Hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được vua Gia Long và vua Minh Mạng thực thi chủ quyền như thế nào? Hãy cho biết hai đội dân binh Hoàng Sa, Bắc Hải còn hoạt động mạnh ở thời Tây Sơn không? \(\infty\)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Vua Gia Long và vua Minh Mạng đã thực thi chủ quyền đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa bằng cách cử các đội dân binh Hoàng Sa, Bắc Hải ra khai thác tài nguyên, khảo sát và bảo vệ các đảo. Vào thời Tây Sơn, hai đội dân binh này đã không còn hoạt động mạnh, vì lúc đó triều đình Tây Sơn không duy trì được sự kiểm soát chặt chẽ đối với các quần đảo này.

Ta có: \(\dfrac{x-1}{3}=\dfrac{x-2}{2}\)
=>3(x-2)=2(x-1)
=>3x-6=2x-2
=>3x-2x=-2+6
=>x=4

Đoạn trích "Đi lấy mật" nằm trong tác phẩm Rừng phương Nam, một trong những tiểu thuyết tiêu biểu của nhà văn Đoàn Giỏi – cây bút tài hoa chuyên viết về thiên nhiên và con người Nam Bộ. Bằng lối kể chuyện sinh động, ngôn ngữ giàu hình ảnh, tác giả đã mang đến cho người đọc một bức tranh thiên nhiên hoang sơ, kỳ thú của rừng U Minh, đồng thời khắc họa vẻ đẹp con người miền sông nước – gan dạ, khéo léo và giàu kinh nghiệm. Qua đó, đoạn trích không chỉ giàu giá trị nội dung mà còn đặc sắc về nghệ thuật.
Về nội dung, đoạn trích tái hiện lại hành trình đi lấy mật ong của hai nhân vật: An và bác Ba. Đây không đơn thuần là một cuộc mưu sinh mà còn là dịp để người đọc cảm nhận vẻ đẹp của thiên nhiên miền Tây Nam Bộ. Những hình ảnh như “tán rừng rậm rạp”, “hương hoa tràm thoảng bay”, “những tổ ong vàng sẫm”... đã vẽ nên một không gian thiên nhiên trù phú, sống động, ngập tràn sức sống. Qua hành trình vào rừng lấy mật, ta thấy được sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên, con người không tàn phá mà biết tận dụng, khai thác hợp lý những gì thiên nhiên ban tặng.
Bên cạnh đó, đoạn trích còn làm nổi bật hình ảnh con người miền Nam – cụ thể là bác Ba. Đây là người thợ rừng dày dạn kinh nghiệm, gan dạ, bình tĩnh và rất khéo léo. Những thao tác chính xác khi leo lên cây, xử lý khói để xua ong, lấy mật mà không bị đốt đã thể hiện tay nghề thuần thục và sự hiểu biết sâu sắc của bác với rừng. Nhân vật An – cậu bé từ thành phố – qua chuyến đi này cũng dần trưởng thành, hiểu hơn về cuộc sống nơi rừng già, về con người miền Nam chân chất mà kiên cường.
Về nghệ thuật, Đoàn Giỏi sử dụng lối kể chuyện theo ngôi thứ nhất thông qua nhân vật An, giúp câu chuyện trở nên gần gũi, sinh động và chân thật hơn. Ngôn ngữ của đoạn trích giản dị, tự nhiên nhưng giàu sức gợi hình, gợi cảm. Những đoạn miêu tả thiên nhiên trong rừng được viết bằng tất cả tình yêu và sự am hiểu, khiến người đọc như được hòa mình vào không gian ấy. Ngoài ra, nhịp kể chậm rãi, xen lẫn mô tả và cảm xúc đã tạo nên một bức tranh vừa sống động vừa nên thơ của thiên nhiên miền Nam.
Tóm lại, "Đi lấy mật" là một đoạn trích đặc sắc trong Rừng phương Nam, không chỉ cho ta thấy vẻ đẹp kỳ thú của thiên nhiên rừng U Minh mà còn khắc họa rõ nét phẩm chất đáng quý của con người nơi đây. Bằng tài năng nghệ thuật và tình yêu tha thiết với thiên nhiên, con người Nam Bộ, Đoàn Giỏi đã để lại một tác phẩm mang đậm giá trị nhân văn và nghệ thuật, góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn học thiếu nhi Việt Nam.

Phong trào Cần Vương (1885-1896) có các đặc điểm sau:
-Nguyên nhân: Chính sách đô hộ tàn bạo của Pháp, sự xâm lược và phá hoại văn hóa, kinh tế của đất nước.
-Mục đích: Phản kháng thực dân Pháp, bảo vệ độc lập, bảo vệ nhà Nguyễn và khôi phục quyền tự chủ.
-Ý nghĩa: Là cuộc kháng chiến lớn nhất của nhân dân Việt Nam chống Pháp cuối thế kỷ 19, thể hiện tinh thần yêu nước, đoàn kết.
-Quy mô: Diễn ra trên phạm vi rộng, từ Bắc vào Nam, với nhiều cuộc khởi nghĩa.
-Phương thức đấu tranh: Du kích chiến tranh, phục kích, tấn công quân Pháp, chiến đấu tại nhiều vùng núi và đồng bằng.
-Lãnh đạo: Do các quan lại, sĩ phu yêu nước như Tôn Thất Thuyết, Nguyễn Thiện Thuật, Phan Đình Phùng.
-Lực lượng: Gồm nông dân, sĩ phu, và một số quan lại chống Pháp.
-Kết quả: Phong trào thất bại, nhưng thể hiện tinh thần kiên cường và quyết tâm chống xâm lược, góp phần làm dấy lên các phong trào kháng chiến sau này.


Câu hỏi:
Hãy viết bài giới thiệu về một cuốn sách mà em yêu thích để tham gia cuộc thi.
Giải đáp:
Bài giới thiệu sách: "Chuyện con mèo dạy hải âu bay" của Luis Sepúlveda
Cuốn sách "Chuyện con mèo dạy hải âu bay" của tác giả Luis Sepúlveda là một trong những cuốn sách tôi yêu thích nhất. Được viết với một giọng văn nhẹ nhàng nhưng đầy sâu sắc, cuốn sách đã để lại trong tôi những ấn tượng khó quên về tình bạn, lòng dũng cảm và tình yêu thương.
Nội dung cuốn sách:
Câu chuyện xoay quanh một con mèo tên là Zorba, sống ở một thành phố ven biển. Một ngày, Zorba cứu được một con hải âu bị thương và hứa sẽ chăm sóc cho nó. Trước khi chết, con hải âu gửi gắm một lời nhắn cho Zorba: "Hãy dạy con tôi bay." Lúc này, Zorba không biết làm thế nào để giúp con hải âu con học bay, nhưng với sự kiên trì và lòng quyết tâm, Zorba cùng với những người bạn của mình, bao gồm cả các con vật trong thành phố, đã cùng nhau giúp con hải âu con thực hiện được ước mơ bay lên bầu trời tự do.
Ý nghĩa của cuốn sách:
Cuốn sách không chỉ là một câu chuyện đơn giản về tình bạn giữa các loài vật mà còn gửi gắm những bài học về tình yêu thương, sự đoàn kết và lòng dũng cảm. Qua câu chuyện của Zorba, tôi nhận ra rằng, dù khó khăn đến đâu, nếu chúng ta có lòng kiên nhẫn và tình yêu thương, chúng ta có thể vượt qua mọi thử thách.
Ngoài ra, cuốn sách cũng nhắc nhở tôi về sự quan trọng của việc giúp đỡ người khác, đặc biệt là khi họ gặp khó khăn. Câu chuyện của Zorba cho tôi thấy rằng, mỗi hành động tốt dù nhỏ bé cũng có thể mang lại niềm vui và hy vọng cho những người xung quanh.
Vì sao tôi yêu thích cuốn sách này:
Tôi yêu thích cuốn sách này vì nó không chỉ đơn giản là một câu chuyện về tình bạn giữa con mèo và con hải âu, mà còn là một bài học về lòng kiên nhẫn, sự dũng cảm và khả năng vượt qua khó khăn trong cuộc sống. Những hình ảnh sinh động, những tình tiết cảm động trong cuốn sách khiến tôi cảm thấy như mình cũng là một phần trong cuộc phiêu lưu ấy. Hơn nữa, cuốn sách này giúp tôi cảm nhận rõ hơn về tình yêu thương và sự gắn kết giữa các sinh vật sống, dù chúng có khác biệt đến đâu.
Kết luận:
"Chuyện con mèo dạy hải âu bay" là một cuốn sách không chỉ dành cho trẻ em mà còn là một bài học quý giá cho tất cả mọi người về tình yêu, sự kiên nhẫn và tình bạn. Tôi tin rằng, bất kỳ ai khi đọc cuốn sách này cũng sẽ cảm thấy ấm lòng và học được nhiều điều bổ ích. Đây là một cuốn sách đáng để đọc và suy ngẫm, vì nó sẽ khiến bạn nhìn nhận cuộc sống theo một cách tích cực hơn.

Trong kho tàng mỹ thuật Việt Nam hiện đại, tranh chân dung "Em Thúy" của họa sĩ Trần Văn Cẩn là một tác phẩm nổi bật và giàu cảm xúc. Đây là một bức tranh sơn dầu được vẽ năm 1943, ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng người yêu nghệ thuật không chỉ bởi kỹ thuật điêu luyện mà còn bởi vẻ đẹp hồn nhiên, trong trẻo của nhân vật được thể hiện.
Nhân vật trong tranh là bé Thúy – cháu gái của họa sĩ. Em ngồi trên một chiếc ghế nhỏ, hai tay đặt nhẹ nhàng lên đùi, đôi mắt to tròn nhìn thẳng về phía người xem, gương mặt biểu cảm nhẹ nhàng và thông minh. Họa sĩ sử dụng gam màu ấm, nét vẽ mềm mại và tinh tế để làm nổi bật vẻ đẹp trong sáng và thuần khiết của tuổi thơ.
Điều đặc biệt ở "Em Thúy" là khả năng gợi cảm xúc rất sâu sắc. Người xem không chỉ thấy được hình ảnh một cô bé mà còn cảm nhận được tâm hồn dịu dàng, trong sáng qua ánh mắt và nụ cười thoảng qua. Chính sự giản dị, chân thực ấy đã khiến bức tranh trở nên sống động và trường tồn với thời gian.
Tác phẩm này không chỉ thể hiện tài năng của Trần Văn Cẩn – một trong những họa sĩ hàng đầu của nền mỹ thuật hiện đại Việt Nam – mà còn góp phần làm phong phú thêm cho nền văn hóa dân tộc. "Em Thúy" hiện đang được trưng bày tại Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam và được xem là một trong những bảo vật quốc gia.
Trong kho tàng nghệ thuật Việt Nam hiện đại, bức tranh sơn dầu "Thiếu nữ bên hoa sen" của họa sĩ Tô Ngọc Vân (1906-1954) không chỉ là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách lãng mạn, trữ tình mà còn là biểu tượng cho vẻ đẹp thanh tao, thuần khiết của người phụ nữ Việt Nam hòa quyện cùng vẻ đẹp cao quý của loài hoa sen. Bức tranh được sáng tác vào năm 1944, giai đoạn đỉnh cao trong sự nghiệp của Tô Ngọc Vân, và cho đến ngày nay vẫn luôn lay động trái tim người xem bởi vẻ đẹp giản dị mà sâu lắng.
Bức tranh khắc họa hình ảnh một thiếu nữ duyên dáng trong tà áo dài trắng muốt, nghiêng mình bên một đầm sen đang nở rộ. Ánh mắt nàng dịu dàng, đượm chút suy tư, hướng về phía những bông sen hồng phớt đang khoe sắc dưới ánh nắng nhẹ nhàng. Bố cục tranh hài hòa, cân đối. Hình ảnh thiếu nữ được đặt ở vị trí trung tâm, chiếm trọn ánh nhìn, xung quanh là những đóa sen với đủ sắc độ hồng, trắng, điểm xuyết những chiếc lá xanh mướt. Sự sắp xếp này không chỉ tôn vinh vẻ đẹp của người thiếu nữ mà còn tạo ra một không gian thanh bình, tĩnh lặng, đậm chất thơ.
Tài năng bậc thầy của Tô Ngọc Vân còn thể hiện rõ nét qua việc sử dụng màu sắc và ánh sáng. Gam màu chủ đạo của bức tranh là trắng, hồng và xanh lá cây, những gam màu tươi sáng, trong trẻo, mang đến cảm giác nhẹ nhàng, thư thái. Ánh sáng mềm mại, lan tỏa khắp bức tranh, làm nổi bật vẻ đẹp thanh tú của thiếu nữ, sự tinh khôi của hoa sen và sự tươi mát của lá. Đặc biệt, cách họa sĩ xử lý ánh sáng trên tà áo dài trắng, tạo ra những mảng sáng tối tinh tế, càng làm tăng thêm vẻ đẹp thanh lịch và duyên dáng của người con gái Việt Nam.
Không chỉ dừng lại ở việc tái hiện vẻ đẹp bên ngoài, "Thiếu nữ bên hoa sen" còn ẩn chứa những tầng ý nghĩa sâu sắc về văn hóa và tinh thần Việt. Hoa sen từ lâu đã là biểu tượng của sự thanh cao, thuần khiết, nghị lực vươn lên trong khó khăn của dân tộc. Hình ảnh thiếu nữ bên hoa sen gợi liên tưởng đến vẻ đẹp dịu dàng, đức hạnh, sự kiên cường và sức sống tiềm ẩn của người phụ nữ Việt Nam. Bức tranh như một khúc ca ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn và phẩm chất cao quý của người phụ nữ, đồng thời thể hiện tình yêu sâu sắc của Tô Ngọc Vân đối với quê hương, đất nước và những giá trị văn hóa truyền thống.
Trải qua bao thăng trầm của lịch sử, bức tranh "Thiếu nữ bên hoa sen" vẫn giữ nguyên giá trị nghệ thuật và ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Nó không chỉ là một tác phẩm hội họa xuất sắc mà còn là một biểu tượng văn hóa, một niềm tự hào của nghệ thuật Việt Nam. Mỗi khi ngắm nhìn bức tranh, người xem không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp thanh tao, duyên dáng mà còn lắng đọng những xúc cảm về một thời kỳ lịch sử, về vẻ đẹp tâm hồn của người Việt và về tài năng nghệ thuật bất tử của Tô Ngọc Vân. "Thiếu nữ bên hoa sen" xứng đáng là một viên ngọc quý trong kho tàng nghệ thuật Việt Nam, mãi mãi tỏa sáng và lay động lòng người.
Vua Gia Long và vua Minh Mạng đã thực thi chủ quyền đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa bằng cách cử các đội dân binh Hoàng Sa, Bắc Hải ra khai thác tài nguyên, khảo sát và bảo vệ các đảo. Vào thời Tây Sơn, hai đội dân binh này đã không còn hoạt động mạnh, vì lúc đó triều đình Tây Sơn không duy trì được sự kiểm soát chặt chẽ đối với các quần đảo này.