K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

12 tháng 5

robots will replace humans in 30 years

the bus schedule said that there will be a bus to Bac Kan city at 8.30

12 tháng 5

4 Robot will replace humans in 30 years

5 The bus schedule says that there is a bus to Bac Kan City at 8.30

12 tháng 5

She had dinner with her family at 6:30 pm yesterday

12 tháng 5

had thôi ez 

 

12 tháng 5

we should practice everyday for the show

12 tháng 5

We should practice everyday for the show, shouldn't we?

11 tháng 5

1. know

2. open

11 tháng 5

1. They knew how to drive a car when I was 21.

2. Tomorrow the museum opens at 10:00 am.

Đây bạn nhé! 

Attractive /əˈtræktɪv/ adj quyến rũ, hấp dẫn
Beautiful /ˈbjutəfəl/ adj xinh đẹp, đẹp
Body shape ˈbɑdi ʃeɪp/ noun vóc dáng, thân hình
Charming /ˈʧɑrmɪŋ/ adj quyến rũ, thu hút
Cute /Kjut/ adj đáng yêu, dễ thương
Fat /fæt/ adj thừa cân, béo
Feature /ˈfiʧər/ noun đặc điểm, nét nổi bật
Fit /fɪt/ adj cân đối, gọn gàng
Good-looking /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ adj ưa nhìn, sáng sủa
Handsome /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ adj đẹp trai
Height /haɪt/ noun chiều cao
Look /lʊk/ noun vẻ ngoài
Lovely /ˈlʌvli/ adj đáng yêu
Muscular /ˈmʌskjələr/ adj cơ bắp, lực lưỡng
Pretty /ˈprɪti/ adj xinh xắn
Short /ʃɔrt/ adj thấp
Tall /tɔl/ adj cao
Thin /θɪn/ adj gầy
Ugly /ˈʌgli/ adj xấu xí
Weight /weɪt/
Arm /ɑrm/ noun cánh tay
Back /bæk/ noun lưng
Belly /ˈbɛli/ noun bụng
Blood /blʌd/ noun máu
Body /ˈbɑdi/ noun cơ thể
Body part /ˈbɑdi pɑrt/ noun bộ phận cơ thể
Bone /boʊn/ noun xương
Bottom /ˈbɑtəm/ noun mông
noun cân nặng

 

 
Brave /breɪv/ adj can đảm, dũng cảm
Cheerful /ˈʧɪrfəl/ adj sôi nổi, vui tươi
Clever /ˈklɛvər/ adj thông minh, khôn khéo
Confident /ˈkɑnfədənt/ adj tự tin
Easy-going /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ adj thoải mái
Energetic /ɛnərˈʤɛtɪk/ adj tràn đầy năng lượng
Friendly /ˈfrɛndli/ adj thân thiện
Funny /ˈfʌni/ adj hài hước, vui tính
Generous /ˈʤɛnərəs/ adj hào phóng
Grumpy /ˈgrʌmpi/ adj cáu kỉnh, khó chịu
Hard-working /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ adj siêng năng, chăm chỉ
Honest /ˈɑnəst/ adj thật thà, trung thực
Kind /kaɪnd/ adj tử tế, tốt bụng
Lazy /ˈleɪzi/ adj lười biếng
Loyal /ˈlɔɪəl/ adj trung thành
Nice /naɪs/ adj tốt
Polite /pəˈlaɪt/ adj lịch sự, lễ phép
Quiet /ˈkwaɪət/ adj im lặng, trầm tính
Selfish /ˈsɛlfɪʃ/ adj ích kỷ
Shy /ʃaɪ/ adj nhút nhát, rụt rè
Brave /breɪv/ adj can đảm, dũng cảm
Cheerful /ˈʧɪrfəl/ adj sôi nổi, vui tươi
Clever /ˈklɛvər/ adj thông minh, khôn khéo
Confident /ˈkɑnfədənt/ adj tự tin

      Còn từ nào bạn cần tìm có thể tham khảo ở trang này nhé !

       https://vn.elsaspeak.com/tu-vung-tieng-anh-giao-tiep-co-ban-theo-chu-de

             Nhớ tick cho mình nhé!!!

               HỌC TỐT

8 tháng 5

B

12 tháng 5

B nhé

8 tháng 5

I look forward to hearing from you soon. (look forward to + V-ing: mong chờ...)

 

12 tháng 5

I am looking forward to hearing from you soon