo đức, lối sống quan trọng nhất. Và một trong những phương pháp giáo dục có sức mạnh lan tỏa và thấm sâu nhất chính là giáo dục nêu gương. Từ góc nhìn của một người trẻ, tôi nhận thấy rằng sự nêu gương của những người thân yêu trong gia đình có ý nghĩa vô cùng to lớn, định hình nên những giá trị cốt lõi và hành vi ứng xử của mỗi chúng ta.

Trước hết, giáo dục nêu gương trong gia đình bắt đầu từ những điều giản dị nhất trong cuộc sống hàng ngày. Cha mẹ, ông bà chính là những hình mẫu đầu tiên mà con cái tiếp xúc và học hỏi. Cách họ đối nhân xử thế, cách họ giải quyết vấn đề, thái độ của họ đối với công việc và những người xung quanh đều được con trẻ quan sát và ghi nhớ một cách tự nhiên. Một người cha trung thực, luôn giữ lời hứa sẽ dạy cho con cái về sự đáng tin cậy. Một người mẹ hiền dịu, nhẫn nại sẽ truyền cho con cái sự yêu thương và lòng bao dung. Những hành động nhỏ như giúp đỡ người khác, tôn trọng người lớn tuổi, giữ gìn vệ sinh chung tưởng chừng đơn giản nhưng lại có sức mạnh giáo dục vô cùng lớn lao, gieo mầm những phẩm chất tốt đẹp trong tâm hồn trẻ thơ.

Thứ hai, sự nêu gương trong gia đình không chỉ dừng lại ở hành động mà còn thể hiện qua lời nói và thái độ. Cách cha mẹ giao tiếp với nhau, với con cái, với những người khác sẽ định hình nên cách con cái sử dụng ngôn ngữ và thể hiện cảm xúc. Một gia đình hòa thuận, tôn trọng lẫn nhau sẽ tạo ra một môi trường giao tiếp tích cực, giúp con cái học được cách lắng nghe, thấu hiểu và bày tỏ ý kiến một cách lịch sự. Ngược lại, một môi trường gia đình căng thẳng, thiếu tôn trọng sẽ dễ khiến con cái hình thành những thói quen giao tiếp tiêu cực, thậm chí là bạo lực ngôn ngữ.

Hơn nữa, giáo dục nêu gương còn thể hiện qua lối sống của các thành viên trong gia đình. Những thói quen đọc sách, rèn luyện thể dục thể thao, tinh thần ham học hỏi, sự đam mê với công việc của cha mẹ sẽ truyền cảm hứng và động lực cho con cái. Khi con cái nhìn thấy cha mẹ không ngừng nỗ lực, cố gắng hoàn thiện bản thân, chúng cũng sẽ hình thành ý thức tự giác và khát vọng vươn lên trong cuộc sống. Ngược lại, một lối sống buông thả, thiếu kỷ luật của cha mẹ có thể dẫn đến những ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của con cái.

Tuy nhiên, giáo dục nêu gương không có nghĩa là cha mẹ phải trở thành những người hoàn hảo không tì vết. Điều quan trọng là sự chân thành, nhất quán giữa lời nói và hành động. Khi cha mẹ mắc lỗi, việc dũng cảm nhận lỗi và sửa chữa cũng là một bài học quý giá cho con cái về sự trung thực và tinh thần trách nhiệm. Sự gương mẫu cần xuất phát từ trái tim, từ tình yêu thương và trách nhiệm của bậc cha mẹ đối với sự trưởng thành của con cái.

Tóm lại, giáo dục nêu gương trong gia đình có vai trò vô cùng quan trọng trong việc hình thành nhân cách và định hướng lối sống cho thế hệ trẻ. Những hành động, lời nói, thái độ và lối sống tích cực của cha mẹ, ông bà chính là những viên gạch đầu tiên xây dựng nên nền tảng đạo đức vững chắc cho con cái. Mỗi bậc phụ huynh cần ý thức sâu sắc về vai trò gương mẫu của mình, không ngừng hoàn thiện bản thân để trở thành những người dẫn đường đáng tin cậy cho con cái trên hành trình trưởng thành. Bởi lẽ, những bài học từ sự nêu gương trong gia đình sẽ theo mỗi người suốt cuộc đời, trở thành kim chỉ nam cho mọi hành động và quyết định

(4,0 điểm) Đọc văn bản và thực hiện các yêu cầu từ câu 1 đến câu 5:TÀU ĐI HÒN GAI Tàu của những người nghèo. Những tâm trạng và nỗi buồn không có cách gột bỏ nào rẻ tiền và dễ dàng hơn là rải nó dọc một tuyến đường biển dài, khi tiếng xế địp(1) lục bục đẩy anh xê dịch chỉ 4 hải lý một giờ đi sâu mãi vào cái hư ảo của Hạ Long. Ngồi đối diện với tôi...
Đọc tiếp

(4,0 điểm) Đọc văn bản và thực hiện các yêu cầu từ câu 1 đến câu 5:

TÀU ĐI HÒN GAI

Tàu của những người nghèo.

Những tâm trạng và nỗi buồn không có cách gột bỏ nào rẻ tiền và dễ dàng hơn là rải nó dọc một tuyến đường biển dài, khi tiếng xế địp(1) lục bục đẩy anh xê dịch chỉ 4 hải lý một giờ đi sâu mãi vào cái hư ảo của Hạ Long.

Ngồi đối diện với tôi là người đàn ông luống tuổi, tóc bạc một cách cục cằn. Những đường nhăn không quy luật khó đoán định kẻ lên bộ mặt xạm đen vì nắng gió. Ông bảo ra Trà Cổ “tìm thằng con bất hiếu”. Nó về xin ông chia gia tài để cấp vốn cho con vợ đi buôn hàng Trung Quốc. Ông từ chối. Nó đào trộm nền nhà, cuỗm sạch của ông số vàng dưỡng lão. “Năm cây vàng của tôi chứ có ít ỏi gì.” – Ông nói.

Bên cạnh tôi là một bà mù, đi với đứa con út đang ngủ gà ngủ gật. Bà còn trẻ, mắt mở to như mắt người sáng, nét mặt không một nếp nhăn và bình thản. Không thể tưởng tượng được đôi mắt ấy không còn nhận được ánh sáng, và mặt biển chiều rực rỡ trên vịnh Hạ Long đối với bà chỉ còn là đêm tối mênh mông. Bà chăm chú nghe chuyện của chúng tôi theo cung cách và điệu bộ của người mù, sự chăm chú của toàn bộ cơ thể. Bà nói: “Thưa các ông, mỗi cây mỗi hoa mới gọi là đời. Tôi xin kể các ông nghe một chuyện mắt thấy tai nghe từ thời tôi còn nhỏ… – Bà hướng về người đàn ông – Xin ông đừng buồn, thiên hạ còn có người bất hiếu hơn thằng con ông.”.

Câu nói như an ủi được phần nào người cha đau khổ, ông nghiêng người ra phía trước, lắng nghe. Người đàn bà mù kể:

– Hồi lên mười, mắt tôi còn sáng. Cạnh nhà tôi có một bà cụ mù. Bà góa chồng từ lúc còn trẻ nhưng ở vậy nuôi con. Rồi bị một cơn thiên đầu thống(2) thế là mù hẳn. Anh con trai cưới vợ. Cả xóm nghèo ai cũng có tiền mừng, mọi người tự đặt vào bàn tay bà cụ. Ở chỗ tôi những người sáng mắt cũng còn chật vật lắm mới kiếm được miếng ăn, huống gì bà. Cưới được nàng dâu tốt nết, chắc đời bà đỡ khổ. Nhưng có ai ngờ anh con! Sau ngày anh có vợ, người ta đã xì xầm về anh những chuyện tày trời. Thế rồi một hôm, sang nhà con bạn chơi, tôi thấy nó đang chúi mũi vào một lỗ thủng trên vách đất, nhìn sang gian nhà của bà cụ mù. Nó vẫy tay tôi lại. Các chư ông có biết tôi nhìn thấy chuyện gì không? Cả nhà bà cụ đang ngồi bên mâm cơm.

Trên mâm có một đĩa rau luộc, một đĩa thịt kho vàng. Bà cụ ngồi nhai cơm. Anh con trai đang bặm môi dùng hai chiếc đũa đẩy đĩa thịt về phía vợ. Còn chị con dâu, mặt đỏ bừng vì xấu hổ, chống lại chồng bằng cách lấy đũa đẩy cái đĩa sang phía mẹ chồng. Cả hai giằng co nhau trên cái mâm, trong im lặng. Chỉ còn nghe tiếng nhai trệu trạo của bà mẹ. Lúc đó tôi nghĩ bà không biết gì. Trước mắt bà chỉ là đêm tối, như trước mắt tôi bây giờ cũng chỉ là đêm tối… Cầu trời cho các chư ông đừng bao giờ phải nhìn thấy cái cảnh tôi nhìn thấy đó. Hai năm sau, bà mẹ treo cổ tự vẫn ngay trong nhà, chị con dâu đẻ được một đứa con trai thì ôm con về nhà mẹ. Nhưng anh con trai lại làm ăn tấn tới, mua được nhà khác và dọn đi. Giờ đây, khi đã bị mù, tôi mới biết là mình đã nhầm. Người mù nhìn thấy mọi thứ trong bóng đêm!

Người đàn ông nức to lên một tiếng. Mặt ông tái xám đi trong nắng chiều. Tôi nghĩ là câu chuyện đau buồn kia đã chạm đến vết thương lòng của ông. Tôi đưa ông lọ dầu gió: “Bác khó ở?...”. Ông xua tay rồi đứng dậy, bước tới phía mũi tàu. Đôi vai to bè oằn xuống trên tấm lưng mềm nhũn như không còn cột sống chống đỡ. Tôi bỗng nghĩ đến cái chết của bà mẹ mù trong câu chuyện đang làm tôi run cả người lên. Đàn ông cũng chẳng cứng rắn gì hơn đàn bà. Trên đường ra vịnh đã có bao nhiêu cuộc đời tìm cách tự giải thoát vào làn nước xanh thẫm này. Tôi quả quyết đứng dậy, đi theo người đàn ông. Ông đã ngồi xuống đống dây chão trên lỗ neo. Tôi bước lại gần, cố nghĩ cách làm ông khuây khỏa: “Ngày mai mới có tàu ra Trà Cổ. Nhà tôi ở gần núi Bài Thơ, nếu tiện xin mời bác…”.

Người bạn đường nhìn tôi với đôi mắt biết ơn. Nhưng một khoảng trống mênh mông hiện ra trong mắt ông, trong cái nhìn mà tôi không thể nào mô tả nổi, một nỗi xót xa, ân hận hay thứ tình cảm gì gần như thế đang làm đôi đồng tử mắt ông to ra, như ông đang hấp hối. Linh tính mách bảo tôi một điều: người đàn ông này phải nói câu gì đó với tôi hay bất kỳ ai khác. Nếu không ông sẽ gục xuống. Tôi đã không nhầm. Ông nói:

– Cám ơn ông. Nhưng tôi không ra Trà Cổ làm gì nữa. Tôi thế là đáng đời. Ông biết không, tôi đã nhận ra bà mù ấy. Bốn mươi năm trước bà ta là cô bé hàng xóm của hai mẹ con tôi.

(Nguyễn Quang Thân, 100 truyện hay cực ngắn, Tạp chí Thế giới mới - NXB Văn nghệ thành phố Hồ Chí Minh, 1999)

* Chú thích:

(1)Xế địp: Tiếng động cơ tàu thủy.

(2)Thiên đầu thống: Một bệnh về mắt, dễ dẫn tới tổn hại dây thần kinh thị giác.

Câu 1. Chỉ ra các từ ngữ thể hiện sắc thái trang trọng trong những câu văn sau: Bà nói: “Thưa các ông, mỗi cây mỗi hoa mới gọi là đời. Tôi xin kể các ông nghe một chuyện mắt thấy tai nghe từ thời tôi còn nhỏ… – Bà hướng về người đàn ông – Xin ông đừng buồn, thiên hạ còn có người bất hiếu hơn thằng con ông.”.

Câu 2. Liệt kê những chi tiết miêu tả phản ứng của người đàn ông ngay sau khi nghe xong câu chuyện của người đàn bà mù.

Câu 3. Phân tích tác dụng của việc lựa chọn ngôi kể trong văn bản.

Câu 4. Giải thích nội dung câu nói của người đàn bà mù với người đàn ông: Giờ đây, khi đã bị mù, tôi mới biết là mình đã nhầm. Người mù nhìn thấy mọi thứ trong bóng đêm!

Câu 5. Xác định thông điệp có ý nghĩa nhất đối với anh/chị và lí giải tại sao.

1
12 tháng 5

Câu 1: Chỉ ra các từ ngữ thể hiện sắc thái trang trọng trong những câu văn sau:

"Bà nói: 'Thưa các ông, mỗi cây mỗi hoa mới gọi là đời. Tôi xin kể các ông nghe một chuyện mắt thấy tai nghe từ thời tôi còn nhỏ… – Bà hướng về người đàn ông – Xin ông đừng buồn, thiên hạ còn có người bất hiếu hơn thằng con ông.'"

Các từ ngữ thể hiện sắc thái trang trọng trong câu này là:

  • "Thưa các ông": Đây là cách xưng hô trang trọng và lịch sự.
  • "Tôi xin kể các ông nghe": Cụm từ "xin kể" thể hiện sự khiêm nhường và tôn trọng người nghe.
  • "Xin ông đừng buồn": Lời an ủi thể hiện sự tôn trọng và cảm thông sâu sắc với người đàn ông.
  • "Thiên hạ còn có người bất hiếu hơn thằng con ông": Mặc dù nội dung có thể đau buồn, nhưng cách sử dụng "thiên hạ" cho thấy sự trang trọng, bao quát.

Câu 2: Liệt kê những chi tiết miêu tả phản ứng của người đàn ông ngay sau khi nghe xong câu chuyện của người đàn bà mù.

Những chi tiết miêu tả phản ứng của người đàn ông sau khi nghe câu chuyện của người đàn bà mù là:

  • "Người đàn ông nức to lên một tiếng": Đây là dấu hiệu thể hiện cảm xúc đau đớn và sự xúc động mạnh mẽ.
  • "Mặt ông tái xám đi trong nắng chiều": Mô tả cho thấy sự thay đổi lớn về mặt tâm lý của người đàn ông, sự đau khổ và suy nghĩ về câu chuyện.
  • "Ông xua tay rồi đứng dậy, bước tới phía mũi tàu": Cử chỉ này cho thấy ông muốn rời khỏi không gian đó, có thể là để trốn tránh cảm xúc hoặc không thể chịu đựng thêm.
  • "Đôi vai to bè oằn xuống trên tấm lưng mềm nhũn như không còn cột sống chống đỡ": Miêu tả này thể hiện rõ sự mệt mỏi và sự đè nén tâm lý, làm nổi bật sự yếu đuối, kiệt quệ của người đàn ông sau khi nghe câu chuyện.

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc lựa chọn ngôi kể trong văn bản.

Trong văn bản này, tác giả lựa chọn ngôi kể "người kể xưng tôi" để đưa người đọc vào một câu chuyện theo góc nhìn của nhân vật người kể, đồng thời tạo ra sự gần gũi, chân thực. Cụ thể:

  • Ngôi kể thứ nhất giúp người đọc cảm nhận rõ hơn những suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật “tôi” - người kể chuyện. Việc này khiến cho câu chuyện trở nên gần gũi và chân thực hơn, khi người đọc có thể đồng cảm trực tiếp với những cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật.
  • Tạo không gian tâm lý cho người đọc: Ngôi kể "tôi" giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận nỗi đau, sự xót xa của các nhân vật trong câu chuyện, đặc biệt là người đàn ông và người phụ nữ mù.
  • Khơi gợi sự đồng cảm: Bằng cách kể câu chuyện từ góc nhìn của "tôi", tác giả không chỉ cung cấp thông tin mà còn giúp người đọc cảm nhận được nỗi đau của nhân vật qua lăng kính cảm xúc của người kể.

Câu 4: Giải thích nội dung câu nói của người đàn bà mù với người đàn ông: "Giờ đây, khi đã bị mù, tôi mới biết là mình đã nhầm. Người mù nhìn thấy mọi thứ trong bóng đêm!"

Câu nói của người đàn bà mù thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về cuộc sống, mặc dù bà đã mất đi ánh sáng mắt, nhưng qua thời gian, bà nhận ra rằng sự mù lòa không chỉ là thiếu vắng ánh sáng vật lý, mà còn là sự mở rộng tầm nhìn về những điều ẩn sâu trong cuộc sống. Câu nói này mang hàm ý rằng:

  • "Nhìn thấy mọi thứ trong bóng đêm": Người mù, mặc dù không còn khả năng nhìn thấy bằng mắt, nhưng họ lại có thể cảm nhận và hiểu được những điều mà người sáng mắt đôi khi không nhận ra. Đây là sự giác ngộ về cuộc sống, về những sự thật khó nhìn thấy qua bề mặt, mà chỉ có thể cảm nhận qua trái tim và kinh nghiệm sống.
  • Sự "nhầm" của người đàn bà là bà đã hiểu sai lầm rằng mắt sáng mới là điều quan trọng để hiểu thế giới, nhưng bà nhận ra rằng trong bóng tối, con người có thể hiểu và cảm nhận những điều sâu sắc mà không thể thấy bằng mắt thường.

Câu 5: Xác định thông điệp có ý nghĩa nhất đối với anh/chị và lý giải tại sao.

Thông điệp có ý nghĩa nhất đối với tôi là: "Cuộc sống có nhiều khía cạnh không thể nhìn thấy bằng mắt, và đôi khi những điều quan trọng nhất lại nằm trong bóng tối."

Lý giải: Câu chuyện của người đàn bà mù và người đàn ông bất hiếu cho thấy rằng trong cuộc sống, đôi khi những gì chúng ta nhìn thấy bên ngoài chưa hẳn phản ánh đúng bản chất, mà phải thông qua cảm nhận, sự thấu hiểu và trải nghiệm sâu sắc để nhận ra giá trị thật sự. Thông điệp này nhắc nhở tôi về việc không chỉ đánh giá sự việc qua vẻ bề ngoài mà còn cần phải lắng nghe và cảm nhận những điều chưa thể nhìn thấy bằng mắt thường.

11 tháng 5

Dưới đây là hai dẫn chứng liên quan đến vấn đề "Khoảng cách thế hệ trong gia đình":

1. Sự khác biệt trong quan điểm sống và giáo dục giữa cha mẹ và con cái

  • Trong nhiều gia đình hiện đại, thế hệ cha mẹ và con cái thường có sự khác biệt lớn về quan điểm sống, đặc biệt là trong việc nuôi dạy con cái. Cha mẹ thế hệ trước có thể ưu tiên việc học hành, kỷ luật nghiêm khắc và truyền thống, trong khi con cái có xu hướng mong muốn tự do, sáng tạo và có cái nhìn mở rộng hơn về thế giới. Điều này có thể tạo ra mâu thuẫn và "khoảng cách thế hệ", làm cho việc giao tiếp giữa các thế hệ trở nên khó khăn hơn.

2. Sự phát triển của công nghệ và ảnh hưởng đến sự kết nối giữa các thế hệ

  • Công nghệ hiện đại (như internet, mạng xã hội, điện thoại thông minh) đã tạo ra một khoảng cách rõ rệt giữa các thế hệ. Các thế hệ trẻ thường sử dụng công nghệ để giao tiếp, trong khi những người lớn tuổi có thể cảm thấy bị "bỏ lại phía sau" hoặc không thể theo kịp xu hướng mới. Điều này làm cho sự giao tiếp giữa các thế hệ trở nên khó khăn và xa cách, khi mỗi thế hệ có cách nhìn và sử dụng công nghệ khác nhau.

Nếu bạn cần thêm ví dụ hoặc thông tin chi tiết, mình sẵn sàng hỗ trợ!

11 tháng 5

tks bn

11 tháng 5

Dưới đây là hai dẫn chứng liên quan đến vấn đề "Khoảng cách thế hệ trong gia đình":

1. Sự khác biệt trong quan điểm về giáo dục giữa cha mẹ và con cái

  • Ví dụ: Trong nhiều gia đình, các bậc phụ huynh thường yêu cầu con cái tuân theo các nguyên tắc nghiêm ngặt về học hành và các giá trị truyền thống. Tuy nhiên, con cái, đặc biệt là thế hệ trẻ, có xu hướng tìm kiếm tự do trong việc quyết định sự nghiệp, lựa chọn bạn bè, hoặc thậm chí là lựa chọn phong cách sống cá nhân. Điều này có thể tạo ra sự xung đột, bởi con cái cảm thấy bị gò bó và thiếu tự do, trong khi cha mẹ lại lo lắng về tương lai của con cái và muốn chúng theo đuổi những giá trị đã được chứng minh.

2. Ảnh hưởng của công nghệ đối với cách thức giao tiếp giữa các thế hệ

  • Ví dụ: Các thế hệ trẻ ngày nay sử dụng công nghệ, mạng xã hội và các ứng dụng điện thoại thông minh để giao tiếp và tìm kiếm thông tin. Trong khi đó, thế hệ cũ lại có xu hướng giao tiếp trực tiếp hoặc qua điện thoại truyền thống. Sự khác biệt này khiến cho việc kết nối giữa các thế hệ trở nên khó khăn, khi những người lớn tuổi không thể bắt kịp sự phát triển của công nghệ hoặc không cảm thấy thoải mái khi sử dụng các công cụ này, từ đó tạo ra khoảng cách về cách thức giao tiếp trong gia đình.

Nếu cần thêm dẫn chứng hoặc phân tích thêm, mình luôn sẵn sàng!

11 tháng 5

1.Các thiết bị điện tử
2. bố mẹ có thể đã để lại trong con những cảm xúc tiêu cực

11 tháng 5

Dưới đây là hai dẫn chứng liên quan đến vấn đề "Khoảng cách thế hệ trong gia đình":

1. Sự khác biệt trong việc nuôi dạy con cái

  • Ví dụ: Cha mẹ của thế hệ trước thường có xu hướng giáo dục con cái theo cách nghiêm khắc, tập trung vào kỷ luật và việc tuân thủ các nguyên tắc truyền thống. Tuy nhiên, thế hệ trẻ hiện nay lại chú trọng đến việc giáo dục con cái bằng cách khuyến khích sự sáng tạo, tự do và khả năng tự lập. Điều này có thể dẫn đến sự khác biệt trong cách nhìn nhận về cách thức nuôi dạy con cái giữa các thế hệ, tạo ra một "khoảng cách thế hệ" trong gia đình.

2. Khác biệt về sự phát triển công nghệ và cách tiếp cận cuộc sống

  • Ví dụ: Thế hệ trẻ ngày nay được sinh ra trong môi trường công nghệ, với internet, điện thoại thông minh, và mạng xã hội là một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Tuy nhiên, thế hệ trước, đặc biệt là ông bà, cha mẹ, lại chưa quen thuộc hoặc không có khả năng tiếp cận với công nghệ mới. Điều này tạo ra một khoảng cách về cách sống và cách giao tiếp, khi thế hệ lớn tuổi không thể theo kịp với sự phát triển công nghệ và cảm thấy bị bỏ lại, trong khi thế hệ trẻ lại cảm thấy không hiểu được những giá trị của thế hệ trước.

Nếu cần thêm thông tin hoặc ví dụ, bạn có thể yêu cầu thêm nhé!