K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

14 tháng 9

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!


DH
Đỗ Hoàn
CTVHS VIP
14 tháng 9

dạ đúng ạ

14 tháng 9

chúc bạn học giỏi

14 tháng 9

*giúp

14 tháng 9

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!


14 tháng 9

Hiểu là tốt.

đúng đó bro!

14 tháng 9

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!


1. "Mặt trời xuống biển như hòn lửa"

  • Biện pháp tu từ: So sánh.
  • Dấu hiệu nhận biết: Có từ so sánh "như", so sánh "mặt trời" với "hòn lửa".
  • Tác dụng: Gợi hình ảnh mặt trời đỏ rực, tròn trịa, đang lặn xuống biển giống như hòn lửa khổng lồ, tạo vẻ đẹp rực rỡ, tráng lệ cho cảnh hoàng hôn.
DH
Đỗ Hoàn
CTVHS VIP
14 tháng 9

1.-bptt: so sánh

- dấu hiệu: có từ “như” là so sánh mặt trời với hòn lửa

- tác dụng: làm nổi bật vẻ đẹp rực rỡ, tráng lệ, đỏ rực của mặt trời lúc hoàng hôn, gợi hình ảnh gần gũi và sống động

2. - bptt: nhân hóa

- dấu hiệu: dùng từ “uốn mình”, “ôm lấy” nó vốn là hành động của con người, gán cho dòng sông

- tác dụng: gợi hình ảnh dòng sông mềm mại, duyên dáng, hiền hòa; tạo cảm xúc gần gũi, thân thương

3. - bptt: hoán dụ

- dấu hiệu: hình ảnh “mái tóc bạc” dùng để chỉ cha (dấu hiệu tuổi tác)

- tác dụng: làm nổi bật hình ảnh người cha già lam lũ, giàu tình thương, chăm sóc con cái

4.- bptt: so sánh.

- dấu hiệu: có từ “như” → so sánh cây gạo già với người lính gác

- tác dụng: làm nổi bật dáng đứng vững chãi, hiên ngang, có sức bảo vệ của cây gạo; gợi cảm giác trang nghiêm, bền bỉ

DH
Đỗ Hoàn
CTVHS VIP
14 tháng 9

bài thơ Ngưỡng cửa của Vũ Quần Phương đã để lại trong em nhiều cảm xúc sâu sắc và lắng đọng. Ngay từ những câu thơ đầu tiên, hình ảnh ngưỡng cửa đã không còn là một vật vô tri vô giác mà trở thành một biểu tượng đầy ý nghĩa về thời gian và sự trưởng thành.Mỗi lần đọc lại bài thơ,em lại cảm nhận rõ hơn những tâm tư,nỗi niềm của một người con khi nhìn về quá khứ và những đổi thay của cuộc đời. Bài thơ đã gợi lên trong em những kỷ niệm tuổi thơ tươi đẹp, nơi em đã từng bước đi, lớn lên dưới mái nhà thân yêu. Ngưỡng cửa trở thành nơi chứng kiến những bước chân chập chững đầu tiên, những lần chạy nhảy, vấp ngã rồi lại đứng lên. Và khi lớn, ngưỡng cửa lại là nơi tiễn đưa những người con đi xa,rồi lại là nơi đón họ trở về. Cảm xúc ấy vừa xúc động, bâng khuâng vì sự trôi đi của thời gian, vừa biết ơn, trân trọng những giá trị gia đình và tình yêu thương vô bờ bến.Bài thơ khép lại,nhưng những suy ngẫm về cuộc đời, về sự gắn bó giữa con người và những kỷ vật vẫn còn đọng lại mãi trong tâm tríem

DH
Đỗ Hoàn
CTVHS VIP
14 tháng 9

1.-bptt: so sánh

- dấu hiệu: có từ “như” là so sánh mặt trời với hòn lửa

- tác dụng: làm nổi bật vẻ đẹp rực rỡ, tráng lệ, đỏ rực của mặt trời lúc hoàng hôn, gợi hình ảnh gần gũi và sống động

2. - bptt: nhân hóa

- dấu hiệu: dùng từ “uốn mình”, “ôm lấy” nó vốn là hành động của con người, gán cho dòng sông

- tác dụng: gợi hình ảnh dòng sông mềm mại, duyên dáng, hiền hòa; tạo cảm xúc gần gũi, thân thương

3. - bptt: hoán dụ

- dấu hiệu: hình ảnh “mái tóc bạc” dùng để chỉ cha (dấu hiệu tuổi tác)

- tác dụng: làm nổi bật hình ảnh người cha già lam lũ, giàu tình thương, chăm sóc con cái

4.- bptt: so sánh.

- dấu hiệu: có từ “như” → so sánh cây gạo già với người lính gác

- tác dụng: làm nổi bật dáng đứng vững chãi, hiên ngang, có sức bảo vệ của cây gạo; gợi cảm giác trang nghiêm, bền bỉ

14 tháng 9

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!


14 tháng 9

hay

Mọi người đánh giá giúp mình bài văn này nha 日本という国の紹介(Nihon to iu kuni no shoukai — Giới thiệu về đất nước Nhật Bản)        Nhật Bản là một quốc gia quần đảo nằm ở khu vực Đông Á, nổi bật với sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống lâu đời và hiện đại phát triển. Với vị trí địa lý chiến lược, nền văn hóa đa dạng phong phú, hệ thống giáo dục tiên...
Đọc tiếp

Mọi người đánh giá giúp mình bài văn này nha
日本という国の紹介

Nihon to iu kuni no shoukai — Giới thiệu về đất nước Nhật Bản

        Nhật Bản là một quốc gia quần đảo nằm ở khu vực Đông Á, nổi bật với sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống lâu đời và hiện đại phát triển. Với vị trí địa lý chiến lược, nền văn hóa đa dạng phong phú, hệ thống giáo dục tiên tiến, cùng với các giá trị truyền thống và tín ngưỡng đặc sắc, Nhật Bản không chỉ thu hút sự quan tâm của người dân trên toàn thế giới mà còn góp phần tạo nên một xã hội phát triển, văn minh và độc đáo. Qua bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu tổng quan về vị trí địa lý, văn hóa, giáo dục, truyền thống, tôn giáo và con người của đất nước mặt trời mọc này.

       Nhật Bản nằm ở khu vực Đông Bắc châu Á, thuộc vùng Đông Á, với phạm vi tọa độ từ khoảng 24° đến 46° vĩ độ Bắc và từ 123° đến 146° kinh độ Đông. Phạm vi tọa độ này cho phép Nhật Bản trải dài trên nhiều vùng khí hậu khác nhau, từ khí hậu cận nhiệt đới ở phía Nam đến khí hậu ôn đới ở phía Bắc, tạo nên sự đa dạng về tự nhiên và sinh thái.

       Về vị trí địa lý, Nhật Bản là một quốc gia quần đảo, gồm hơn 6.800 hòn đảo lớn nhỏ, trong đó bốn đảo chính là Honshu, Hokkaido, Kyushu và Shikoku chiếm phần lớn diện tích đất liền. Các đảo này kéo dài theo hướng Bắc – Nam, tạo thành dải đất hẹp dọc theo rìa phía Tây của Thái Bình Dương. Vị trí này giúp Nhật Bản có vai trò chiến lược quan trọng trong khu vực Đông Á, là cầu nối giao thương giữa các quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, và các nước phương Tây.

     Tokyo, thủ đô của Nhật Bản, không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là trung tâm kinh tế, văn hóa và công nghệ hàng đầu của đất nước. Với dân số hơn 14 triệu người trong khu vực đô thị, Tokyo là một trong những thành phố đông dân nhất thế giới, nổi bật với sự hiện đại, các tòa nhà chọc trời, hệ thống giao thông công cộng phát triển và các trung tâm thương mại sầm uất.

      Bên cạnh Tokyo, Nhật Bản còn có nhiều thành phố lớn khác đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và văn hóa như Osaka, Kyoto, Yokohama và Nagoya. Osaka nổi tiếng với nền ẩm thực đa dạng và nền công nghiệp phát triển, còn Kyoto là trung tâm văn hóa và lịch sử với nhiều đền đài, di tích truyền thống. Yokohama là cảng biển lớn nằm gần Tokyo, đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, trong khi Nagoya là trung tâm công nghiệp và sản xuất ô tô hàng đầu.

     Các thành phố lớn này cùng với thủ đô Tokyo tạo thành mạng lưới đô thị phát triển, góp phần thúc đẩy sự thịnh vượng và đổi mới không ngừng của Nhật Bản.

     Địa hình Nhật Bản chủ yếu là đồi núi và đất cao nguyên, chiếm khoảng 70% diện tích toàn quốc. Quốc gia này nổi tiếng với nhiều dãy núi cao và núi lửa hoạt động, trong đó núi Fuji – ngọn núi cao nhất Nhật Bản với độ cao 3.776 mét – là biểu tượng thiên nhiên nổi bật và được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới.

     Các vùng đất thấp và đồng bằng hẹp tập trung chủ yếu ở ven biển, đặc biệt là ở khu vực đồng bằng Kanto, nơi đặt thủ đô Tokyo, và đồng bằng Kansai quanh Osaka và Kyoto. Địa hình đa dạng và phức tạp này đã ảnh hưởng đến quy hoạch đô thị, nông nghiệp cũng như đời sống của người dân Nhật Bản.

      Ngoài ra, vị trí trên vành đai lửa Thái Bình Dương khiến Nhật Bản thường xuyên phải đối mặt với các hiện tượng địa chất như động đất, sóng thần và núi lửa phun trào, tạo nên những thách thức lớn trong việc phát triển bền vững và bảo đảm an toàn cho người dân.

      Văn hóa Nhật Bản là sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống lâu đời và những ảnh hưởng hiện đại, tạo nên một bức tranh đa dạng và độc đáo. Nhật Bản nổi tiếng với các nghệ thuật truyền thống như trà đạo, hoa cắm ikebana, nghệ thuật kiếm đạo (kendo), cùng các lễ hội đặc sắc như hanami (ngắm hoa anh đào) và matsuri (lễ hội truyền thống). Những giá trị này không chỉ phản ánh nét đẹp văn hóa mà còn thể hiện tinh thần tôn trọng thiên nhiên và con người.

     Về tín ngưỡng, Nhật Bản có sự hòa quyện giữa đạo Thần đạo (Shinto) và Phật giáo – hai tôn giáo lớn ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần của người dân. Đạo Thần đạo, với các đền thờ thiên nhiên và nghi lễ tôn kính tổ tiên, được xem là tôn giáo bản địa, trong khi Phật giáo được du nhập từ Trung Quốc và Hàn Quốc từ nhiều thế kỷ trước, góp phần hình thành các giá trị triết học và tâm linh trong xã hội Nhật. Bên cạnh đó, các tôn giáo khác như Thiên Chúa giáo cũng có mặt nhưng với tỷ lệ nhỏ hơn.

     Sự giao thoa giữa các yếu tố truyền thống và hiện đại trong văn hóa và tín ngưỡng tạo nên một Nhật Bản vừa giữ gìn bản sắc dân tộc, vừa mở cửa đón nhận sự đổi mới và đa dạng văn hóa.

Ẩm thực Nhật Bản nổi tiếng thế giới nhờ sự tinh tế trong hương vị, sự cân đối trong dinh dưỡng và sự chăm chút trong cách trình bày. Các món ăn truyền thống như sushi, sashimi, tempura, ramen, và udon không chỉ thể hiện sự khéo léo trong kỹ thuật nấu nướng mà còn phản ánh tinh thần tôn trọng thiên nhiên và sự hài hòa của người Nhật.

Người Nhật đặc biệt chú trọng đến tính mùa vụ trong ẩm thực. Các nguyên liệu thường được lựa chọn theo mùa để đảm bảo độ tươi ngon và phù hợp với thời tiết, giúp cân bằng cơ thể. Chẳng hạn, mùa xuân thường có các món nhẹ nhàng, trong khi mùa đông ưa chuộng các món nóng như nabe (lẩu Nhật Bản) để giữ ấm.

Không chỉ có món ăn, nghi thức ăn uống ở Nhật Bản cũng phản ánh nét văn hóa đặc trưng. Việc nói “Itadakimasu” trước khi ăn và “Gochisousama deshita” sau khi ăn thể hiện lòng biết ơn đối với người nấu và thiên nhiên đã ban cho nguồn thực phẩm.

Sự phổ biến toàn cầu của các nhà hàng Nhật Bản cùng với việc UNESCO công nhận washoku (和食) – ẩm thực truyền thống Nhật – là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại, càng khẳng định tầm quan trọng và giá trị độc đáo của nền ẩm thực này trong văn hóa Nhật Bản.

 

    Nền giáo dục Nhật Bản được đánh giá là một trong những hệ thống tiên tiến và hiệu quả nhất trên thế giới. Giáo dục ở Nhật Bản tập trung vào việc phát triển toàn diện, không chỉ về kiến thức mà còn về kỹ năng sống và đạo đức. Hệ thống giáo dục bao gồm ba cấp chính: tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cùng với các trường đại học và cao đẳng có chất lượng cao.

    Từ nhỏ, học sinh Nhật Bản được dạy tính kỷ luật, tự giác và tôn trọng tập thể, những giá trị này góp phần hình thành nên lối sống cộng đồng và sự hòa hợp trong xã hội. Ngoài chương trình học chính khóa, học sinh còn thường xuyên tham gia các hoạt động ngoại khóa, thể thao và câu lạc bộ, giúp phát triển kỹ năng mềm và tinh thần đồng đội.

     Ngoài ra, Nhật Bản đặc biệt chú trọng đến việc giảng dạy tiếng Anh và công nghệ thông tin nhằm chuẩn bị cho thế hệ trẻ sẵn sàng hội nhập với thế giới. Các trường đại học hàng đầu như Đại học Tokyo, Đại học Kyoto, cũng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học và đào tạo nhân lực chất lượng cao cho đất nước.

     Nền giáo dục của Nhật Bản không chỉ góp phần nâng cao trình độ dân trí mà còn là một trong những yếu tố quan trọng giúp đất nước này duy trì sự phát triển bền vững và đổi mới liên tục.

     Tiếng Nhật là ngôn ngữ chính thức và phổ biến nhất tại Nhật Bản, được sử dụng trong hầu hết các lĩnh vực của đời sống xã hội, giáo dục và hành chính. Hệ thống chữ viết tiếng Nhật gồm ba thành phần chính: Hiragana, Katakana và Kanji, tạo nên sự phong phú và độc đáo trong ngôn ngữ này. Tiếng Nhật không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là phương tiện thể hiện văn hóa và truyền thống lâu đời của đất nước.

    Về thành phần dân tộc, Nhật Bản là một quốc gia tương đối đồng nhất với hơn 98% dân số là người Nhật bản địa. Ngoài ra, còn có một số nhóm dân tộc thiểu số như người Ainu ở vùng Hokkaido và người Ryukyuan ở quần đảo Okinawa, mỗi nhóm đều có nền văn hóa và truyền thống đặc trưng riêng. Mặc dù dân số Nhật Bản chủ yếu là người Nhật, sự đa dạng văn hóa trong các nhóm thiểu số góp phần làm phong phú thêm bản sắc quốc gia.

    Sự gắn kết dân tộc và tiếng Nhật là một phần quan trọng trong việc giữ gìn và phát triển nền văn hóa đặc sắc của Nhật Bản trong suốt lịch sử.

     Tính đến cuối năm 2024, cộng đồng người Việt tại Nhật Bản đã đạt khoảng 634.000 người, trở thành cộng đồng người nước ngoài lớn thứ hai tại quốc gia này, chỉ sau người Trung Quốc . Con số này đã tăng mạnh so với khoảng 35.000 người vào năm 2007 .

      Người Việt tại Nhật Bản hiện diện ở hầu hết các tỉnh thành, đặc biệt tập trung ở các khu vực như Tokyo, Osaka, Yokohama, Kobe và Saitama. Cộng đồng này chủ yếu sinh sống và làm việc tại các khu công nghiệp, nhà máy, nông trại, cũng như trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, y tế và giáo dục .

       Đặc biệt, người Việt đã vượt qua người Trung Quốc để trở thành nhóm lao động nước ngoài lớn nhất tại Nhật Bản, với hơn 518.000 người tính đến tháng 10 năm 2023 . Trong đó, nhiều người tham gia chương trình thực tập sinh kỹ năng, kỹ sư, du học sinh và lao động tay nghề cao.

      Nhật Bản sở hữu một kho tàng công trình kiến trúc đa dạng, phản ánh sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại. Các ngôi đền, chùa cổ kính như Đền Fushimi Inari ở Kyoto với hàng ngàn cổng torii đỏ rực, hay Chùa Kinkaku-ji – “Chùa Vàng” nổi tiếng thế giới, là biểu tượng văn hóa và tâm linh quan trọng, thu hút hàng triệu lượt khách tham quan mỗi năm. Bên cạnh đó, các lâu đài lịch sử như Lâu đài Himeji với kiến trúc độc đáo cũng góp phần làm nên nét đặc sắc của Nhật Bản.

Văn hóa tâm linh Nhật Bản gắn liền với đạo Thần đạo (Shinto) và Phật giáo, thể hiện qua các nghi lễ, lễ hội và tín ngưỡng dân gian. Người Nhật tin tưởng vào sự tồn tại của các linh hồn tự nhiên và tổ tiên, coi trọng sự thanh tịnh và hài hòa với thiên nhiên. Những nghi lễ tại đền chùa, lễ hội mùa xuân và mùa thu là dịp để cộng đồng bày tỏ lòng biết ơn và cầu bình an.

Ngoài ra, Nhật Bản còn nổi tiếng với các truyền thuyết đô thị đầy bí ẩn và ly kỳ, góp phần làm phong phú thêm văn hóa dân gian. Các câu chuyện như “Kuchisake-onna” (Người phụ nữ với khuôn mặt bị rạch) hay “Teke Teke” (bóng ma nửa người chạy trên đường ray), Hachisakusama (Bà cao 8 thước), Kune Kune, Hanako-san (Hồn ma cô bé Hanako ám gian số 3 nhà vệ sinh nữ) được truyền tai nhau và trở thành phần không thể thiếu trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong các bộ phim kinh dị và truyện tranh Nhật Bản.

Sự kết hợp giữa kiến trúc cổ kính, tín ngưỡng truyền thống và những câu chuyện truyền thuyết đô thị đã tạo nên một Nhật Bản vừa huyền bí vừa đầy sức sống, làm say lòng du khách và người dân địa phương.

     Nhật Bản cũng nổi tiếng với nền văn hóa đại chúng đa dạng và ảnh hưởng sâu rộng ra toàn cầu. Anime và manga – những thể loại truyện tranh và phim hoạt hình – không chỉ phổ biến trong nước mà còn thu hút hàng triệu người hâm mộ trên thế giới. Âm nhạc J-pop với các nhóm nhạc thần tượng, ca sĩ tài năng cũng là một phần không thể thiếu trong đời sống giải trí của người Nhật và người yêu văn hóa Nhật toàn cầu. Văn hóa pop Nhật Bản đã trở thành cầu nối giúp nhiều quốc gia hiểu và yêu mến đất nước này hơn.

     Nhìn chung, Nhật Bản là một quốc gia đặc biệt với sự hòa quyện tinh tế giữa truyền thống và hiện đại. Từ vị trí địa lý độc đáo, địa hình đa dạng đến nền văn hóa phong phú và hệ thống giáo dục tiên tiến, Nhật Bản đã tạo nên một hình ảnh đất nước vừa giữ gìn được bản sắc dân tộc, vừa không ngừng đổi mới và phát triển. Văn hóa tâm linh sâu sắc cùng những truyền thuyết đô thị độc đáo góp phần làm giàu thêm sự đa dạng và sức sống cho xã hội Nhật Bản. Không chỉ là một cường quốc kinh tế và công nghệ hàng đầu thế giới, Nhật Bản còn là điểm đến hấp dẫn với du khách quốc tế và là nguồn cảm hứng cho nhiều nền văn hóa trên toàn cầu. Việc hiểu và trân trọng đất nước này giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn, tăng cường giao lưu văn hóa và xây dựng những mối quan hệ quốc tế bền vững trong tương lai.

1
14 tháng 9

Bài văn của bạn viết rất công phu và khá đầy đủ, có thể xem như một “bài tiểu luận tổng quan” về Nhật Bản. Mình xin góp vài nhận xét chi tiết để bạn tham khảo nhé:


### Điểm mạnh 🌸


1. **Nội dung phong phú, toàn diện**: Bài bao quát nhiều khía cạnh (địa lý, văn hóa, giáo dục, ẩm thực, tôn giáo, dân số, kiến trúc, truyền thuyết, văn hóa đại chúng…). Điều này giúp người đọc có cái nhìn đa chiều về Nhật Bản.

2. **Bố cục rõ ràng**: Mỗi đoạn đều tập trung vào một chủ đề riêng, dễ theo dõi.

3. **Ngôn ngữ học thuật, mạch lạc**: Văn phong nghiêm túc, giàu thông tin, thích hợp cho dạng bài giới thiệu hay nghiên cứu.

4. **Có số liệu cập nhật** (ví dụ: cộng đồng người Việt tại Nhật năm 2024) → làm bài có tính thời sự.

5. **Kết bài trọn vẹn**: Tóm gọn và khái quát lại toàn bộ nội dung, mở rộng ý nghĩa sang giao lưu văn hóa quốc tế.


### Điểm cần cải thiện ✍️


1. **Độ dài khá lớn**: Bài hơi “dàn trải”, có thể rút gọn hoặc chọn lọc bớt để tập trung vào những điểm nổi bật nhất. Nếu là bài viết nộp trên lớp, thầy/cô có thể thấy hơi quá tải.

2. **Một số ý bị trùng lặp nhẹ**: Ví dụ như phần về Thần đạo – Phật giáo được nhắc ở hai chỗ khác nhau (tín ngưỡng và văn hóa tâm linh). Bạn có thể gom lại để tránh lặp.

3. **Thiếu dẫn chứng so sánh/đối chiếu**: Bạn có thể thêm vài câu so sánh nhẹ (ví dụ, khác với Việt Nam, Nhật Bản…; hay so với phương Tây thì…) để làm nổi bật đặc trưng.

4. **Chưa có yếu tố cá nhân**: Nếu đây là bài văn theo kiểu “giới thiệu + cảm nhận”, bạn có thể chen thêm nhận xét, cảm nghĩ cá nhân (VD: “Điều khiến tôi ấn tượng nhất ở Nhật Bản là…”).

5. **Một số đoạn liệt kê hơi khô**: Có thể thêm dẫn dắt hoặc câu chuyển mượt hơn để văn phong tự nhiên hơn.


### Gợi ý chỉnh sửa 🌿


* Giữ lại khung chính: **địa lý – văn hóa – ẩm thực – giáo dục – con người – văn hóa đại chúng – kết luận**.

* Gom các phần “tín ngưỡng”, “văn hóa tâm linh”, “kiến trúc – truyền thuyết” thành một mục chung để tránh trùng lặp.

* Thêm một đoạn ngắn thể hiện **cảm nghĩ của bản thân** về Nhật Bản.


👉 Nhìn chung, đây là một bài viết **rất tốt, giàu thông tin, văn phong chặt chẽ**. Nếu dùng cho mục đích học tập thì bạn chỉ cần rút gọn và sắp xếp lại cho gọn mạch là đạt điểm cao.