K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1 tháng 5

Từ bạn cần điền vào là "reputation".

Giải thích:

  • reputation trong tiếng Việt có nghĩa là "danh tiếng". Từ này bao gồm 10 chữ cái và có 4 âm tiết.
1 tháng 5

viết nhầm nha b sory

6 tháng 11 2021

Which job do you want to do in the future?

I want to a astronut . Because I want to fly in universe and explore a planet in univere . Me will in spaceship fly around . Research Learn more about the impact of the universe on Earth

TL
 

I have a great love for sports and I have always dreamt of being a professional football player in the future. Ronaldinho, Beckham, and Ronaldo are my idols and they are the people who inspired me football. From early of my childhood, I had been watching the games and often praced with my father. Everyday, I have to run for a long distance, do exercise and practise passing the ball to improve my fitness. My parents always support my dream because it has given me a lot of positive effects not only in my thought but also physically. Next year, I will take part in a school specializing in training young players and I hope that it will be the first step to make my dream come true. I have been thinking about my dream career for a long time so I will dedicate myself to become a professional footballer.

HT

Là những từ như Often, Alway, Usualy, .... dùng để nói về việc bạn làm một điều gì đó thường xuyên như thế nào.

@Cỏ

#Forever

1 tháng 10 2021

Cupcake can't hold water.

You always find money in the dictionary.

A watch or a clock has hands but can't clap.

"Wrong" always pronounced wrong.

A coin has nothing but a head and a tail.

You can catch a cold but you can't throw it.

The end of "everything" is letter "g".

Chúc bạn một ngày học hiệu quả. Cảm ơn bạn vì đã đưa ra những câu hỏi hay.

6 tháng 1 2018

a) Where we can go to buy beef?
b) Who go to school with Lan?
c) When they go to the zoo?

10 tháng 6 2018

a. Where we can go to buy beef ?

b. Who does Lan go to school with ?

c. When do they go to the zoo ?

1 tháng 10 2021

sorry nha! mấy câu hỏi chị hỏi toàn câu khó thôi hà!

em ko giải đc

What room do ghosts avoid?

   Dịch : Phòng nào ma tránh ?

           TL : I think  it's the shrine room 

2 tháng 8 2021

Miss Hoa ( not often have) classes on Saturday . 

=> Miss Hoa often doesn't have classes on Saturday.

# Ri

2 tháng 8 2021

Trả lời :

Miss Hoa (not often have) classes on Saturday.

=> Miss Hoa often doesn't have classes on Saturday

~HT~

18 tháng 8

do bn thôi

Chào bạn, việc mẹ bạn bênh em trai khi bạn nói tục có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, có thể là do sự khác biệt trong cách giáo dục hoặc do mẹ bạn có xu hướng bảo vệ em trai hơn trong một số tình huống. Để giải thích rõ hơn, có thể do một số lý do sau: 1. Khác biệt trong cách giáo dục:
  • Có thể mẹ bạn có quan điểm khác nhau về việc nói tục giữa bạn và em trai. Có thể mẹ bạn cho rằng bạn đã lớn và nên ý thức được việc nói tục là không tốt, trong khi em trai bạn còn nhỏ và cần được hướng dẫn nhiều hơn.
  • Mẹ bạn có thể muốn răn đe bạn bằng cách không bênh vực, hy vọng bạn sẽ tự nhận thức được hành vi của mình và sửa đổi. 
2. Tâm lý bảo vệ em trai:
  • Có thể mẹ bạn vô tình hoặc cố ý thiên vị em trai hơn, đặc biệt là khi em trai còn nhỏ tuổi và chưa ý thức được hành vi của mình.
  • Mẹ bạn có thể cảm thấy em trai bạn còn nhỏ, cần được che chở và bảo vệ nhiều hơn. 
3. Thiếu giao tiếp và hiểu biết:
  • Có thể mẹ bạn chưa hiểu rõ cảm xúc của bạn khi bạn nói tục, hoặc chưa hiểu rõ lý do tại sao bạn lại nói tục trong trường hợp đó.
  • Cả hai bạn nên có một buổi nói chuyện thẳng thắn với mẹ, giải thích cho mẹ hiểu cảm xúc của mình và mong muốn mẹ có thể hiểu và thông cảm hơn. 
Lời khuyên:
  • Giao tiếp cởi mở: Hãy cố gắng trò chuyện với mẹ một cách bình tĩnh và tôn trọng, giải thích cho mẹ hiểu cảm xúc của bạn khi mẹ không bênh bạn.
  • Tìm hiểu nguyên nhân: Cùng mẹ tìm hiểu nguyên nhân tại sao mẹ lại có cách hành xử như vậy, có thể mẹ có những lý do riêng mà bạn chưa biết.
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ: Nếu bạn cảm thấy khó khăn trong việc giải quyết vấn đề này, bạn có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ người thân khác, bạn bè hoặc một chuyên gia tâm lý. 
Quan trọng nhất là bạn hãy cố gắng giữ bình tĩnh và giao tiếp một cách tích cực để có thể giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. 
14 tháng 3 2018

What will your dream house....... ?

A.is.      B.do.            C.be.           D.was

Đáp án đúng là C:be

14 tháng 3 2018

C. be 

vì đang ở thì tương lai đơn.

Answer: The word "Shorter". The two letters 'e' and 'r' make up 'er'. When adding it to “short”, becoming the word “shorter” means shorter.

Từ nào ngắn hơn khi bn thêm hai chữ cái vào nó ?

            TL : là từ short

MH
31 tháng 8

Chúc mừng bạn nhaaa 🎉🎉!! Được cử thi Rung Chuông Vàng tiếng Anh cấp xã là điều rất đáng tự hào đó 👏🔥 Bạn giỏi lắm rồi!

Giờ mình sẽ gửi cho bạn một bộ tài liệu tiếng Anh lớp 5, lớp 6 ôn thi Rung Chuông Vàng — kiểu câu hỏi thường gặp, từ vựng, ngữ pháp cơ bản và một số mẹo thi nha. Tất cả đều dễ hiểu và theo kiểu lớp 5, lớp 6 luôn nè 👇


📚 1. TỪ VỰNG CƠ BẢN – LỚP 5 & 6

📌 Chủ đề thường gặp:

Chủ đề

Từ vựng mẫu

Gia đình

father, mother, sister, uncle...

Trường học

school, teacher, student, pencil...

Màu sắc

red, blue, green, black...

Động vật

dog, cat, elephant, fish...

Thời tiết

sunny, rainy, cloudy, windy...

Thời gian

morning, afternoon, evening...

Số đếm

one, two, three… one hundred…

Tháng & Ngày

Monday, January, August...


📘 2. NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

Thì hiện tại đơn (Simple Present)

  • I/You/We/They + V
  • He/She/It + V-s/es

Ví dụ:

  • I go to school.
  • She goes to school.

There is / There are

  • There is + danh từ số ít
  • There are + danh từ số nhiều

Ví dụ:

  • There is a cat.
  • There are three books.

Câu hỏi WH-questions

Từ để hỏi

Ý nghĩa

Ví dụ

What

Cái gì

What is your name?

Where

Ở đâu

Where do you live?

When

Khi nào

When is your birthday?

Who

Ai

Who is your teacher?

How many

Bao nhiêu (đếm được)

How many pens do you have?


🧠 3. CÂU HỎI KIỂU RUNG CHUÔNG VÀNG

Dạng trắc nghiệm, điền từ, sắp xếp câu...

Ví dụ 1: Chọn từ đúng

What is the ___ of your school?
A. name
B. color
C. class
➡️ Đáp án: A


Ví dụ 2: Điền từ

She ___ to school at 6:30.
➡️ Đáp án: goes


Ví dụ 3: Sắp xếp câu

school / go / every day / they / to
➡️ Đáp án: They go to school every day.


💡 4. MẸO LÀM BÀI RUNG CHUÔNG VÀNG

✅ Đọc kỹ câu hỏi
✅ Gạch chân từ quan trọng
✅ Dễ thì làm nhanh, khó thì bình tĩnh đoán
✅ Nhớ học từ vựng theo chủ đề
✅ Nghe thật kỹ nếu có phần nghe


📥 5. Bạn muốn file PDF / Word không?

Mình có thể tạo sẵn cho bạn tài liệu tổng hợp PDF dễ in ra hoặc lưu trên điện thoại. Nếu bạn muốn, chỉ cần nói:
👉 "Gửi mình file PDF nhé!"


Bạn cũng có thể nói rõ hơn là:

  • Bạn đang học lớp 5 hay lớp 6?
  • Có phần nào bạn thấy yếu (ví dụ: nghe, từ vựng, ngữ pháp)?
  • Muốn thi kiểu chọn đáp án, nghe, hay nói?

Mình sẽ chuẩn bị chính xác hơn cho bạn! 💪🇬🇧

... bn nói bằng chatGPT đó hả

Bn cũng rảnh đấy{°-°}