K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

25 tháng 8

                                     DÀN Ý TẢ CÂY BÚT (BÚT BI)

I. Mở Bài
  1. Giới thiệu chung:
    • Đề cập đến sự phổ biến và tầm quan trọng của cây bút bi trong đời sống hàng ngày.
    • Khơi gợi sự chú ý bằng một câu mở đầu hấp dẫn hoặc một trải nghiệm cá nhân với cây bút.
II. Thân Bài
  1. Mô tả hình dáng bên ngoài:

    • Thân bút: Màu sắc, chất liệu (nhựa, kim loại), kiểu dáng (tròn, vuông), và cảm giác khi cầm.
    • Nắp bút: Màu sắc, chất liệu, và tính năng (kẹp kim loại, nút bật).
    • Kẹp bút: Thiết kế, chức năng và độ bền.
  2. Chi tiết ngòi bút:

    • Ngòi bút: Kích thước (0.5mm, 0.7mm), chất liệu (thép không gỉ, nhựa), và kiểu dáng.
    • Mực: Loại mực (gel, mực nước), màu sắc, và tính năng (nhanh khô, không lem).
  3. Chức năng và hiệu quả:

    • Cảm giác viết: Mượt mà, thoải mái, độ chính xác.
    • Khả năng chống tắc nghẽn: Mực chảy đều, không bị đứt quãng.
    • Độ bền: Chất liệu và cấu tạo giúp tăng tuổi thọ của bút.
  4. Cảm nhận cá nhân:

    • Trải nghiệm khi sử dụng: Cảm giác và sự hài lòng khi viết.
    • Ứng dụng thực tế: Những tình huống hoặc công việc cụ thể mà cây bút này phù hợp.
III. Kết Bài
  1. Tóm tắt đặc điểm nổi bật:
    • Tóm tắt các đặc điểm chính và lợi ích của cây bút bi.
  2. Đánh giá tổng quan:
    • Nhấn mạnh sự tiện dụng và giá trị của cây bút trong cuộc sống hàng ngày.
  3. Lời kết:
    • Kết thúc bằng một suy nghĩ, cảm xúc cá nhân hoặc nhận định về tầm quan trọng của cây bút bi trong công việc và học tập.
25 tháng 8
             Phân Tích Nhân Vật và Ngôn Ngữ Trong Truyện Lịch Sử “Lá Cờ Thêu 6 Chữ Vàng”

1. Nét Đặc Trưng Về Nhân Vật

Trong truyện lịch sử “Lá Cờ Thêu 6 Chữ Vàng” của tác giả Nguyễn Huy Tưởng, nhân vật chính là Trí và Thượng thư Vũ Hầu. Dưới đây là phân tích về các nét đặc trưng của nhân vật:

  • Nhân vật Trí:

    • Tính cách anh hùng: Trí là hình mẫu của một người lính dũng cảm, có lòng yêu nước sâu sắc. Tính cách của Trí được thể hiện qua những hành động cụ thể như sự quyết tâm bảo vệ lá cờ thêu 6 chữ vàng của vua, dù phải đối mặt với nguy hiểm và thử thách.
    • Sự hi sinh: Trí sẵn sàng hy sinh bản thân để bảo vệ quốc gia và truyền thống, điều này thể hiện qua hành động kiên quyết của anh trong việc giữ gìn lá cờ, một biểu tượng của quyền lực và sự thống nhất quốc gia.
    • Tinh thần trách nhiệm và nghĩa vụ: Trí mang trong mình một cảm giác sâu sắc về trách nhiệm đối với quốc gia và vua, điều này được thể hiện qua sự trung thành và sự chăm sóc đến từng chi tiết của lá cờ.
  • Nhân vật Thượng thư Vũ Hầu:

    • Vai trò chính trị và lãnh đạo: Thượng thư Vũ Hầu là một nhân vật có vai trò quan trọng trong triều đình, người đứng đầu các công việc quan trọng liên quan đến quốc gia và triều đình. Ông là người có ảnh hưởng lớn, đóng vai trò trong việc quyết định số phận của lá cờ.
    • Sự thông minh và khôn ngoan: Vũ Hầu không chỉ là một nhà chính trị mà còn là người có trí tuệ và sự khôn ngoan. Ông có khả năng nhìn xa trông rộng và đưa ra các quyết định quan trọng trong hoàn cảnh khó khăn.

2. Nét Đặc Trưng Về Ngôn Ngữ

Ngôn ngữ trong “Lá Cờ Thêu 6 Chữ Vàng” mang những đặc điểm nổi bật:

  • Ngôn ngữ trang trọng và chính thức: Với thể loại truyện lịch sử, ngôn ngữ được sử dụng thường mang tính trang trọng và chính thức, phản ánh không khí của một triều đại phong kiến. Các cuộc đối thoại và miêu tả thường được viết theo phong cách lịch sự, nghiêm túc.

  • Lối viết hào hùng và thể hiện khí phách: Ngôn ngữ trong truyện thường được dùng để làm nổi bật sự hào hùng và khí phách của các nhân vật. Những từ ngữ mạnh mẽ, hình ảnh mô tả sống động giúp tạo nên một bức tranh rõ nét về sự hy sinh và lòng dũng cảm của các nhân vật.

  • Sử dụng hình ảnh và biểu tượng: Truyện sử dụng nhiều hình ảnh và biểu tượng để làm nổi bật các yếu tố lịch sử và văn hóa. Ví dụ, lá cờ thêu 6 chữ vàng không chỉ là một biểu tượng của quyền lực mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết.

  • Miêu tả chi tiết và chân thực: Ngôn ngữ miêu tả trong truyện lịch sử thường chi tiết và chân thực, phản ánh rõ ràng hoàn cảnh lịch sử và các sự kiện diễn ra. Điều này giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử và vai trò của các nhân vật trong câu chuyện.

Kết Luận

Truyện “Lá Cờ Thêu 6 Chữ Vàng” không chỉ giới thiệu những nhân vật anh hùng và chính trị gia quan trọng mà còn sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả để truyền tải các giá trị lịch sử và tinh thần yêu nước. Những nét đặc trưng về nhân vật và ngôn ngữ trong truyện góp phần tạo nên một tác phẩm có giá trị lịch sử và văn hóa sâu sắc.

25 tháng 8

Khi năm học mới đang đến gần, tôi cảm thấy hào hứng và tràn đầy năng lượng để thực hiện những dự định cá nhân. Trước tiên, tôi đặt mục tiêu nâng cao thành tích học tập bằng cách chăm chỉ học tập và tham gia tích cực vào các hoạt động học thuật. Tôi dự định sẽ dành nhiều thời gian hơn cho việc ôn luyện và hoàn thành bài tập một cách cẩn thận. Bên cạnh việc học, tôi cũng muốn tham gia vào các câu lạc bộ và hoạt động ngoại khóa để phát triển kỹ năng mềm và giao lưu với bạn bè. Đặc biệt, tôi dự định sẽ học thêm một ngôn ngữ mới để mở rộng cơ hội giao tiếp và trải nghiệm văn hóa. Cuối cùng, tôi muốn cải thiện sức khỏe và thể lực bằng cách duy trì thói quen tập thể dục đều đặn và ăn uống lành mạnh. Những dự định này không chỉ giúp tôi hoàn thiện bản thân mà còn chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.

Câu đơn mở rộng: Tôi dự định sẽ học thêm một ngôn ngữ mới để mở rộng cơ hội giao tiếp và trải nghiệm văn hóa, đặc biệt là tiếng Tây Ban Nha, vì nó không chỉ phổ biến trên toàn thế giới mà còn giúp tôi hiểu thêm về các nền văn hóa phong phú và đa dạng.

24 tháng 8

  " hành trình hp của chuột nhí" là câu chuyện kể về cậu chuột sinh ra với hai chân yếu, không đc khỏe mạnh như các anh chị em của mình. Sinh ra với sự thiệt thòi đó, cậu không thể nhanh nhạy tự tìm thức ăn cho bản thân. Vì thế mà mẹ luôn phiền lòng vì cậu, bị mọi người xung quanh coi thường. Tuy là thế, cậu luôn muốn sống tự lập và ấp ủ một hành trình đi tìm câu trả lời cho câu hỏi " hp là gì ?". Với niềm tin đó, cậu lặng lẽ ra khỏi cánh đồng - mái nhà mà cậu đã sống từ bé. Men theo dòng sông xanh mát với mảng quế kiếm được, cậu tới 1 khu vườn. Tại đây cậu gặp được nhiều thứ mới lạ và các chị cà chua, cô hẹ,... Mọi người ở đây đều không ưa và xa lánh cậu. Ở đây cậu nghe đc lời than thở của chị bí, chị bầu về nỗi lo mất mùa. Trời đã sang xuân mà trời còn lạnh tê tái, ong bướm vẫn chưa đi thụ phấn. Cậu chuột quyết định giúp các chị. Sau vài lần ngã đau điếng, cậu đã thành công hồi sinh khu vườn nhỏ. Những em bé khỏe mạnh của các chị sinh ra từ những đài hoa thật xinh. Nhờ vậy, cậu đã nhận đc sự ngưỡng mộ và biết ơn của mọi người trong khu vườn. Sau khi trở về với mẹ của mình ở cánh đồng, cậu chuột đã tìm ra đc câu trl thỏa đáng cho câu hỏi của mình: hạnh phúc là đc sống có ích trong cuộc đời này.

24 tháng 8

Để phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong các câu thơ này, chúng ta sẽ xem xét từng đoạn một.

a. Ngoài thêm rồi chiếc lá đa
Tiếng rơi rất mong như là rơi nghiêng.

Trong câu thơ này, biện pháp tu từ được sử dụng là so sánhnhân hóa.

  • So sánh: Câu thơ so sánh tiếng rơi của chiếc lá đa với âm thanh "rơi nghiêng", nhằm tạo ra hình ảnh cụ thể và gợi cảm xúc cho người đọc. Điều này làm cho tiếng rơi trở nên rõ ràng và dễ cảm nhận hơn.
  • Nhân hóa: Hình ảnh "rơi nghiêng" gợi cho chúng ta cảm giác như chiếc lá có ý thức hay đặc điểm giống con người, làm tăng tính chất động và tạo sự liên tưởng sâu sắc hơn về sự chuyển động của lá.

b. Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hai mươi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bướm vàng bay.

Trong đoạn thơ này, các biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng là ẩn dụnhân hóa.

  • Ẩn dụ: "Quê hương là chùm khế ngọt" và "Quê hương là đường đi học" là những ẩn dụ mạnh mẽ. "Chùm khế ngọt" và "đường đi học" không phải là quê hương theo nghĩa đen, mà là những hình ảnh gợi lên sự thân thuộc, sự nuôi dưỡng và ký ức đẹp đẽ về quê hương. Qua đó, chúng ta thấy quê hương được miêu tả không chỉ là một nơi cụ thể mà còn là nguồn cảm xúc và ký ức.
  • Nhân hóa: "Con về rợp bướm vàng bay" gợi ý rằng bướm vàng bay rợp trời khi đứa trẻ về quê, tạo ra một hình ảnh sinh động và đầy màu sắc, khiến cho cảm giác trở về quê hương trở nên vui tươi và tràn đầy sức sống.

Tóm lại, các biện pháp tu từ trong các câu thơ này đều nhằm tạo ra hình ảnh sống động và cảm xúc sâu sắc cho người đọc, giúp họ dễ dàng hình dung và cảm nhận được nội dung và ý nghĩa của tác phẩm.

24 tháng 8

“Sông núi nước Nam”“Hiệp tướng sĩ” đều là những tác phẩm văn học tiêu biểu của thời kỳ lịch sử Việt Nam, nhưng chúng có những điểm giống và khác biệt đáng lưu ý.

Điểm giống nhau
  1. Chủ đề và Tinh thần yêu nước:

    • Cả hai tác phẩm đều thể hiện tinh thần yêu nước và lòng tự hào dân tộc. “Sông núi nước Nam” là một bài thơ khẳng định chủ quyền quốc gia trong bối cảnh bị xâm lược, trong khi “Hiệp tướng sĩ” cũng mang một tinh thần kháng chiến và yêu nước mạnh mẽ, thể hiện qua việc kêu gọi và động viên quân sĩ trong cuộc chiến bảo vệ đất nước.
  2. Bối cảnh lịch sử:

    • Hai bài thơ đều được sáng tác trong bối cảnh lịch sử đầy biến động, khi đất nước đang phải đối mặt với sự xâm lược hoặc nguy cơ mất nước. Chúng phản ánh những căng thẳng, khó khăn và những nỗ lực chống lại kẻ thù.
Điểm khác nhau
  1. Thời gian và Tác giả:

    • “Sông núi nước Nam”: Đây là một bài thơ nổi tiếng của Lý Thường Kiệt, sáng tác vào thế kỷ 11, trong thời kỳ kháng chiến chống quân xâm lược Tống. Bài thơ được viết trong bối cảnh cụ thể của cuộc chiến tranh bảo vệ chủ quyền.
    • “Hiệp tướng sĩ”: Bài thơ này do Nguyễn Trãi sáng tác vào thế kỷ 15, trong thời kỳ kháng chiến chống quân Minh. Bài thơ mang một hơi thở lịch sử khác, phản ánh nỗ lực kháng chiến trong bối cảnh chiến tranh chống ngoại xâm của triều đại Hậu Lê.
  2. Nội dung và Hình thức:

    • “Sông núi nước Nam”: Bài thơ chủ yếu tập trung vào việc khẳng định chủ quyền quốc gia, với hình thức khẳng định mạnh mẽ và uy nghiêm. Đoạn thơ sử dụng những hình ảnh cụ thể về sông núi để tuyên bố chủ quyền đất nước, và thường được biết đến với các câu như “Sông núi nước Nam vua Nam ở”.
    • “Hiệp tướng sĩ”: Bài thơ mang tính chất kêu gọi và động viên quân sĩ, thể hiện lòng quyết tâm và sự kiên cường trong cuộc chiến. Nội dung bài thơ có sự pha trộn giữa những cảm xúc chiến đấu và những lời động viên, với hình thức nhẹ nhàng và súc tích hơn so với “Sông núi nước Nam”.
  3. Phong cách và Giọng điệu:

    • “Sông núi nước Nam”: Có phong cách trang nghiêm, mạnh mẽ và quyết đoán. Giọng điệu của bài thơ là sự khẳng định dứt khoát về chủ quyền quốc gia, thể hiện niềm tin vào sức mạnh và quyền lực của dân tộc.
    • “Hiệp tướng sĩ”: Mang giọng điệu kêu gọi và cổ vũ, có phần nhẹ nhàng hơn so với “Sông núi nước Nam”. Nguyễn Trãi tập trung vào việc cổ vũ tinh thần quân sĩ và gợi lên tinh thần đồng đội trong cuộc chiến, tạo ra một hình ảnh chiến đấu gắn kết và đầy cảm hứng.
Kết luận:

“Sông núi nước Nam” và “Hiệp tướng sĩ” đều thể hiện tinh thần yêu nước và kháng chiến nhưng khác nhau về bối cảnh lịch sử, hình thức và phong cách thể hiện. “Sông núi nước Nam” chủ yếu tập trung vào việc khẳng định chủ quyền quốc gia với một phong cách trang nghiêm, trong khi “Hiệp tướng sĩ” mang tính động viên quân sĩ với phong cách kêu gọi và khích lệ.

23 tháng 8

Dài vào giúp mình nhé

24 tháng 8

Trong đoạn thơ này, tác giả thể hiện một tình cảm sâu sắc và đầy nỗi nhớ nhung đối với dòng sông quê hương qua những hình ảnh và cảm xúc chân thành. Khi tác giả nói “Hôm nay tôi sống trong lòng Miền Bắc”, đó là một sự đối lập mạnh mẽ với miền quê của ký ức, nơi tác giả đã sống và trưởng thành. Câu thơ “Sờ lên ngực nghe trái tim thầm nhắc” gợi lên sự kết nối sâu sắc và không thể tách rời với miền Nam, nơi mà “hai tiếng thiêng liêng” luôn hiện diện trong tâm trí tác giả. Sự nhắc nhở của trái tim về miền Nam không chỉ là một ký ức mơ hồ, mà là một phần quan trọng trong bản sắc và cảm xúc của tác giả.

Khi tác giả nhắc đến “ánh năng mày vàng” và “sắc trời xanh biếc”, những hình ảnh này không chỉ là mô tả cụ thể về cảnh vật mà còn là biểu hiện của tình yêu và nỗi nhớ quê hương. “Ánh năng mày vàng” gợi lên sự ấm áp và sự sống động của miền Nam, trong khi “sắc trời xanh biếc” phản ánh vẻ đẹp và sự tinh khiết của quê hương trong tâm trí tác giả.

Tác giả không chỉ nhớ về cảnh vật mà còn về con người, dù là những người không quen biết. Điều này cho thấy tình cảm của tác giả không chỉ dừng lại ở những hình ảnh vật chất mà còn là sự đồng cảm và lòng trân trọng đối với mọi khía cạnh của quê hương. Tất cả những cảm xúc này hòa quyện lại, tạo nên một bức tranh đầy màu sắc về tình cảm gắn bó và sự nhớ nhung đối với quê hương, dù tác giả đang sống ở nơi xa lạ.

24 tháng 8
Câu 1: “Mùa xuân đất trời đẹp”
  • Danh từ:

    • Mùa xuân
    • Đất trời
  • Động từ: Không có động từ trong câu này.

  • Tính từ:

    • Đẹp (mô tả tính chất của "đất trời")
Câu 2: “Dế mèn thơ thần ở cửa hang”
  • Danh từ:

    • Dế mèn
    • Cửa hang
  • Động từ:

    • Ở (diễn tả sự ở tại một nơi)
  • Tính từ:

    • Thơ thần (mô tả đặc điểm của “Dế mèn”; trong câu này, “thơ thần” đóng vai trò như một tính từ để chỉ phẩm chất của Dế mèn)
Câu 3: “Hai con Chim én thế tội nghiệp”
  • Danh từ:

    • Chim én
  • Động từ: Không có động từ trong câu này.

  • Tính từ:

    • Hai (mô tả số lượng của “Chim én”)
    • Tội nghiệp (mô tả trạng thái của “Chim én”)
Câu 4: “Bèn vững dế mèn dạo chơi trên bờ”
  • Danh từ:

    • Dế mèn
    • Bờ
  • Động từ:

    • Dạo chơi (diễn tả hành động của “Dế mèn”)
  • Tính từ:

    • Vững (mô tả trạng thái của “Dế mèn”)
Kết luận:
  • Danh t: Mùa xuân, đất trời, Dế mèn, cửa hang, Chim én, bờ
  • Động từ: Ở, dạo chơi
  • Tính từ: Đẹp, thơ thần, hai, tội nghiệp, vững
24 tháng 8
So sánh “Thu” của Xuân Diệu với “Sang Thu” của Hữu Thỉnh

1. Giới thiệu chung

“Thu” của Xuân Diệu và “Sang Thu” của Hữu Thỉnh đều là những bài thơ đặc sắc miêu tả mùa thu, nhưng chúng có những cách tiếp cận và cảm xúc khác nhau. Xuân Diệu, với phong cách lãng mạn và hiện đại, tập trung vào vẻ đẹp và sự dạt dào của mùa thu, trong khi Hữu Thỉnh, với phong cách giản dị và gần gũi, lại chú trọng vào sự chuyển giao của mùa và cảm xúc tinh tế của con người.

2. Nội dung và cảm xúc

  • “Thu” của Xuân Diệu:

    Trong bài thơ “Thu,” Xuân Diệu miêu tả mùa thu với những hình ảnh tươi đẹp, rực rỡ và đầy sức sống. Ông sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên như “lá vàng,” “sông xanh,” “ngày thu,” để thể hiện sự phong phú và huyền bí của mùa thu. Mùa thu trong bài thơ này không chỉ là thời điểm của sự chuyển giao, mà còn là thời điểm của sự tràn đầy sức sống, và cảm xúc lãng mạn. Xuân Diệu sử dụng ngôn từ để tạo nên một bức tranh thu tràn đầy sức sống, kết hợp giữa cảm giác tươi mới và sự mơ mộng.

  • “Sang Thu” của Hữu Thỉnh:

    Bài thơ “Sang Thu” của Hữu Thỉnh lại mang đến một cảm nhận khác về mùa thu, nhấn mạnh vào sự chuyển giao từ mùa hè sang thu. Hữu Thỉnh sử dụng hình ảnh “bông lúa chín” và “sương sớm” để thể hiện sự thay đổi trong thiên nhiên. Tác giả không chỉ miêu tả cảnh sắc mùa thu mà còn cảm nhận được sự chuyển biến tinh tế trong không khí và cảm xúc của con người. Mùa thu trong “Sang Thu” mang đến sự thanh bình và một chút luyến tiếc về mùa hè đã qua. Bài thơ gợi lên cảm giác về sự lắng đọng và sự bắt đầu của một chu kỳ mới.

3. Nghệ thuật và phong cách

  • “Thu” của Xuân Diệu:

    Xuân Diệu nổi tiếng với phong cách lãng mạn và hiện đại. Trong bài thơ “Thu,” ông sử dụng những biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, và hình ảnh phong phú để tạo nên một bức tranh thu đầy màu sắc và sống động. Ngôn từ trong bài thơ rất biểu cảm, giúp người đọc cảm nhận được sự huyền bí và vẻ đẹp của mùa thu. Xuân Diệu tạo ra những hình ảnh tươi mới và sinh động, thể hiện sự hòa quyện giữa thiên nhiên và tâm trạng của con người.

  • “Sang Thu” của Hữu Thỉnh:

    Hữu Thỉnh sử dụng phong cách giản dị và chân thực trong “Sang Thu.” Bài thơ của ông có những hình ảnh gần gũi và dễ cảm nhận, phản ánh sự chuyển giao tinh tế của mùa thu. Ngôn từ trong bài thơ rất tự nhiên và dễ tiếp cận, giúp người đọc cảm nhận được sự thanh bình và sự chuyển mình của thiên nhiên. Phong cách của Hữu Thỉnh thường đơn giản nhưng đầy ý nghĩa, làm nổi bật sự lắng đọng và suy tư về sự thay đổi của mùa.

4. Kết luận

“Thu” của Xuân Diệu và “Sang Thu” của Hữu Thỉnh đều thể hiện sự sâu sắc trong cảm nhận về mùa thu, nhưng từ những góc độ khác nhau. Xuân Diệu tạo ra một bức tranh thu rực rỡ và lãng mạn với sự phong phú trong ngôn từ và hình ảnh. Ngược lại, Hữu Thỉnh mang đến một cái nhìn giản dị và chân thực về sự chuyển giao của mùa, thể hiện cảm xúc lắng đọng và suy tư. Cả hai bài thơ đều thể hiện tài năng nghệ thuật độc đáo của các tác giả và đóng góp vào kho tàng thơ ca Việt Nam những cảm xúc và hình ảnh quý giá về mùa thu.