Mik đố các bn nha! Ai viết bài văn tả phong cảnh hay nhất thì mik sẽ tick cho các bn và mời lời kb lun.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tôi là Đỗ Thùy Dương, học sinh lớp 6A1, trường THCS (tên trường).Theo em ngôi trường của mỗi học sinh không chỉ là nơi học tập mà còn là ngôi nhà thứ hai, nơi hình thành kỷ niệm đẹp và tri thức bền vững. Trường học là nơi gắn kết tình bạn, rèn luyện kỹ năng và nuôi dưỡng ước mơ. Ngôi trường của tôi, mặc dù nhỏ bé, lại đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống học đường của tôi.
Ngôi trường của tôi nằm giữa lòng thành phố nhộn nhịp, nhưng lại mang trong mình một không gian yên bình và xanh mát. Với những hàng cây cao thẳng, những khu vườn hoa rực rỡ và những góc sân thơ mộng, ngôi trường mang lại cho tôi cảm giác thư thái và thoải mái mỗi khi bước chân vào.
Không chỉ là nơi học tập, ngôi trường của tôi còn là nơi gắn kết tình bạn và hình thành kỷ niệm đẹp. Từ những buổi học chung, những hoạt động ngoại khóa, cho đến những giờ ra chơi sau giờ học, tôi đã có cơ hội kết bạn và chia sẻ niềm vui, nỗi buồn cùng các bạn cùng lớp. Những kỷ niệm vui buồn, những trò đùa, những cuộc thi văn nghệ, tất cả đã tạo nên một tinh thần đoàn kết và hòa mình vào một gia đình lớn.
Ngoài ra, ngôi trường của tôi còn là nơi rèn luyện kỹ năng và nuôi dưỡng ước mơ. Nhờ vào sự hướng dẫn của các thầy cô giáo tận tình và sự hỗ trợ của bạn bè, tôi đã có cơ hội phát triển bản thân, rèn luyện những kỹ năng sống cần thiết và định hình ước mơ tương lai. Mỗi bài học, mỗi hoạt động ngoại khóa đều là một bước tiến vững chắc trên con đường trưởng thành của tôi.
Cuối cùng, ngôi trường của tôi không chỉ là nơi học tập mà còn là nơi hình thành nhân cách và giá trị con người. Từ những giờ học, những buổi sinh hoạt, tôi đã học được lòng trung thành, tình yêu thương và tôn trọng đối với mọi người xung quanh. Những giá trị này sẽ luôn đi cùng tôi trên con đường phía trước.
Trong tâm trí của tôi, ngôi trường của mình là một nơi thần tiên, nơi mà tôi đã trải qua những khoảnh khắc đáng nhớ và học được những bài học quý báu của cuộc đời. Ngôi trường của tôi không chỉ là một nơi học tập mà còn là một phần không thể thiếu trong quá trình trưởng thành và hình thành bản ngã của tôi.
nguyên nhân gây ra sạt lở đất, chúng thường liên quan đến điều kiện tự nhiên như lượng mưa lớn, địa hình đồi núi, cũng như sự suy giảm thảm thực vật do khai thác quá mức hoặc các hoạt động xây dựng.
nhớ tham khảo nha
Trần Nhân Tông, tên thật là Trần Khâm, chào đời vào ngày 11 tháng 11 âm lịch năm Mậu Ngọ (tức ngày 7 tháng 12 năm 1258). Ông là con trai trưởng của Nguyên Thánh Thiên Cảm Hoàng hậu Trần Thị Thiều và vua Trần Thánh Tông. Theo “Đại Việt sử ký toàn thư”, Trần Khâm từ khi sinh ra đã có “sắc thái như vàng, thể chất hoàn hảo, thần khí tươi sáng”, vì thế vua cha và ông nội, Thái thượng hoàng Trần Thái Tông, đã gọi ông là Kim Tiên đồng tử. Trên vai trái của ông có một nốt ruồi đen lớn như hạt đậu, người xem tướng đoán rằng ông sẽ làm nên việc lớn.
Năm 1274, khi Trần Khâm 16 tuổi, vua cha đã phong ông làm Hoàng thái tử, mặc dù ông từ chối ngôi vị nhưng vua cha không đồng ý. Sau đó, vua Trần Thánh Tông cũng quyết định lập con gái cả của Hưng Đạo vương Trần Quốc Tuấn làm Thái tử phi cho Trần Khâm. Mặc dù có cuộc sống gia đình hạnh phúc, ông vẫn yêu thích tu hành. Ông nghiên cứu kỹ về tam giáo Phật – Lão – Nho, đồng thời đạt trình độ cao trong các lĩnh vực khác như quân sự, lịch số học, thiên văn học và âm nhạc.
Với chí hướng xuất gia theo Phật, ông nhiều lần xin nhường ngôi Thái tử cho em là Trần Đức Việp nhưng không được vua cha chấp thuận. Một lần, vào đêm khuya, ông vượt thành đi vào núi Yên Tử. Khi vua Trần Thánh Tông và Hoàng hậu biết tin, họ sai quân đi tìm và thỉnh cầu ông về kinh đô. Ông miễn cưỡng quay về cung thành.
Năm 1278, ông lên ngôi và lấy niên hiệu là Trần Nhân Tông. Tuy nhiên, khi đó, độc lập của Đại Việt đang bị đe dọa bởi quân Nguyên – Mông từ phương Bắc. Vì thế, khi quân Nguyên – Mông xâm lược, ông gác lại việc tu học Phật pháp, sử dụng tài mưu lược sáng suốt và khả năng đoàn kết toàn dân để đánh giặc. Kết quả, ông cùng các tướng lĩnh đã hai lần đánh tan quân Nguyên – Mông, bảo vệ bờ cõi nước nhà.
Năm 1293, sau 14 năm trị vì, ông nhường ngôi cho Trần Thuyên (vua Trần Anh Tông sau này). Đến tháng 10 năm 1299, ông xuất gia tu hành tại núi Yên Tử (thuộc tỉnh Quảng Ninh ngày nay), lấy hiệu là Trúc Lâm đại đầu đà, trở thành thủy tổ của Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử.
Từ năm 1298, ông mặc áo nhà sư và đi thuyết pháp. Lý thuyết Phật giáo nhập thế do ông khởi xướng đề cao tính giáo dục lòng nhân đạo và luôn nhớ đến cội nguồn, chứ không kêu gọi tín đồ lìa bỏ cuộc sống trần tục, cũng không ép tu hành khổ hạnh. Buổi giảng kinh của ông thu hút hàng nghìn người đến nghe và tiếp thu tư tưởng.
Năm 1308, Trần Nhân Tông qua đời tại am Ngọa Vân trên núi Yên Tử. Với những đóng góp to lớn cho dân tộc và sự phát triển rực rỡ của triết học Phật giáo Việt Nam, ông được người đời suy tôn là Phật hoàng Trần Nhân Tông, tức vua Phật của Việt Nam.
Sau khi từ bỏ ngai vàng, Trần Nhân Tông lên núi Yên Tử tu hành, khoác áo cà sa và đi thuyết pháp khắp nơi. Ông sáng lập Thiền phái Trúc Lâm, với tư tưởng cốt lõi là Phật giáo nhập thế. Với tài năng khéo léo, ông đã gắn kết một cách hài hòa giữa đạo và đời, hết lòng vì sự phát triển của đất nước và hạnh phúc của nhân dân.
Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử do Trần Nhân Tông sáng lập mang đậm tinh thần dấn thân vào cuộc sống. Khi tu hành, ông dung hợp ba dòng thiền lớn là Vô Ngôn Thông, Thảo Đường và Tỳ-ni-đa-lưu-chi. Đồng thời, ông kết hợp tư tưởng của Phật giáo, Nho giáo và Lão giáo, thể hiện lòng từ bi với tinh thần cởi mở và không phân biệt.
Trần Nhân Tông dành trọn đời mình cho tư tưởng đạo Phật Việt Nam, đồng thời cũng bảo vệ nền độc lập của đất nước. Với những công lao kiệt xuất trong cuộc đấu tranh bảo vệ và phát triển dân tộc, ông được ghi danh là một trong tám vị anh hùng của Việt Nam. Sự nghiệp tu hành và tư tưởng nhập thế của Trần Nhân Tông không chỉ để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Phật giáo mà còn góp phần quan trọng vào sự trường tồn của dân tộc Việt Nam.
Phật hoàng Trần Nhân Tông là một vị hoàng đế anh minh, lãnh đạo đất nước Đại Việt vượt qua những cuộc xâm lăng khốc liệt của quân Nguyên – Mông, là một nhà tu hành xuất sắc, sáng lập Thiền phái Trúc Lâm, một dòng thiền mang đậm bản sắc Việt Nam. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là minh chứng rõ ràng cho sự kết hợp hài hòa giữa đạo và đời, giữa việc tu hành và trách nhiệm với đất nước và nhân dân. Với tư tưởng nhập thế và lòng từ bi vô hạn, ông đã truyền cảm hứng và để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Phật giáo cũng như trong lòng người dân Việt Nam. Trần Nhân Tông là một biểu tượng của lòng yêu nước, trí tuệ và đức hạnh, mãi mãi được người đời tôn kính và ngưỡng mộ.
Mặt hồ như tấm gương trong
Soi mình in bóng nước trong Tháp rùa
Trăm hoa đua nở ven hồ
Bức tranh thủy mặc bốn mùa lung linh.
Những câu thơ trên đã miêu tả vẻ đẹp tuyệt vời của Hồ Gươm - một danh lam thắng cảnh nổi tiếng của nước ta. Nơi mà bất cứ ai khi đến với Hà Nội, cũng dành thời gian để ghé qua.
Hồ Gươm nằm giữa lòng thành phố Hà Nội xa hoa, nhộn nhịp. Nhưng bản thân nó lại rất trầm lắng, cổ kính, giống như một không gian tách biệt so với phố xá xung quanh. Mặt nước Hồ Gươm như đứng yên, chỉ có bóng mây phản chiếu trên đó là chuyển động. Nhưng thật ra, dưới lòng hồ, cả một thế giới sinh vật diệu kì đang ồn ã chuyển mình. Dọc bờ hồ, ta dễ dàng nhìn thấy những cây lộc vừng to lớn, tán lá xum xuê. Nếu may mắn được đến đây vào lúc màu hoa nở. Ta sẽ được ngắm những cành cây đội từng lớp khăn hoa đỏ rực. Những đoạn đường cũng rải đầy hoa thơm như chào đón khách đến chơi. Cùng với lộc vừng, ven Hồ Gươm còn được trồng rất nhiều cây liễu. Những thân cây uốn cong về phía mặt hồ, tán lá dài, xanh mướt rũ xuống như cung đàn lia của nữ thần nào đó đến chốn đây du ngoạn mà để quên.
Ngoài khung cảnh thiên nhiên, các kiến trúc ở Hồ Gươm cũng rất đẹp. Khác với các tòa nhà cao lớn, tiện nghi, lấp lánh ánh đèn ở ngoài kia. Các kiến trúc ở đây nhuốm đầy màu sắc của thời gian, nó mang vẻ cổ kính, trầm lắng và cô tịch. Dù khách du lịch ghé đến rất đông, nhưng em cảm giác như, những ồn ã ấy không thể làm vỡ đi sự cô đơn, tĩnh lặng của không gian Hồ Gươm. Bởi nó như đang nằm lặng im trong quá khứ vàng son của mình. Đôi khi em cố gắng tưởng tượng ra Tháp Rùa, đền Ngọc Sơn, Tháp Bút, Đài Nghiên của vài trăm năm trước. Không biết lúc ấy, nơi đây có nhộn nhịp, đông đúc không, hay cũng cô liêu giống như bây giờ.
Đối với em, Hồ Gươm không chỉ là một địa điểm để du lịch. Mà nó còn là một điểm dừng để nghỉ ngơi, thư giãn giữa lòng thủ đô xô bồ. Mong rằng, dù mười, một trăm, hay một nghìn năm nữa, Hồ Gươm vẫn sẽ mãi vững chãi, bình yên như thế này.
tả vào buổi sánh được ko?