am/l/in/3d/class
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đặt các trạng từ chỉ tần suất vào vị trí đúng ở câu
4. Peter doesn’t usually get up before seven. (usually)
5. They never watch TV in the afternoon (never)
TL:
Đặt các trạng từ chỉ tần xuất vào vị trí đúng ở câu
4,peter doens't usualy get up before seven.
5.they never watch TV in the afternoon.
~HT
Dịch ''Có năm cây bút chì trong hộp bút chì'' bạn nhé
DỊCH
Có năm cây bút chì trong hộp bút chì
thì bạn vào trang cá nhân của mình sau đó nhìn sang bên phải thì thấy chữ kết bạn thì ấn vào chữ kết bạn thui
Màu sắc (Colors)
1 | blue | /blu:/ | Màu xanh da trời |
2 | pink | /piɳk/ | Màu hồng |
3 | green | /gri:n/ | Màu xanh lá cây |
4 | purple | /’pə:pl/ | Màu tím |
5 | orange | /’ɔrindʤ/ | Màu cam |
6 | red | /red/ | Màu đỏ |
7 | yellow | /’jelou/ | Màu vàng |
8 | black | /blæk/ | Màu đen |
9 | white | /wait/ | Màu trắng |
10 | brown | /braun/ | Màu nâu |
11 | grey | /grei/ | Màu xám |
* Trường lớp
1 | book | /buk/ | sách |
2 | chair | /tʃeə/ | Ghế |
3 | table | /’teibl/ | Bàn |
4 | eraser | Cục tẩy | |
5 | pen | /pen/ | Bút bi |
6 | pencil | /’pensl/ | Bút chì |
7 | ruler | /’ru:lə/ | Thước |
8 | bag | /bæg/ | Cặp sách |
9 | board | /bɔ:d/ | Bảng viết |
10 | teacher | /’ti:tʃə/ | Giáo viên |
11 | pupil | /’pju:pl/ | Học sinh |
* Đồ chơi (Toys)
1 | ball | /bɔːl/ | quả bóng |
2 | bike | /baɪk/ | xe đạp |
3 | robot | /ˈrəʊbɒt/ | con rô-bốt |
4 | car | /kɑː(r)/ | ô tô, xe hơi |
5 | computer | /kəmˈpjuːtə(r)/ | máy tính |
6 | kite | /kaɪt/ | diều |
7 | doll | /dɒl/ | búp bê |
8 | train | /treɪn/ | con tàu |
9 | camera | /ˈkæmrə/ | máy ảnh |
10 | computer game | /kəmˈpjuːtə ɡeɪm/ | trò chơi điện tử |
* Vị trí
1 | in | /in/ | Bên trong |
2 | on | /ɔn/ | Bên trên |
3 | under | /’ʌndə/ | Bên dưới |
4 | next to | /nekst/ | Bên cạnh |
5 | right | /rait/ | Bên phải |
6 | left | /left/ | Bên trái |
* Người trong gia đình
1 | mother (=mummy) | /ˈmʌðə(r)/ | mẹ |
2 | father (=daddy) | /ˈfɑːðə(r)/ | bố |
3 | brother | /ˈbrʌðə(r)/ | Anh/em trai |
4 | sister | /ˈsɪstə(r)/ | chị/ em gái |
5 | grandmother (=grandma) | /ˈɡrænmʌðə(r)/ | bà |
6 | grandfather (=grandpa) | /ˈɡrænfɑːðə(r)/ | ông |
7 | cousin | /ˈkʌzn/ | họ hàng |
8 | baby | /ˈbeɪbi/ | em bé |
* Từ miêu tả
1 | old | /ould/ | già |
2 | young | /jʌɳ/ | Trẻ |
3 | ugly | /’ʌgli/ | Xấu |
4 | beautiful | /’bju:təful/ | Đẹp |
5 | happy | /’hæpi/ | vui |
6 | sad | /sæd/ | Buồn |
7 | fat | /fæt/ | Mập |
8 | thin | /θin/ | ốm |
9 | long | /lɔɳ/ | dài |
10 | short | /ʃɔ:t/ | Ngắn |
11 | big | /big/ | Lớn |
12 | small | /smɔ:l/ | Nhỏ |
13 | clean | /kli:n/ | Sạch |
14 | dirty | /’də:ti/ | Bẩn |
* Con vật (Pets)
1 | bird | /bɜːd/ | con chim |
2 | cat | /kæt/ | con mèo |
3 | dog | /dɒɡ/ | con chó |
4 | fish | /fɪʃ/ | con cá |
5 | horse | /hɔːs/ | con ngựa |
6 | mouse | /maʊs/ | con chuột |
7 | duck | /dʌk/ | con vịt |
8 | chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | con gà |
* Cơ thể (Body)
- face - ears - eyes
- mouth - nose - teeth
- head - foot/ feet - hand
- arm - leg - neck
- shoulder - hair - tail
* Động vật (Animals)
- crocodile - elephant - giraffe
- hippo - monkey - snake
- tiger - lion - bear
- dolphin
* Quần áo (Clothes)
- jacket - shoes - skirt
- socks - trousers - T-shirt
- shirt - dress - sweater
- hat - jeans - shorts
* Hoạt động
1 | play football | /plei//’futbɔ:l/ | Chơi đá bóng |
2 | play basketball | /’ba:skitbɔ:l/ | Chơi bóng rổ |
3 | play badminton | /’bædmintən/ | Chơi cầu lông |
4 | swim | /swim/ | bơi |
5 | watch TV | /wɔtʃ/ | Xem tivi |
6 | read book | /ri:d//buk/ | Đọc sách |
7 | sing | /siɳ/ | hát |
8 | dance | /dɑ:ns/ | Nhảy |
9 | walk | /wɔ:k/ | Đi bộ |
10 | listen to music | /’lisn//’mju:zik/ | Nghe nhạc |
* Phương tiện đi lại
- boat - bus - helicopter
- lorry - motorbike plane
- bike - car
* Phòng trong nhà, đồ đạc trong nhà
- living room - bedroom - bathroom
- dining room - hall - kitchen
- clock - lamp - mat
- mirror - phone - sofa
- armchair - bath - bed
- picture - TV - room
* Thức ăn
- apple - banana - orange
- burger - cake - chocolate
- ice-cream
I am in class 3d
I am in class 3d