Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Virut HIV gây bệnh cho người bị nhiễm loại virut này vì chúng phá huỷ các TB
A. máu. B. não. C. tim. D. của hệ thống miễn dịch.

• Lượng nước trong máu
- Nếu lượng nước trong máu bị giảm nhiều thì nước từ trong các tế bào máu sẽ di chuyển ra ngoài (mất nước nội bào) dẫn đến làm biến dạng tế bào, gây ảnh hưởng đến hoạt động chức năng của tế bào. Nếu lượng nước trong máu bị tăng lên nhiều thì nước sẽ bị kéo vào bên trong tế bào máu dẫn đến tế bào máu bị trường lên và có thể bị phá vỡ.
- Biện pháp khắc phục tình trạng trên: Uống đủ lượng nước cần thiết để đảm bảo cân bằng nước trong máu nói riêng và trong cơ thể nói chung, điều trị theo chỉ dẫn của bác sĩ nếu nguyên nhân dẫn đến tình trạng thiếu hoặc thừa nước trong máu là do bệnh lí.
- Cơ chế điều hòa của cơ thể: Khi thiếu nước, thận sẽ tăng cường hoạt động tái hấp thu nước để trả về máu, đồng thời gây cảm giác khát nước để báo cho cơ thể biết cần uống thêm nước. Khi thừa nước, thận sẽ tăng cường hoạt động đào thải nước ra ngoài.

Khi máu rơi vào nước, nó sẽ bị loang ra do tác động của nước. Nước có tính chất là chất lỏng và có khả năng hòa tan các chất khác. Khi máu tiếp xúc với nước, nước sẽ thẩm thấu vào các thành phần của máu như protein, hồng cầu, tế bào máu, làm cho máu bị phân tán và loang ra. Điều này làm cho màu sắc của máu trở nên nhạt hơn và không còn đặc đặc như ban đầu.
Khi máu rơi vào nước, có một số yếu tố có thể làm cho máu bị loang ra:
1. Nước có tính chất là chất dung môi: Nước có khả năng hòa tan các chất khác, bao gồm cả máu. Khi máu tiếp xúc với nước, các thành phần của máu như protein, hồng cầu và tế bào máu khác có thể bị phân tán và hòa tan trong nước, làm cho máu trở nên loang.
2. Áp lực nước: Khi máu rơi vào nước, áp lực nước có thể tác động lên các cấu trúc trong máu, như hồng cầu và tế bào máu khác, làm cho chúng bị phá vỡ và giải phóng nội dung của chúng vào nước. Điều này cũng góp phần làm cho máu trở nên loang.
3. Quá trình hòa tan và phân tán: Khi máu tiếp xúc với nước, các phân tử nước có thể tác động lên các thành phần của máu, làm cho chúng bị phân tán và hòa tan trong nước. Điều này làm cho máu trở nên mờ và loang.
Tuy nhiên, đáng lưu ý rằng máu không hoàn toàn bị loang khi rơi vào nước. Màu đỏ của máu vẫn có thể nhìn thấy, nhưng nó có thể trở nên nhạt hơn và mờ đi so với khi máu không tiếp xúc với nước.
a. Biện luận xác định kiểu gene của những người nói trên.
Kết luận kiểu gen của các thành viên:
b. Xác suất sinh con máu O của người (3) và người (6).
Sơ đồ lai:
\(I^{B} I^{O}\) x \(I^{A} I^{O}\)
Giao tử: \(I^{B}\), \(I^{O}\) và \(I^{A}\), \(I^{O}\)
Kết hợp giao tử:
Tỉ lệ kiểu gen: 1 \(I^{A} I^{B}\) : 1 \(I^{A} I^{O}\) : 1 \(I^{B} I^{O}\) : 1 \(I^{O} I^{O}\)
Tỉ lệ kiểu hình: 1 máu AB : 1 máu A : 1 máu B : 1 máu O
Vậy, xác suất sinh con máu O là 1/4 hay 25%.