Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Bill, pick up your pencil case.
(Bill, nhặt hộp bút của em lên.)
Yes, teacher.
(Vâng, cô.)
2.Pick up your eraser, Kim.
(Nhặt cục tẩy của em lên, Kim.)
My eraser? OK, teacher.
(Cục tẩy của em ạ? Vâng, thưa cô.)
3.Lola, pick up your ruler.
(Lola, nhặt cây thước kẻ của em lên.)
Yes,sorry teacher.
(Vâng, xin lỗi cô.)
Sorry teacher.
(Xin lỗi cô.)
1. Can you see the boat?
(Bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không?)
No,I can’t.
(Không, tôi không thấy.)
Ohh. (Ồ.)
2. Let’s play with the plane. Can you see theplane?
(Cùng chơi với chiếc máy bay nào. Bạn có nhìn thấy chiếc máy bay không?)
Yes, I can. Over there.
(Vâng, tôi thấy. Ở đằng kia)
Yes, let’s play.
(Vâng, chơi thôi nào.)
Hướng dẫn thêm: Các cụm từ có thể tương ứng với các hình dán trong ảnh
Các cụm từ có cấu trúc: a + màu + tên hình
Tranh | Cụm từ | Nghĩa |
1 | a pink square | một hình vuông màu hồng |
2 | a blue square | một hình vuông màu xanh da trời |
3 | a yellow square | một hình vuông màu vàng |
4 | a red square | một hình vuông màu đỏ |
5 | a blue circle | một hình tròn màu xanh da trời |
6 | a brown circle | một hình tròn màu nâu |
7 | a green circle | một hình tròn màu xanh lá cây |
8 | a red circle | một hình tròn màu đỏ |
Học sinh tự thực hiện.
truyện gì