Phiên âm và chọn từ có cách đọc khác:
1. A. cake B. cabbage C. glass D. hat
2. A. little B.village C. river D. rice
3. A. lake B. place C. paddy D. stadium
4. A. picture B. sister C. factory D. store
5. A. produce B. student C. use D. put
6. A. love B. hotel C. mother D. brother
1 - A
2 - D
3 - C
4 - A
5 - D
6 - B
~ Học tốt ~
1.A
2.D
3.C
4.A
5.D
6.B