tìm một số động từ bất quy tắc trong tiếng anh hộ mik được không
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Nếu thêm cả tử và mẫu cùng 1 số thì hiệu 2 phân số cũng không thay đổi.
Hiệu 2 phân số cũ là:
\(11-2=9\)
Ta có sơ đồ:
Tử số mới: |----|----|----|----|
Mẫu số mới: |----|----|----|----|----|----|----|
Hiệu số phần bằng nhau là:
\(7-4=3\left(phần\right)\)
Tử số mới là:
\(9:3.4=12\)
Số đó là:
\(12-2=10\)
đúng thì nhớ cho tui tick nha !
1You can play games in the afternoon but you must do your homework in the evening.
2 It is cool and dry in November compared to April
3 When it is hot, we often go for a swim
5 Last summer Nam spent his holiday in Singapore with his family
66 I want a robot to do the cleaning and cooking
7 They went to China by plane and stayed in a hotel
8We don't go camping because we don't have a tent
tui gửi lại cho dễ đọc nha
Tạm dịch : Chu vi hình vuông 8 là bao nhiêu.
Bạn cần có hình vẽ nhá.
1. Mun usually drinks tea in the afternoon.
2. Look! He climbing the tree.
3. He doing his homework now.
4. Listen! Dad singing in the garden.
1. Mun usually drinks tea in the afternoon.
2. Look! He is climbing the tree.
3. He is doing his homework now.
4. Listen! Dad is singing in the garden.
(câu được thêm tobe để đúng cấu trúc hiện tại tiếp diễn)
1.A VÌ TẤT CẢ ĐỀU CHỈ SỰ VẬT MÀ PLUMBER LÀ THỢ SỬA ỐNG NƯỚC
2. D
4.a,plumber
b,climb
c,comb
d,bread
5.a,week
b,sea
c,hear
d,please
\(Go\Rightarrow Went\Rightarrow Gone\): đi
\(Mouse\Rightarrow Mice\): chuột
\(Say\Rightarrow Said\): nói
\(Do\Rightarrow Did\Rightarrow Done\): làm
\(Get\Rightarrow Got\Rightarrow Gotten\): nhận
\(Know\Rightarrow Knew\Rightarrow Known\): biết
\(Find\Rightarrow Found\): tìm thấy
\(Think\Rightarrow Thought\): nghĩ
\(Man\Rightarrow Men\): đàn ông
\(Woman\Rightarrow Women\): Phụ nữ
\(Goose\Rightarrow Geese\): ngỗng
\(Ox\Rightarrow Oxen\): con bò đực
Cho bn 360 :·
daydreamed
daydreamt
daydreamed
daydreamt
interwove
interweaved
interwoven
interweaved
mislearned
mislearnt
mislearned
mislearnt
rebroadcast
rebroadcasted
rebroadcast
rebroadcasted