từ nghẽn trong phương ngữ BẮC GIANG thường có nghĩa là gì
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Hello, everyone! My name is ..., and today, I want to share my journey about protecting the environment. Last week, I participated in a tree-planting event in my community. It was amazing to see people of all ages come together to plant trees. Trees are like the lungs of the Earth, and they help clean the air we breathe everyday. I planted a young sapling, and I feel a sense of pride in knowing that, as it grows, it will provide oxygen, shade, and a home for many animals. Lastly, I want to encourage my fellow students to get involved in environmental protection. You might think you’re too young to make a difference, but that’s not true. Every small action, like picking up litter or planting a tree, contributes to a cleaner and healthier environment. We are the future, and it’s our responsibility to protect our planet.

Hình Ảnh Khói Bếp: Nét Vẽ Quen Thuộc và Giàu Sức Gợi Trong Thơ Vũ Quần Phương
Hình ảnh khói bếp, một biểu tượng bình dị và thân thuộc của làng quê Việt Nam, đã được nhà thơ Vũ Quần Phương khắc họa một cách tinh tế và giàu sức gợi trong bài thơ trên. Không đơn thuần là làn khói vật chất, nó còn mang trong mình những tầng ý nghĩa sâu sắc, gợi lên khung cảnh thanh bình, ấm áp và cả những cảm xúc nhẹ nhàng, xao xuyến.
Ngay từ khổ thơ đầu, khói bếp hiện ra như một lớp màn mơ ảo bao phủ không gian: "Sáng dậy khói bay choàng mái rạ/ Lẫn vào sương toả lẫn vào cây". Động từ "choàng" gợi tả sự bao trùm, ôm ấp của làn khói lên những mái nhà tranh đơn sơ. Sự hòa quyện của khói với "sương tỏa" và "cây" tạo nên một bức tranh朦朧, hư ảo, thấm đẫm chất thơ. Khói không chỉ là một hiện tượng tự nhiên mà còn trở thành một yếu tố thẩm mỹ, làm mờ đi ranh giới giữa thực và ảo, khiến cả những vật vô tri như "cây xoan cây muỗm", "mái đình rêu" cũng như "đắm say" trong vẻ đẹp huyền diệu ấy.
Khổ thơ thứ hai lại mang đến một không gian sinh hoạt ấm cúng và đầy ắp tình thân: "Trong khói mẹ cời rơm thổi lửa/ Chim gù trên tổ bếp cơm reo". Hình ảnh người mẹ tảo tần bên bếp lửa, làn khói mỏng manh quyện lẫn tiếng chim gù và tiếng cơm sôi, tạo nên một khúc nhạc êm dịu của buổi sáng làng quê. Khói bếp lúc này không chỉ là sản phẩm của sự sống mà còn là chứng nhân cho những hoạt động thường nhật, cho sự chăm sóc, yêu thương của người mẹ. Hình ảnh "em nhỏ học bài trên ngưỡng cửa" với "khói bay ra mờ mịt ao bèo" gợi lên một khung cảnh thanh bình, yên ả, nơi cuộc sống diễn ra chậm rãi và dung dị.
Sự thay đổi của khói bếp theo thời gian và không gian được thể hiện rõ nét ở khổ thơ thứ ba: "Sau trận mưa đêm trời bỗng mát/ Sân cát còn in ngấn giọt tranh/ Khói đặc bay trong mùi lá ướt/ Có vị cay hăng như nhựa cành". Sau cơn mưa, khói bếp trở nên "đặc" hơn, mang theo cả "mùi lá ướt" và "vị cay hăng như nhựa cành". Sự cảm nhận bằng khứu giác và xúc giác này làm cho hình ảnh khói bếp trở nên sống động và chân thực hơn bao giờ hết. Nó không còn là làn khói mơ ảo mà trở thành một phần của không khí ẩm ướt, trong lành sau mưa.
Đến khổ thơ cuối, hình ảnh khói bếp được mở rộng ra, mang tính cộng đồng: "Khói lục khói xanh đầy mọi ngõ/ Khói tự trăm nhà quyện vào nhau". Sự đa dạng trong màu sắc của khói ("khói lục khói xanh") cho thấy sự khác biệt trong nhiên liệu đốt của mỗi gia đình, nhưng tất cả lại "quyện vào nhau", tạo nên một không gian ấm áp, đoàn kết của cả xóm làng. "Trong khói ấm vui từng ánh lửa/ Từng con đường nhỏ, vết chân trâu" gợi lên một cuộc sống bình dị, chân chất, nơi khói bếp là sợi dây kết nối những con người, những nếp nhà, những con đường quen thuộc.

Hình ảnh khói bếp, một biểu tượng bình dị và thân thuộc của làng quê Việt Nam, đã được nhà thơ Vũ Quần Phương khắc họa một cách tinh tế và giàu sức gợi trong bài thơ trên. Không đơn thuần là làn khói vật chất, nó còn mang trong mình những tầng ý nghĩa sâu sắc, gợi lên khung cảnh thanh bình, ấm áp và cả những cảm xúc nhẹ nhàng, xao xuyến.
Ngay từ khổ thơ đầu, khói bếp hiện ra như một lớp màn mơ ảo bao phủ không gian: "Sáng dậy khói bay choàng mái rạ/ Lẫn vào sương toả lẫn vào cây". Động từ "choàng" gợi tả sự bao trùm, ôm ấp của làn khói lên những mái nhà tranh đơn sơ. Sự hòa quyện của khói với "sương tỏa" và "cây" tạo nên một bức tranh hư ảo, thấm đẫm chất thơ. Khói không chỉ là một hiện tượng tự nhiên mà còn trở thành một yếu tố thẩm mỹ, làm mờ đi ranh giới giữa thực và ảo, khiến cả những vật vô tri như "cây xoan cây muỗm", "mái đình rêu" cũng như "đắm say" trong vẻ đẹp huyền diệu ấy.
Khổ thơ thứ hai lại mang đến một không gian sinh hoạt ấm cúng và đầy ắp tình thân: "Trong khói mẹ cời rơm thổi lửa/ Chim gù trên tổ bếp cơm reo". Hình ảnh người mẹ tảo tần bên bếp lửa, làn khói mỏng manh quyện lẫn tiếng chim gù và tiếng cơm sôi, tạo nên một khúc nhạc êm dịu của buổi sáng làng quê. Khói bếp lúc này không chỉ là sản phẩm của sự sống mà còn là chứng nhân cho những hoạt động thường nhật, cho sự chăm sóc, yêu thương của người mẹ. Hình ảnh "em nhỏ học bài trên ngưỡng cửa" với "khói bay ra mờ mịt ao bèo" gợi lên một khung cảnh thanh bình, yên ả, nơi cuộc sống diễn ra chậm rãi và dung dị.
Sự thay đổi của khói bếp theo thời gian và không gian được thể hiện rõ nét ở khổ thơ thứ ba: "Sau trận mưa đêm trời bỗng mát/ Sân cát còn in ngấn giọt tranh/ Khói đặc bay trong mùi lá ướt/ Có vị cay hăng như nhựa cành". Sau cơn mưa, khói bếp trở nên "đặc" hơn, mang theo cả "mùi lá ướt" và "vị cay hăng như nhựa cành". Sự cảm nhận bằng khứu giác và xúc giác này làm cho hình ảnh khói bếp trở nên sống động và chân thực hơn bao giờ hết. Nó không còn là làn khói mơ ảo mà trở thành một phần của không khí ẩm ướt, trong lành sau mưa.
Đến khổ thơ cuối, hình ảnh khói bếp được mở rộng ra, mang tính cộng đồng: "Khói lục khói xanh đầy mọi ngõ/ Khói tự trăm nhà quyện vào nhau". Sự đa dạng trong màu sắc của khói ("khói lục khói xanh") cho thấy sự khác biệt trong nhiên liệu đốt của mỗi gia đình, nhưng tất cả lại "quyện vào nhau", tạo nên một không gian ấm áp, đoàn kết của cả xóm làng. "Trong khói ấm vui từng ánh lửa/ Từng con đường nhỏ, vết chân trâu" gợi lên một cuộc sống bình dị, chân chất, nơi khói bếp là sợi dây kết nối những con người, những nếp nhà, những con đường quen thuộc.

Dưới đây là bài văn phân tích hình ảnh khói bếp trong bài thơ Hoa loa kèn của Vũ Quần Phương, khoảng 400 chữ, bạn có thể tham khảo:
Phân tích hình ảnh khói bếp trong bài thơ "Hoa loa kèn" của Vũ Quần Phương
Bài thơ Hoa loa kèn của Vũ Quần Phương đã khắc họa một cách rất tinh tế và sâu sắc hình ảnh khói bếp – một biểu tượng bình dị, quen thuộc của làng quê Việt Nam. Khói bếp không chỉ là hình ảnh thiên nhiên mà còn chứa đựng biết bao ký ức, tình cảm và sự gắn bó với cuộc sống giản dị, mộc mạc của con người nơi đây.
Ngay từ những câu thơ đầu, làn khói bếp hiện lên như một tấm màn mờ ảo, hòa quyện với sương mờ và cây cối tạo nên một bức tranh thiên nhiên vừa thực vừa mơ. Khói bếp không chỉ phủ kín mái rạ, cây xoan, cây muỗm mà còn làm cho cả mái đình rêu xanh như đắm say trong không gian ấy. Hình ảnh này gợi lên sự yên bình, tĩnh lặng và ấm áp của một làng quê thân thương.
Khói bếp còn gắn liền với hình ảnh người mẹ tảo tần, cơi rơm thổi lửa, chăm sóc gia đình. Tiếng chim gù trên tổ bếp, tiếng em nhỏ học bài bên ngưỡng cửa trong làn khói mờ mịt tạo nên một không gian đầm ấm, gần gũi. Khói bếp như sợi dây kết nối các thành viên trong gia đình, là biểu tượng của sự sum họp, của tình mẫu tử và sự chăm sóc tận tụy.
Hơn thế nữa, khói bếp trong bài thơ còn mang màu sắc rất đặc trưng của cuộc sống lao động, vất vả nhưng tràn đầy yêu thương. Mùi khói cay nồng, mùi rơm ướt hòa quyện với không khí sau cơn mưa đêm khiến người đọc cảm nhận được sự chân thực, sinh động của cảnh vật và con người. Khói bếp như thấm đẫm cả không gian làng quê, len lỏi khắp mọi ngõ ngách, tạo nên một bức tranh vừa cụ thể vừa mơ màng, vừa hiện thực vừa trữ tình.
Qua hình ảnh khói bếp, tác giả không chỉ gợi nhớ về một tuổi thơ bình dị, mà còn thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc, niềm tự hào về cuộc sống giản đơn nhưng đầy ắp tình người. Khói bếp là biểu tượng của sự sống, của truyền thống và của những giá trị văn hóa lâu đời của làng quê Việt Nam.
Bài văn trên đã phân tích rõ nét hình ảnh khói bếp trong bài thơ, thể hiện sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên, giữa quá khứ và hiện tại, đồng thời bày tỏ tình cảm sâu sắc với quê hương. Nếu bạn cần bài văn theo phong cách khác hoặc dài hơn, mình sẵn sàng giúp bạn!

Dưới đây là bài văn phân tích hình ảnh khói bếp trong bài thơ Hoa loa kèn của Vũ Quần Phương, khoảng 400 chữ, bạn có thể tham khảo:
Phân tích hình ảnh khói bếp trong bài thơ "Hoa loa kèn" của Vũ Quần Phương
Bài thơ Hoa loa kèn của Vũ Quần Phương đã khắc họa một cách rất tinh tế và sâu sắc hình ảnh khói bếp – một biểu tượng bình dị, quen thuộc của làng quê Việt Nam. Khói bếp không chỉ là làn khói vật chất mà còn mang trong mình những tầng ý nghĩa sâu sắc, gợi lên khung cảnh thanh bình, ấm áp và cả những cảm xúc nhẹ nhàng, xao xuyến.
Ngay từ những câu thơ đầu, làn khói bếp hiện lên như một lớp màn mơ ảo bao phủ không gian: “Sáng dậy khói bay choàng mái rạ / Lẫn vào sương toả lẫn vào cây”. Động từ “choàng” gợi tả sự bao trùm, ôm ấp của làn khói lên những mái nhà tranh đơn sơ. Sự hòa quyện của khói với “sương tỏa” và “cây” tạo nên một bức tranh mờ ảo, thấm đẫm chất thơ. Khói không chỉ là một hiện tượng tự nhiên mà còn trở thành một yếu tố thẩm mỹ, làm mờ đi ranh giới giữa thực và ảo, khiến cả những vật vô tri như “cây xoan cây muỗm”, “mái đình rêu” cũng như “đắm say” trong vẻ đẹp huyền diệu ấy.
Khói bếp còn gắn liền với hình ảnh người mẹ tảo tần, cơi rơm thổi lửa, chăm sóc gia đình. Tiếng chim gù trên tổ bếp, tiếng em nhỏ học bài bên ngưỡng cửa trong làn khói mờ mịt tạo nên một không gian đầm ấm, gần gũi. Khói bếp như sợi dây kết nối các thành viên trong gia đình, là biểu tượng của sự sum họp, của tình mẫu tử và sự chăm sóc tận tụy.
Hơn thế nữa, khói bếp trong bài thơ còn mang màu sắc rất đặc trưng của cuộc sống lao động, vất vả nhưng tràn đầy yêu thương. Mùi khói cay nồng, mùi rơm ướt hòa quyện với không khí sau cơn mưa đêm khiến người đọc cảm nhận được sự chân thực, sinh động của cảnh vật và con người. Khói bếp như thấm đẫm cả không gian làng quê, len lỏi khắp mọi ngõ ngách, tạo nên một bức tranh vừa cụ thể vừa mơ màng, vừa hiện thực vừa trữ tình.
Qua hình ảnh khói bếp, tác giả không chỉ gợi nhớ về một tuổi thơ bình dị, mà còn thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc, niềm tự hào về cuộc sống giản đơn nhưng đầy ắp tình người. Khói bếp là biểu tượng của sự sống, của truyền thống và của những giá trị văn hóa lâu đời của làng quê Việt Nam.
Nếu bạn cần bài văn theo phong cách khác hoặc dài hơn, mình sẵn sàng giúp bạn!

Trong cuộc sống hiện đại đầy khói bụi, công nghệ và áp lực, con người ngày càng cảm thấy ngột ngạt, xa rời những giá trị nguyên sơ và bình dị của cuộc sống. Chính vì thế, lối sống hòa mình với thiên nhiên không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà đã trở thành một nhu cầu thiết yếu để cân bằng thể chất và tâm hồn. Sống chan hòa với thiên nhiên là khi con người lựa chọn một cuộc sống gần gũi, tôn trọng và hài hòa với môi trường sống xung quanh – nơi đất, nước, cây cỏ và bầu trời không chỉ tồn tại như một phần của thế giới vật chất, mà còn là bạn đồng hành, là nguồn sống quý giá nuôi dưỡng con người từ thể xác đến tinh thần. Thiên nhiên – với bầu trời trong xanh, cánh rừng bát ngát, những con suối hiền hòa và hương hoa đồng nội – là nơi chốn an lành, yên tĩnh mà mỗi người đều khao khát tìm về sau những bon chen, mỏi mệt. Khi sống gần gũi với thiên nhiên, con người học được cách lắng nghe tiếng nói của đất trời, cảm nhận sự nhỏ bé nhưng cũng đầy thiêng liêng của sự sống. Từ đó, ta nuôi dưỡng một trái tim nhân hậu, biết yêu thương không chỉ con người mà cả muôn loài sinh vật xung quanh. Không dừng lại ở lợi ích tinh thần, lối sống hòa mình với thiên nhiên còn giúp chúng ta rèn luyện sức khỏe, tăng cường sự dẻo dai, sức đề kháng và tinh thần tích cực. Một buổi sáng sớm đi dạo dưới hàng cây rợp bóng, hít hà không khí trong lành, nghe tiếng chim hót véo von – đó chính là liều thuốc tinh thần mà không bác sĩ nào có thể kê đơn. Sống chan hòa với thiên nhiên cũng là cách để con người học cách sống chậm lại, quan sát và suy ngẫm sâu sắc hơn về giá trị cuộc sống, từ đó sống tử tế và có trách nhiệm hơn với chính bản thân, với cộng đồng và với môi trường. Đặc biệt, trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng gia tăng, việc lựa chọn sống hòa hợp với thiên nhiên còn là biểu hiện của ý thức bảo vệ trái đất – ngôi nhà chung của toàn nhân loại. Mỗi hành động nhỏ như trồng một cái cây, giảm rác thải nhựa, tiết kiệm năng lượng hay giữ gìn không gian sống xanh – đều góp phần gìn giữ sự sống cho thế hệ mai sau. Lối sống này không đòi hỏi điều gì to tát, chỉ cần một trái tim biết rung động trước vẻ đẹp của hoa cỏ, một tinh thần trách nhiệm và sự kiên trì trong từng hành vi thường ngày. Nó thể hiện nhân sinh quan tích cực – rằng con người không đứng trên thiên nhiên để chinh phục, mà sống trong lòng thiên nhiên để cùng vun đắp và phát triển. Tóm lại, sống hòa mình với thiên nhiên không chỉ mang lại sự thư thái, khỏe mạnh cho mỗi người, mà còn khơi dậy trong ta những giá trị nhân văn sâu sắc – lòng yêu thương, sự biết ơn, ý thức giữ gìn và tinh thần sống đẹp. Trong một thế giới đang không ngừng thay đổi, lối sống ấy chính là lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng mạnh mẽ: rằng con người và thiên nhiên không tách rời, mà luôn gắn bó, nâng đỡ nhau để cùng tồn tại và phát triển bền vững. Hãy sống chậm lại, mở lòng ra và bước về phía thiên nhiên – nơi nuôi dưỡng những điều đẹp đẽ và thuần khiết nhất trong tâm hồn mỗi chúng ta.
Sống hòa mình với thiên nhiên không chỉ là xu hướng nhất thời mà còn là một triết lý sống mang ý nghĩa sâu sắc và thiết thực. Khi chúng ta mở lòng đón nhận và sống thuận theo nhịp điệu của tự nhiên, chúng ta không chỉ tìm thấy sự bình yên, thư thái trong tâm hồn mà còn nhận được vô vàn lợi ích về thể chất và tinh thần. Sự kết nối với thiên nhiên giúp con người giải tỏa căng thẳng, khơi gợi cảm xúc tích cực, đồng thời nuôi dưỡng sự sáng tạo và khả năng quan sát. Hơn thế nữa, lối sống này còn khơi dậy trong chúng ta ý thức trách nhiệm đối với môi trường, thôi thúc hành động bảo vệ những giá trị mà thiên nhiên ban tặng. Sống hòa mình với thiên nhiên chính là tìm về cội nguồn, sống chậm lại để cảm nhận vẻ đẹp và sự kỳ diệu của cuộc sống, từ đó trân trọng hơn những gì mình đang có và hướng đến một tương lai bền vững hơn.

Dưới đây là đoạn văn nghị luận ngắn về ý nghĩa của lối sống hòa mình với thiên nhiên mà bạn có thể sử dụng:
Lối sống hòa mình với thiên nhiên mang ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với mỗi con người và xã hội. Khi con người biết trân trọng, bảo vệ và sống chan hòa với thiên nhiên, chúng ta không chỉ giữ gìn được môi trường sống trong lành, sạch đẹp mà còn phát triển được sức khỏe thể chất và tinh thần. Thiên nhiên là nguồn cung cấp tài nguyên quý giá, là nơi nuôi dưỡng tâm hồn và truyền cảm hứng sáng tạo. Hòa mình với thiên nhiên giúp con người cảm nhận được sự bình yên, gắn kết với cuộc sống và biết trân trọng những giá trị giản dị. Ngược lại, nếu con người tách rời và khai thác thiên nhiên một cách bừa bãi, hậu quả sẽ là ô nhiễm môi trường, thiên tai và sự suy thoái của hệ sinh thái. Do đó, sống hòa mình với thiên nhiên không chỉ là trách nhiệm mà còn là cách để bảo vệ tương lai của chính chúng ta và các thế hệ mai sau.
Nếu bạn cần đoạn văn dài hơn hoặc theo phong cách khác, mình sẵn sàng giúp bạn nhé!

Lối sống hòa mình với thiên nhiên mang lại nhiều ý nghĩa sâu sắc đối với con người, đặc biệt trong cuộc sống hiện đại đầy áp lực và ồn ào. Thiên nhiên không chỉ cung cấp cho chúng ta nguồn sống như không khí, nước, thức ăn mà còn là nơi giúp tâm hồn thư thái, bình yên. Khi con người sống chan hòa với thiên nhiên, biết trân trọng và bảo vệ môi trường, họ sẽ cảm nhận được vẻ đẹp giản dị mà trong lành của cuộc sống, từ đó nuôi dưỡng tâm hồn, hình thành nhân cách tốt đẹp và lối sống tích cực. Ngược lại, nếu con người sống xa rời hoặc tàn phá thiên nhiên, thì cũng chính là tự hủy hoại môi trường sống của chính mình. Vì vậy, mỗi chúng ta cần nâng cao ý thức bảo vệ thiên nhiên, sống hài hòa với cây cối, sông ngòi, đất trời, bởi thiên nhiên là người bạn lớn không thể thiếu trong cuộc đời.

Dưới đây là bài văn nghị luận khoảng 400 chữ về vấn đề một số bạn trẻ có trang phục, hành động không phù hợp khi tham gia các lễ hội truyền thống của dân tộc:
Bài văn nghị luận: Vấn đề trang phục và hành động không phù hợp của một số bạn trẻ khi tham gia lễ hội truyền thống
Lễ hội truyền thống là nét đẹp văn hóa đặc sắc của mỗi dân tộc, nơi thể hiện truyền thống, tín ngưỡng và bản sắc văn hóa của cộng đồng. Tuy nhiên, hiện nay, một số bạn trẻ khi tham gia các lễ hội truyền thống lại có trang phục và hành động không phù hợp, gây ảnh hưởng xấu đến không khí trang nghiêm và giá trị văn hóa của lễ hội.
Trước hết, việc lựa chọn trang phục không phù hợp như mặc đồ quá hiện đại, hở hang hoặc không đúng thuần phong mỹ tục làm mất đi vẻ đẹp truyền thống và sự tôn nghiêm của lễ hội. Lễ hội không chỉ là dịp vui chơi mà còn là nơi thể hiện sự kính trọng với tổ tiên, với các giá trị văn hóa lâu đời. Khi trang phục không phù hợp, không những làm mất mỹ quan mà còn thể hiện sự thiếu hiểu biết, thiếu tôn trọng đối với truyền thống dân tộc.
Bên cạnh đó, hành động thiếu ý thức như nói chuyện ồn ào, chen lấn xô đẩy, thậm chí có những hành vi phản cảm cũng làm giảm giá trị của lễ hội. Lễ hội cần được giữ gìn sự trang trọng, sự hòa hợp và tinh thần cộng đồng. Những hành động không đúng mực không chỉ làm mất không khí lễ hội mà còn gây phản cảm trong mắt người lớn tuổi và du khách.
Để khắc phục tình trạng này, mỗi bạn trẻ cần nâng cao ý thức về văn hóa truyền thống, biết tôn trọng và giữ gìn các giá trị văn hóa dân tộc. Nhà trường, gia đình và xã hội cũng cần có những biện pháp giáo dục, tuyên truyền nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của lễ hội và cách ứng xử phù hợp khi tham gia.
Tóm lại, lễ hội truyền thống là tài sản quý giá của dân tộc, việc giữ gìn và phát huy giá trị đó là trách nhiệm của mỗi người, đặc biệt là thế hệ trẻ. Trang phục và hành động phù hợp khi tham gia lễ hội không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn góp phần làm cho lễ hội thêm phần trang nghiêm và ý nghĩa.
Nếu bạn cần bài viết theo phong cách khác hoặc có thêm ví dụ minh họa, mình rất sẵn lòng hỗ trợ!
Trong phương ngữ Bắc Giang, từ "nghẽn" thường được hiểu với nghĩa là:
Bị tắc lại, không thông suốt, tương tự như từ "tắc" trong tiếng phổ thông.
Mk sẽ ví dụ :
Trong phương ngữ Bắc Giang, từ "nghẽn" thường mang nghĩa tương tự như trong tiếng phổ thông, chỉ tình trạng tắc nghẽn, không thông suốt.