Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Đã từng có một con tàu ra khơi, tên của con tàu đó là Billy o'Tea. Những cơn gió thổi lên, chiếc cung lao xuống, ôi thổi đi, lũ bắt nạt của tôi, thổi đi. Chẳng bao lâu nữa, Wellerman có thể đến, để mang cho chúng tôi đường, trà và rượu rum. Một ngày nào đó, khi việc nghe hiểu xong, chúng ta sẽ nghỉ phép và đi ...
Tiếng Anh: There once was a ship that put to sea, the name of that ship was Billy o'Tea. The winds blew up, the bow dipped down, oh blow, my bully boys, blow. Soon may the Wellerman come, to bring us sugar and tea and rum. One day, when the tonguing is done, we'll take our leave and go...
Bản dịch tiếng Việt: Đã từng có một con tàu ra khơi, tên của con tàu đó là Billy o'Tea. Những cơn gió thổi lên, chiếc cung lao xuống, ôi thổi đi, lũ bắt nạt của tôi, thổi đi. Chẳng bao lâu nữa, Wellerman có thể đến, để mang cho chúng tôi đường, trà và rượu rum. Một ngày nào đó, khi việc nghe hiểu xong, chúng ta sẽ nghỉ phép và đi ...

🎯 Mục tiêu (Aim)
Học sinh có thể nói về cảm xúc của người khác và hỏi/ trả lời về tên của một người.
✨ Từ vựng (Vocabulary)
- scared 😨 (sợ hãi)
- bored 😐 (chán)
- hungry 😋 (đói)
- thirsty 🥤 (khát)
🗣️ Mẫu câu (Sentence Patterns)
- (Ari) đang (chán).
- Bạn tên là gì?
- Tên mình là (Snow).
📚 Các bước dạy học (Lesson Steps)
1. Khởi động (5 phút)
- Giáo viên chào lớp: “Hello! How are you?” (Xin chào! Em có khỏe không?)
- Trò chơi đoán nét mặt: Giáo viên làm mặt “đói”, “sợ hãi”… học sinh đoán cảm xúc.
2. Giới thiệu (10 phút)
- Giáo viên cho học sinh xem tranh/flashcard với từ: scared, bored, hungry, thirsty.
- Luyện phát âm (cả lớp đọc theo → từng bạn đọc).
- Giới thiệu mẫu câu:
- “Ari’s bored.” (Ari đang chán)
- “Lina’s hungry.” (Lina đang đói)
3. Luyện tập (10 phút)
- Làm việc theo cặp: học sinh luyện hội thoại.
- A: “What’s your name?” (Bạn tên là gì?)
- B: “My name’s Snow.” (Tên mình là Snow.)
- Sau đó, A chỉ vào tranh và nói: “Snow’s scared.” (Snow đang sợ.)
4. Vận dụng (10 phút)
- Đóng vai: học sinh đeo thẻ tên, giả làm nhân vật khác nhau.
- Bạn khác hỏi: “What’s your name?” → “My name’s …”
- Sau đó nói cảm xúc của bạn: “…’s thirsty.” (… đang khát.)
5. Kết thúc (5 phút)
- Ôn lại từ vựng bằng trò chơi nhanh (GV nói: “Show me scared!” → học sinh làm mặt sợ).
- Nhắc lại mẫu câu.
✅ Kết quả: Cuối buổi học, học sinh có thể hỏi tên người khác và nói về cảm xúc của họ bằng từ vựng đã học.

1. Phải có người chỉ mới làm đc nha
2. There are 11 cows and 13 ducks.
3. Cũng cần người chỉ tay để biết
4. They are playing a game called jumping into the numbers box.
5. They are exciting.
1. I can't answer.
2. There are 10 cows and 13 ducks.
3. I can't answer.
4. They are playing a game called jumping into the numbers box.
5. They're exciting.
Đáp án là thế nha

hi: chào
hello:chào
what: cái gì
is:là
you:bạn
name: tên
who: là ai
on: bên trên
in: bên trong
~ đổi k nhé ~
các từ sau có ngĩa là gì
hi, chòa
hello, chào
what, là gì
is, là
you, bạn
name , tên
,you , bạn
,who, là ai
on, trên
in , trong
Câu hỏi của bạn là gì vậy nhỉ?
what