K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1. Nghĩa của từ, từ láy, từ ghép, cụm từ...

Để hiểu và sử dụng hiệu quả, chúng ta cần nắm vững bản chất của từng loại đơn vị này:

  • Nghĩa của từ: Mỗi từ mang một hoặc nhiều nghĩa khác nhau. Việc hiểu rõ nghĩa của từ trong từng ngữ cảnh cụ thể là rất quan trọng để diễn đạt chính xác và tránh gây hiểu lầm. Ví dụ, từ "chạy" có thể mang nhiều nghĩa: di chuyển nhanh bằng chân, hoạt động (máy chạy), trốn tránh (chạy tội)...
  • Từ láy: Là từ được tạo ra bằng cách lặp lại hoặc thay đổi âm thanh của một tiếng gốc (tiếng chính). Từ láy giúp tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm cho ngôn ngữ. Có nhiều loại từ láy:
    • Láy âm: Lặp lại âm đầu hoặc vần (lung linh, rào rào).
    • Láy vần: Lặp lại vần (man mác, thoang thoảng).
    • Láy cả âm và vần: Lặp lại toàn bộ hoặc gần như toàn bộ âm tiết (xanh xanh, đỏ đỏ).
    • Láy tiếng: Lặp lại cả tiếng (vội vội vàng vàng).
  • Từ ghép: Là từ được tạo ra bằng cách ghép hai hoặc nhiều tiếng có nghĩa lại với nhau. Nghĩa của từ ghép có thể là tổng hợp nghĩa của các tiếng tạo ra nó (ví dụ: "bàn ghế" = bàn + ghế), hoặc mang một nghĩa mới (ví dụ: "quốc ca" không đơn thuần là bài ca của một quốc gia mà là bài hát chính thức, mang tính biểu tượng của quốc gia đó). Có hai loại từ ghép chính:
    • Từ ghép đẳng lập: Các tiếng có nghĩa ngang nhau (quần áo, sách vở).
    • Từ ghép chính phụ: Có tiếng chính mang nghĩa khái quát, tiếng phụ bổ sung, làm rõ nghĩa cho tiếng chính (nhà sàn, xe đạp).
  • Cụm từ: Là một nhóm từ có quan hệ ngữ pháp với nhau nhưng chưa tạo thành một câu hoàn chỉnh. Cụm từ có thể đóng vai trò là một thành phần của câu (ví dụ: "những bông hoa tươi thắm" là một cụm danh từ). Việc sử dụng cụm từ linh hoạt giúp câu văn trở nên sinh động và giàu thông tin hơn.

Để sử dụng hiệu quả:

  • Đọc nhiều: Tiếp xúc với nhiều loại văn bản khác nhau để làm giàu vốn từ vựng và hiểu cách các từ, cụm từ được sử dụng trong ngữ cảnh.
  • Tra từ điển: Khi gặp từ mới hoặc chưa chắc chắn về nghĩa, hãy tra từ điển để hiểu rõ nghĩa và cách dùng.
  • Phân tích cấu tạo từ: Nhận diện các thành phần của từ láy, từ ghép để hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng.
  • Đặt câu: Thực hành đặt câu với các từ, cụm từ mới để nắm vững cách chúng kết hợp và diễn đạt ý.
  • Chú ý ngữ cảnh: Luôn đặt từ và cụm từ trong ngữ cảnh cụ thể để hiểu đúng nghĩa và sử dụng phù hợp.

2. Dấu câu: Dấu chấm phẩy (;)

Dấu chấm phẩy là một dấu câu có chức năng tách biệt các phần của câu hoặc các câu có quan hệ chặt chẽ về nghĩa.

Cách sử dụng dấu chấm phẩy:

  • Ngăn cách các vế của một câu ghép có quan hệ ý nghĩa chặt chẽ nhưng không dùng quan hệ từ:
    • Ví dụ: Trời đã khuya; mọi người đã ngủ say.
  • Ngăn cách các bộ phận liệt kê tương đối phức tạp, có cấu tạo từ hai từ trở lên:
    • Ví dụ: Hội nghị đã bầu ra ban chấp hành mới gồm các đồng chí: Nguyễn Văn A, Bí thư; Trần Thị B, Phó Bí thư; Lê Công C, Ủy viên thường vụ;...
  • Ngăn cách các câu trong một đoạn văn khi chúng cùng hướng về một chủ đề chung và có mối liên hệ mật thiết về ý nghĩa:
    • Ví dụ: Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc; chim hót líu lo; muôn hoa đua nở.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Không lạm dụng dấu chấm phẩy. Chỉ dùng khi thực sự cần thiết để thể hiện mối quan hệ ý nghĩa giữa các phần.
  • Phân biệt rõ dấu chấm phẩy với dấu phẩy và dấu chấm để sử dụng cho phù hợp. Dấu phẩy dùng để ngăn cách các thành phần cùng chức năng trong câu hoặc các vế câu có quan hệ lỏng lẻo hơn. Dấu chấm dùng để kết thúc một câu trần thuật hoàn chỉnh.

3. Các biện pháp tu từ: so sánh, nhân hóa, điệp ngữ, ẩn dụ, hoán dụ... động

Các biện pháp tu từ là những cách sử dụng ngôn ngữ đặc biệt nhằm tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm cho lời văn, giúp diễn đạt ý một cách sinh động và sâu sắc hơn.

  • So sánh: Đối chiếu hai sự vật, hiện tượng có nét tương đồng để làm nổi bật một đặc điểm nào đó.
    • Ví dụ: Mặt trời đỏ rực như hòn lửa.
  • Nhân hóa: Gán cho sự vật, hiện tượng, loài vật những đặc điểm, hành động của con người.
    • Ví dụ: Cây đa già chống gậy đứng im.
  • Điệp ngữ: Lặp lại một từ, cụm từ, hoặc cả câu một cách có chủ ý để nhấn mạnh, tạo nhịp điệu, hoặc liên kết các phần của văn bản.
    • Ví dụ: "Ta đi ta nhớ những ngày... Ta đi ta nhớ..." (Tố Hữu)
  • Ẩn dụ: Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng ngầm.
    • Ví dụ: "Thuyền về có nhớ bến chăng?" (Thuyền ẩn dụ cho người đi, bến ẩn dụ cho người ở lại).
  • Hoán dụ: Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó.
    • Ví dụ: "Áo nâu liền với áo xanh" (Áo nâu chỉ người nông dân, áo xanh chỉ người chiến sĩ).
  • Động: Có lẽ bạn muốn nói đến liệt kê. Liệt kê là sắp xếp liên tiếp hàng loạt từ ngữ, cụm từ cùng loại để diễn tả đầy đủ, chi tiết các khía cạnh của một vấn đề.
    • Ví dụ: Vườn nhà em có đủ các loại cây: cam, quýt, bưởi, ổi, na...

Để sử dụng hiệu quả:

  • Hiểu rõ đặc điểm của từng biện pháp tu từ: Nắm vững cách thức tạo ra và tác dụng của mỗi biện pháp.
  • Sử dụng đúng lúc, đúng chỗ: Lựa chọn biện pháp tu từ phù hợp với nội dung và mục đích diễn đạt.
  • Tránh lạm dụng: Sử dụng quá nhiều biện pháp tu từ có thể làm cho câu văn trở nên giả tạo, khó hiểu.
  • Tạo sự sáng tạo: Không ngừng tìm tòi những cách sử dụng biện pháp tu từ mới mẻ, độc đáo để tăng tính hấp dẫn cho lời văn.

4. Trạng ngữ

Trạng ngữ là thành phần phụ của câu, bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, cách thức, phương tiện,... cho động từ, tính từ hoặc cả câu.

Vị trí của trạng ngữ:

  • Có thể đứng đầu câu: Hôm qua, tôi đi học.
  • Có thể đứng giữa câu: Tôi, sau khi ăn cơm, đi học.
  • Có thể đứng cuối câu: Tôi đi học vào buổi sáng.

Các loại trạng ngữ thường gặp:

  • Trạng ngữ chỉ thời gian: Khi nào, bao giờ, lúc mấy giờ,... (ví dụ: sáng nay, ngày mai, năm ngoái...)
  • Trạng ngữ chỉ địa điểm: Ở đâu, nơi nào,... (ví dụ: ở nhà, trên đường, trong lớp...)
  • Trạng ngữ chỉ nguyên nhân: Vì sao, tại sao, do đâu,... (ví dụ: vì trời mưa, do học hành chăm chỉ...)
  • Trạng ngữ chỉ mục đích: Để làm gì, nhằm mục đích gì,... (ví dụ: để đạt điểm cao, nhằm giúp đỡ bạn bè...)
  • Trạng ngữ chỉ cách thức: Bằng cách nào, như thế nào,... (ví dụ: bằng xe đạp, một cách cẩn thận...)
  • Trạng ngữ chỉ phương tiện: Bằng cái gì, với cái gì,... (ví dụ: bằng bút chì, với sự giúp đỡ của thầy cô...)

Để sử dụng hiệu quả:

  • Xác định đúng chức năng: Nhận biết rõ vai trò bổ sung thông tin của trạng ngữ trong câu.
  • Sử dụng linh hoạt: Đặt trạng ngữ ở vị trí phù hợp để câu văn mạch lạc và nhấn mạnh ý cần thiết.
  • Ngăn cách bằng dấu phẩy: Thông thường, trạng ngữ đứng đầu câu hoặc giữa câu cần được ngăn cách với các thành phần chính bằng dấu phẩy.

5. Từ mượn và hiện tượng vay mượn từ

Từ mượn là những từ tiếng Việt vay từ các ngôn ngữ khác (chủ yếu là tiếng Hán, tiếng Pháp, tiếng Anh...). Hiện tượng vay mượn từ là một quá trình tự nhiên trong sự phát triển của ngôn ngữ, giúp làm phong phú vốn từ vựng và đáp ứng nhu cầu giao tiếp của xã hội.

Các nguồn vay mượn chính:

  • Tiếng Hán: Chiếm số lượng lớn trong vốn từ vựng tiếng Việt, đặc biệt là các từ Hán Việt liên quan đến chính trị, văn hóa, khoa học,... (ví dụ: quốc gia, nhân dân, kinh tế, giáo dục, khoa học...).
  • Tiếng Pháp: Du nhập vào tiếng Việt trong thời kỳ Pháp thuộc, chủ yếu là các từ liên quan đến ẩm thực, thời trang, kiến trúc,... (ví dụ: cà phê, ô tô, ga, ban công...).
  • Tiếng Anh: Ảnh hưởng ngày càng lớn trong thời kỳ hội nhập quốc tế, đặc biệt là các từ liên quan đến công nghệ, kinh tế, thể thao,... (ví dụ: internet, email, marketing, football...).

Sử dụng từ mượn hiệu quả:

  • Hiểu rõ nghĩa: Nắm vững nghĩa của từ mượn để sử dụng chính xác.
  • Sử dụng phù hợp ngữ cảnh: Lựa chọn từ mượn sao cho hài hòa với phong cách ngôn ngữ của văn bản.
  • Tránh lạm dụng: Không nên sử dụng quá nhiều từ mượn một cách không cần thiết, gây khó hiểu cho người đọc.
  • Ưu tiên sử dụng từ thuần Việt: Khi có từ thuần Việt diễn đạt được ý tương đương, nên ưu tiên sử dụng để giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
  • Phân biệt từ mượn đã Việt hóa và chưa Việt hóa: Một số từ mượn đã được Việt hóa về âm đọc và cách viết (ví dụ: ga, xà phòng), trong khi một số từ vẫn giữ nguyên hoặc gần nguyên dạng (ví dụ: internet, email).

Cảm ơn [C][B][FFD319]Ⓥ[EE82EE] Nguyễn Việt Hoàng

I. Mở bài

  • Giới thiệu vấn đề: Nêu khái quát về thực trạng lười làm việc nhà, đặc biệt trong giới trẻ hiện nay.
  • Dẫn dắt và nêu vấn đề: Khẳng định việc lười làm việc nhà là một thói quen xấu, gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực.

II. Thân bài

  1. Giải thích khái niệm
  • "Lười": Trạng thái ngại vận động, trốn tránh công việc, thiếu ý thức tự giác.
  • "Việc nhà": Các công việc thường ngày để duy trì và quản lý gia đình, như nấu ăn, dọn dẹp, giặt giũ, chăm sóc cây cối, sửa chữa đồ đạc...
  • "Lười làm việc nhà": Là sự trốn tránh, né tránh hoặc làm qua loa các công việc nhà, thiếu tinh thần trách nhiệm với gia đình.
  1. Thực trạng của vấn đề
  • Nêu các biểu hiện cụ thể của việc lười làm việc nhà:
    • Trốn tránh công việc nhà bằng cách viện cớ bận học, bận làm thêm.
    • Đùn đẩy công việc cho người khác, đặc biệt là cha mẹ, anh chị em.
    • Làm việc nhà một cách đối phó, qua loa, không đảm bảo chất lượng.
    • Không tự giác dọn dẹp không gian sống của mình, để bừa bộn, lộn xộn.
  • Đánh giá mức độ phổ biến của thực trạng: Lười làm việc nhà không chỉ là vấn đề của một vài cá nhân mà đang trở thành một hiện tượng khá phổ biến trong xã hội hiện đại, đặc biệt là ở giới trẻ.
  • Dẫn chứng cụ thể (nếu có): Có thể lấy ví dụ từ thực tế cuộc sống, từ các khảo sát, thống kê...
  1. Nguyên nhân của tình trạng lười làm việc nhà
  • Khách quan:
    • Xã hội hiện đại với nhiều tiện nghi, dịch vụ hỗ trợ làm việc nhà (dịch vụ dọn dẹp, đồ ăn sẵn...) khiến nhiều người ỷ lại.
    • Áp lực học tập, công việc khiến nhiều người cảm thấy mệt mỏi, không còn thời gian và sức lực để làm việc nhà.
    • Quan niệm sai lầm của một số bậc phụ huynh: Nuông chiều con cái, không giao việc nhà vì sợ con vất vả, ảnh hưởng đến học tập.
  • Chủ quan:
    • Thiếu ý thức trách nhiệm với gia đình, chỉ nghĩ đến bản thân.
    • Tính cách lười biếng, ngại khó, ngại khổ.
    • Không được rèn luyện thói quen làm việc nhà từ nhỏ.
    • Chưa nhận thức được tầm quan trọng của việc nhà đối với cuộc sống gia đình.
  1. Hậu quả của tình trạng lười làm việc nhà
  • Đối với cá nhân:
    • Hình thành thói quen ỷ lại, thiếu tự lập, khó thích nghi với cuộc sống sau này.
    • Không biết cách chăm sóc bản thân, không có kỹ năng sống cơ bản.
    • Trở thành gánh nặng cho gia đình.
  • Đối với gia đình:
    • Gây ra mâu thuẫn, bất hòa giữa các thành viên trong gia đình.
    • Không khí gia đình trở nên căng thẳng, ngột ngạt.
    • Ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình.
  • Đối với xã hội:
    • Tạo ra một thế hệ thiếu trách nhiệm, ích kỷ, không có ý thức xây dựng cộng đồng.
    • Làm chậm sự phát triển của xã hội.
  1. Giải pháp
  • Đối với cá nhân:
    • Thay đổi nhận thức: Hiểu rõ tầm quan trọng của việc nhà đối với bản thân và gia đình.
    • Rèn luyện tính tự giác, chủ động trong công việc nhà.
    • Bắt đầu từ những việc nhỏ, đơn giản, dần dần nâng cao độ khó.
    • Lập kế hoạch và phân chia thời gian hợp lý để cân bằng giữa việc học, làm và làm việc nhà.
  • Đối với gia đình:
    • Cha mẹ nên giao việc nhà phù hợp với khả năng của con cái.
    • Khuyến khích, động viên con cái khi làm việc nhà.
    • Tạo không khí vui vẻ, thoải mái khi làm việc nhà cùng nhau.
    • Làm gương cho con cái trong việc nhà.
  • Đối với xã hội:
    • Tuyên truyền, giáo dục về tầm quan trọng của việc nhà trên các phương tiện truyền thông.
    • Xây dựng các chương trình, hoạt động khuyến khích mọi người tham gia làm việc nhà.

III. Kết bài

  • Khẳng định lại tính cấp thiết của vấn đề: Lười làm việc nhà là một thói quen xấu cần được loại bỏ.
  • Kêu gọi mọi người hãy tích cực tham gia làm việc nhà để xây dựng gia đình hạnh phúc và xã hội tốt đẹp hơn.
  • Liên hệ bản thân: Mỗi người cần tự ý thức và hành động để thay đổi thói quen lười biếng, trở thành người có ích cho gia đình và xã hội.
4 tháng 5

I. Mở bài

1. **Giới thiệu vấn đề**: Trong cuộc sống hàng ngày, việc làm việc nhà đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sạch sẽ, ngăn nắp và tạo môi trường sống thoải mái cho mọi người.

2. **Khái quát tình hình**: Tuy nhiên, hiện nay nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, thường có thái độ lười biếng trong việc thực hiện các công việc nhà.

II. Thân bài

A. Nguyên nhân của việc lười làm việc nhà

1. **Thiếu thói quen từ nhỏ**: Nhiều gia đình không giáo dục con cái về trách nhiệm làm việc nhà.

2. **Áp lực học tập và công việc**: Học sinh, sinh viên và người đi làm thường quá bận rộn với học tập và công việc mà quên đi trách nhiệm trong gia đình.

3. **Sự tiện lợi của công nghệ**: Sự phát triển của công nghệ làm cho nhiều công việc trở nên dễ dàng hơn, dẫn đến sự thụ động trong việc thực hiện các công việc nhà.

B. Hệ lụy của việc lười làm việc nhà

1. **Môi trường sống không sạch sẽ**: Việc không làm công việc nhà dẫn đến không gian sống bừa bộn, ảnh hưởng đến sức khỏe của mọi người.

2. **Mất đi sự gắn kết trong gia đình**: Công việc nhà là một trong những cách để các thành viên trong gia đình giao tiếp và gắn bó với nhau.

3. **Hình thành thói quen xấu**: Lười làm việc nhà có thể dẫn đến những thói quen không tốt trong cuộc sống, ảnh hưởng đến sự phát triển của cá nhân.

C. Giải pháp khắc phục tình trạng lười làm việc nhà

1. **Giáo dục từ gia đình**: Cha mẹ cần hướng dẫn và khuyến khích con cái tham gia vào các công việc nhà từ nhỏ.

2. **Lập kế hoạch công việc**: Mọi người nên phân chia công việc nhà một cách hợp lý và lên kế hoạch cụ thể để thực hiện.

3. **Tạo động lực làm việc**: Có thể thưởng cho những ai hoàn thành tốt công việc nhà để khuyến khích tinh thần trách nhiệm.

III. Kết bài

1. **Tóm tắt lại vấn đề**: Việc lười làm việc nhà không chỉ ảnh hưởng đến bản thân mà còn đến cả gia đình và cộng đồng.

2. **Khuyến khích hành động**: Mỗi cá nhân cần nhận thức được tầm quan trọng của việc làm việc nhà và chủ động thực hiện để xây dựng một môi trường sống tốt đẹp hơn.



4 tháng 5

Lòng yêu nước là một phẩm chất thiêng liêng và cao quý, là sự kết tinh của tình cảm sâu sắc và trách nhiệm với đất nước. Đây không chỉ là một cảm xúc, mà là sức mạnh vô hình giúp mỗi cá nhân vươn tới những hành động thiết thực, đóng góp cho sự phát triển và bảo vệ Tổ quốc.

Lòng yêu nước là một tình cảm tự nhiên và chân thành đối với quê hương, đất nước. Yêu nước là sự gắn bó, là sự quan tâm, chăm sóc, bảo vệ những giá trị tinh thần và vật chất của dân tộc, từ truyền thống văn hóa đến sự phát triển của xã hội. Lòng yêu nước không chỉ xuất hiện khi đất nước lâm nguy, mà phải được nuôi dưỡng và thể hiện hàng ngày qua hành động cụ thể.

Một dân tộc yêu nước sẽ luôn biết trân trọng những giá trị lịch sử, văn hóa của mình. Yêu nước là bảo vệ và phát huy những giá trị ấy, đồng thời sáng tạo và phát triển những giá trị mới. Việc học tập, nghiên cứu, và gìn giữ những giá trị văn hóa là một cách để mỗi người thể hiện lòng yêu nước.

Lòng yêu nước còn thể hiện trong sự đóng góp thiết thực vào sự phát triển của đất nước. Mỗi cá nhân đều có thể đóng góp vào sự nghiệp xây dựng Tổ quốc bằng những việc làm nhỏ bé nhưng vô cùng ý nghĩa, từ việc chăm chỉ lao động, sáng tạo trong học tập cho đến việc đóng góp trí tuệ vào sự phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội.

Trong xã hội hiện đại, lòng yêu nước còn thể hiện qua sự đoàn kết, chung tay vượt qua mọi khó khăn. Mỗi cá nhân phải có ý thức tham gia vào những công việc chung, góp phần giải quyết những vấn đề cấp thiết của đất nước như bảo vệ môi trường, giải quyết các vấn đề xã hội, bảo vệ sự công bằng và dân chủ.

Lòng yêu nước còn là sự tôn trọng và tuân thủ pháp luật, bởi chỉ có pháp luật mới bảo vệ được quyền lợi của mỗi công dân và sự bình yên của đất nước. Người yêu nước phải là người sống có trách nhiệm, tuân thủ quy định của nhà nước và đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội.

Trong thời đại hội nhập toàn cầu, lòng yêu nước không chỉ dừng lại ở việc bảo vệ lãnh thổ mà còn là bảo vệ và phát triển nền văn hóa dân tộc, xây dựng một môi trường sống trong sạch và bền vững. Mỗi người dân phải có trách nhiệm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường và xây dựng một cộng đồng văn minh.

Tóm lại, lòng yêu nước là một phẩm chất không thể thiếu trong mỗi con người. Nó là động lực lớn lao để tất cả chúng ta vượt qua thử thách, xây dựng một đất nước phồn thịnh, tự do và hạnh phúc. Lòng yêu nước phải được nuôi dưỡng trong từng thế hệ, để mỗi công dân Việt Nam luôn tự hào và trách nhiệm với Tổ quốc. Yêu nước không chỉ là một nghĩa vụ, mà còn là niềm tự hào, là sức mạnh nội tại giúp đất nước vươn tới tương lai tươi sáng hơn.

4 tháng 5

Lòng yêu nước là một trong những giá trị tinh thần cao quý nhất của con người, đặc biệt là đối với dân tộc Việt Nam – một dân tộc đã trải qua biết bao cuộc chiến tranh giữ nước hào hùng. Yêu nước không chỉ là sự tự hào về truyền thống lịch sử, văn hóa dân tộc, mà còn thể hiện qua những hành động thiết thực trong cuộc sống hàng ngày. Trong thời chiến, lòng yêu nước được thể hiện qua sự hy sinh của những người lính ngoài mặt trận, của những người dân thầm lặng hậu phương. Trong thời bình, yêu nước là ý thức bảo vệ môi trường, chấp hành pháp luật, học tập và lao động vì sự phát triển của đất nước. Đặc biệt, thế hệ trẻ hôm nay càng cần hiểu rõ ý nghĩa của lòng yêu nước để biết trân trọng những giá trị đã có và phấn đấu xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh. Lòng yêu nước không phải là điều gì xa vời, mà bắt đầu từ những việc nhỏ bé, cụ thể nhất. Mỗi người dân cần nuôi dưỡng và phát huy lòng yêu nước như một phẩm chất sống không thể thiếu, bởi chính điều đó sẽ làm nên sức mạnh đoàn kết, vững vàng của cả dân tộc.

đề nếu là đoạn văn thì không , bài văn thì xuống dòng

nếu đề thi bạn là nghị luận thif xuống dòng nha

thi tốt nè🫶🏻

4 tháng 5

Có, khi viết bài văn thi cuối kỳ 2 năm 2025 (hoặc bất kỳ năm nào), em cần phải xuống dòng chia đoạn rõ ràng. Đây là yêu cầu bắt buộc trong cách trình bày bài văn.

✅ Cách trình bày bài văn đúng:

  • Mở bài: Giới thiệu chung về nội dung, thường là 3–5 dòng. Xuống dòng sau mở bài.
  • Thân bài: Trình bày nội dung chính, gồm nhiều đoạn nhỏ (mỗi ý là một đoạn). Mỗi đoạn đều phải xuống dòng, lùi vào 1 ô đầu dòng.
  • Kết bài: Nêu cảm nghĩ, bài học, hoặc kết luận. Xuống dòng và trình bày ngắn gọn.

📌 Lưu ý khi viết văn thi:

  • Không viết dính một mạch từ đầu đến cuối mà không xuống dòng. Như vậy sẽ bị trừ điểm trình bày.
  • Viết cẩn thận, sạch sẽ, rõ ràng, đúng chính tả và ngữ pháp.
  • Tránh gạch xóa nhiều gây mất thẩm mỹ.

Bạn đang chuẩn bị thi văn cuối kỳ lớp mấy để mình hướng dẫn kỹ hơn theo đúng cấp học?

Tác giả nhận định "Thời gian là thứ duy nhất  chúng ta không thể mua được" vì: - Thời gian sẽ liên tục vận động, trôi qua mà không bao giờ dừng lại, quay trở lại. Nó được chia ra một ngày có 24 tiếng, một năm có 365 ngày 6 giờ. - Vì thời gian là tài sản vô giá  tạo hóa đã chia đều cho mỗi người.13 thg 7, 2024

+Past simpleExercise 1: Give the correct form of the verb 1. Yesterday, I (go)___ to the restaurant with a client. 2. We (drive) ___ around the parking lot for 20 minnutes to find a parking space. 3. At the moment, Nam and his friends (go)___shopping at the mall. 4. In the autumn, I rarely (go)___sailing and (go)___to school. 5. I (write)___ a letter to my friend now. 6. I (not go) ___ to school last Sunday. 7. She (get) ___ married last year? 8. What you (do) ___ last night? - I (do)...
Đọc tiếp

+Past simple

Exercise 1: Give the correct form of the verb

 1. Yesterday, I (go)___ to the restaurant with a client.

 2. We (drive) ___ around the parking lot for 20 minnutes to find a parking space.

 3. At the moment, Nam and his friends (go)___shopping at the mall.

 4. In the autumn, I rarely (go)___sailing and (go)___to school.

 5. I (write)___ a letter to my friend now.

 6. I (not go) ___ to school last Sunday.

 7. She (get) ___ married last year?

 8. What you (do) ___ last night? - I (do) ___ my homework.

 9. Yesterday, I (get) ___ up at 6 and (have) ___ breakfast at 6.30.

10. He (walk) ___to school yesterday.

11. They ( do) ___their homework last night.

12. What time your brother usually (get)___up?

13. My house (be)___in the city and it (be)___small.

14. Every morning , we (have)___breakfast at 7.00 am.

15. We (watch) ___an interesting program on television last night

16. My wife and I (travel)___to Mexico by air last summer

17. I (have)___a little trouble with my car last week

18. Her aunt (take) her to see Cham Temple last year.

19. Everyday ,I (go)___to school on foot, but today I (go)___to school by bike.

20. How your child (go)___to school everyday?

       21. Tuan (have) a new bike yesterday.

22. He (not talk) with his parents about his vacation in Da Lat last year.

23. My sister (get)___ dressed and (brush)___her teeth herself at 6.30 everyday.

24. They (not come) school yesterday?

25. you ___(wait) for Nam? - No, I ___(wait) for Mr. Hai.

26. The windows (not close) yesterday?

27. We (not return) at home at 7 pm last Monday.

28. Mrs. Smith (not live)___in downtown. She (rent)___in an apartment in the suburb.

29. It’s 9 o’clock in the morning. Lien (be)___in her room. She (listen) ___to music.

30. We___(play) soccer in the yard now.

+ Present simple

Exercise 2: Choose the correct answer

1. Do you know Janelyn? Yes, of course, I (met/ meet/ is meeting) her every day!

2. I ( am / was / were ) very happy on my last vacation.

3. Where is Tom?Ah he ( is playing/ plays/played) football with his friends in the garden

5. He ( doesn’t / won’t / didn’t ) come here last night.

6. (When / where / What time ) did you see her ? – Yesterday morning.

7. We ( are visiting / will visit / visit / visited) Ha Long Bay last summer vacation.

8. Lan sometimes (goes / go / went / is going ) to the zoo.

 9. When they (was / will be / were / are ) children, they often played with each other.

10. Yesterday, I ( am buying / going to buy / buy / bought ) many gifts for him on the trip to Ha Noi.

11. The animal programme (showed/ is showing/shows) on VTV3 now

12. Last autumn, I and my friends (went/go/is going) to Nha Trang beach. It was wonderful trip

13. Hurry up, we (missed/misses/are missing) the bus!

14. My uncle (played/plays/is playing) baseball 10 years ago

15. Last year, she (is teaching/teaches/taught) us Math.

16. At the moment, my sister (reads/is reading/read) a comic book.

17. Sometimes, I (am playing/play/played)___badminton.

18. He usually (goes/is going/went) scuba diving with his friends

19. Jogging (makes/make/is making) us stronger

20. Look! They (run/are running/ran) together.

+ Present continuous

Exercise 3: Rewrite the sentences

1. often/ I/ the/ museum/ Saturday/ visit/ on

 2. My mother/dress/making/is/now

3. The weather/ but/ cold/ was/ today / is/ it/ hot /yesterday

4. He/ English club/ to/ went/ the/ last Sunday

5. She/ stays/ night/ up/ late/ never/ at

6. She/ village school/ at/ taught/ a/ two years ago

7. Every Sunday/ goes cycling/ he/ his mother/ with

8. cooking/ sister/ in/ my/ is/ dinner/ kitchen/the

9. do not/ Jane/ usually/ breakfast/ morning/ in the/ have.

10. tired/ I/ when/ bicycle/ to/ school/ am/ always/I

 cho mình đáp án ạ


5

Past Simple Exercise 1: Give the correct form of the verb

  1. Yesterday, I went (go) to the restaurant with a client.
  2. We drove (drive) around the parking lot for 20 minutes to find a parking space.
  3. At the moment, Nam and his friends are going (go) shopping at the mall. (Đây là thì hiện tại tiếp diễn, không phải quá khứ đơn)
  4. In the autumn, I rarely go (go) sailing and go (go) to school. (Đây là thói quen nên dùng hiện tại đơn)
  5. am writing (write) a letter to my friend now. (Đây là thì hiện tại tiếp diễn, không phải quá khứ đơn)
  6. did not go (not go) to school last Sunday.
  7. Did she get (get) married last year?
  8. What did you do (do) last night? - I did (do) my homework.
  9. Yesterday, I got (get) up at 6 and had (have) breakfast at 6.30.
  10. He walked (walk) to school yesterday.
  11. They did (do) their homework last night.
  12. What time does your brother usually get (get) up? (Đây là thì hiện tại đơn, không phải quá khứ đơn)
  13. My house was (be) in the city and it was (be) small.
  14. Every morning, we have (have) breakfast at 7.00 am. (Đây là thì hiện tại đơn, không phải quá khứ đơn)
  15. We watched (watch) an interesting program on television last night.
  16. My wife and I traveled (travel) to Mexico by air last summer.
  17. had (have) a little trouble with my car last week.
  18. Her aunt took (take) her to see Cham Temple last year.
  19. Everyday, I go (go) to school on foot, but today I am going (go) to school by bike. ("Everyday" dùng hiện tại đơn, "today" dùng hiện tại tiếp diễn, không phải quá khứ đơn)
  20. How does your child go (go) to school everyday? (Đây là thì hiện tại đơn, không phải quá khứ đơn)
  21. Tuan had (have) a new bike yesterday.
  22. He did not talk (not talk) with his parents about his vacation in Da Lat last year.
  23. My sister gets (get) dressed and brushes (brush) her teeth herself at 6.30 everyday. (Đây là thì hiện tại đơn, không phải quá khứ đơn)
  24. Didn't they come (not come) school yesterday?
  25. Were you waiting (wait) for Nam? - No, I was waiting (wait) for Mr. Hai. (Thì quá khứ tiếp diễn)
  26. Weren't the windows closed (not close) yesterday?
  27. We did not return (not return) home at 7 pm last Monday.
  28. Mrs. Smith does not live (not live) in downtown. She rents (rent) in an apartment in the suburb. (Đây là thì hiện tại đơn, không phải quá khứ đơn)
  29. It’s 9 o’clock in the morning. Lien is (be) in her room. She is listening (listen) to music. (Đây là thì hiện tại tiếp diễn, không phải quá khứ đơn)
  30. We are playing (play) soccer in the yard now. (Đây là thì hiện tại tiếp diễn, không phải quá khứ đơn)

Present Simple Exercise 2: Choose the correct answer

  1. Do you know Janelyn? Yes, of course, I meet her every day!
  2. was very happy on my last vacation.
  3. Where is Tom? Ah he is playing football with his friends in the garden.
  4. He didn’t come here last night.
  5. (What time) did you see her ? - Yesterday morning.
  6. We visited Ha Long Bay last summer vacation.
  7. Lan sometimes goes to the zoo.
  8. When they were children, they often played with each other.
  9. Yesterday, I bought many gifts for him on the trip to Ha Noi.
  10. The animal programme is showing on VTV3 now.
  11. Last autumn, I and my friends went to Nha Trang beach. It was wonderful trip.
  12. Hurry up, we are missing the bus!
  13. My uncle played baseball 10 years ago.
  14. Last year, she taught us Math.
  15. At the moment, my sister is reading a comic book.
  16. Sometimes, I play badminton.
  17. He usually goes scuba diving with his friends.
  18. Jogging makes us stronger.
  19. Look! They are running together.

Present Continuous Exercise 3: Rewrite the sentences

  1. often/ I/ the/ museum/ Saturday/ visit/ on => I often visit the museum on Saturday.
  2. My mother/dress/making/is/now => My mother is making a dress now.
  3. The weather/ but/ cold/ was/ today / is/ it/ hot /yesterday => The weather is hot today, but it was cold yesterday.
  4. He/ English club/ to/ went/ the/ last Sunday => He went to the English club last Sunday.
  5. She/ stays/ night/ up/ late/ never/ at => She never stays up late at night.
  6. She/ village school/ at/ taught/ a/ two years ago => She taught at a village school two years ago.
  7. Every Sunday/ goes cycling/ he/ his mother/ with => Every Sunday he goes cycling with his mother.
  8. cooking/ sister/ in/ my/ is/ dinner/ kitchen/the => My sister is cooking dinner in the kitchen.
  9. do not/ Jane/ usually/ breakfast/ morning/ in the/ have => Jane does not usually have breakfast in the morning.
  10. tired/ I/ when/ bicycle/ to/ school/ am/ always/I => I am always tired when I bicycle to school.
7 tháng 5

1. Yesterday, I (go)_went__ to the restaurant with a client.

2. We (drive) __drove___ around the parking lot for 20 minnutes to find a parking space.

3. At the moment, Nam and his friends (go)__are going_shopping at the mall.

4. In the autumn, I rarely (go)_go__sailing and (go)__go_to school.

5. I (write)_am writing__ a letter to my friend now.

1. Chung sức:

Cùng nhau góp công, góp sức để làm một việc gì đó.
Ví dụ: Mọi người chung sức xây dựng nông thôn mới.

2. Chung lòng:

Cùng có một ý chí, một suy nghĩ, một mục tiêu.
Ví dụ: Tập thể chung lòng vượt qua khó khăn.

3. Mười phân vẹn mười:

Hoàn hảo, không có gì thiếu sót, đạt đến mức tuyệt đối.
Ví dụ: Người con gái ấy vừa đẹp, vừa đảm đang, đúng là mười phân vẹn mười.

4. Ròng rã:

Liên tục, không ngừng nghỉ trong một thời gian dài.
Ví dụ: Anh ấy làm việc ròng rã suốt ba tháng để hoàn thành công trình.

5. Vợi hẳn:

Giảm đi nhiều, vơi bớt rõ rệt (thường nói về cảm xúc, nỗi buồn, nỗi nhớ).
Ví dụ: Gặp lại con, nỗi nhớ vợi hẳn đi.

6. Mơn mởn:

Tươi tốt, đầy sức sống (thường dùng miêu tả cây cối hoặc vẻ đẹp của tuổi trẻ).
Ví dụ: Cây lúa mơn mởn xanh sau cơn mưa.

7. Lúc lỉu:

Chỉ trạng thái treo lủng lẳng, sai trĩu (thường nói về quả trên cây).
Ví dụ: Cây xoài sai trĩu quả lúc lỉu trên cành.

8. Nhảy tót:

Hành động nhảy nhanh, đột ngột lên một chỗ nào đó.
Ví dụ: Cậu bé nhảy tót lên xe máy của bố.

9. Vái lấy váy để:

Cử chỉ vái lạy rất nhiều, thể hiện sự van xin khẩn thiết.
Ví dụ: Người đàn bà vái lấy váy để, mong người ta tha cho đứa con.

10. Thanh niên:

Người trẻ tuổi, thường trong độ tuổi 16–30, đang trong giai đoạn khỏe mạnh, sung sức nhất.
Ví dụ: Thanh niên là lực lượng xung kích trong mọi hoạt động xã hội.

11. Gia tiên:

Tổ tiên trong gia đình, dòng họ; thường được thờ cúng.
Ví dụ: Trước khi cưới, hai bên gia đình làm lễ cáo gia tiên.

12. Gia sản:

Tài sản của gia đình, để lại từ đời trước hoặc tích lũy được.
Ví dụ: Căn nhà cổ là gia sản quý giá của dòng họ.

13. Linh hoạt:

Có khả năng thay đổi, thích ứng nhanh với tình huống khác nhau.
Ví dụ: Cô ấy rất linh hoạt trong cách xử lý công việc.

14. Rộng lượng:

Rộng rãi, bao dung, dễ tha thứ.
Ví dụ: Anh ấy rộng lượng, không chấp những lỗi nhỏ của người khác.

15. Bất hạnh:

Gặp phải điều không may, đau khổ trong cuộc sống.
Ví dụ: Cô gái mồ côi từ nhỏ, sống một cuộc đời bất hạnh.

16. Gạ gẫm:

Dùng lời lẽ hoặc hành động để dụ dỗ, rủ rê người khác làm điều gì đó (thường mang ý không tốt).
Ví dụ: Tên xấu xa gạ gẫm cô bé bỏ nhà theo hắn.