Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
![](https://rs.olm.vn/images/bird.gif)
Worksheet (Week 3) SVIP
Yêu cầu đăng nhập!
Bạn chưa đăng nhập. Hãy đăng nhập để làm bài thi tại đây!
Match.
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85cef245c2.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85cfd514ce.jpg)
Match.
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85cf9b3307.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85da1b94fc.jpg)
Read and choose.
have a snack
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85b0296003.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85b686d489.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85af35367a.jpg)
catch the bus
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85da1b94fc.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85cc328711.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85cb6dd14d.jpg)
brush my teeth
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85b686d489.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85cc328711.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85af35367a.jpg)
ride my bike
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85c8183ea1.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85c7009875.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85da1b94fc.jpg)
walk to school
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85cb6dd14d.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85cc328711.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85cb372dae.jpg)
Look and choose.
We football in the morning.
They their bikes to school.
Alex and Lily TV after school.
Minh books every day.
Mai the bus.
Write the correct form of the verbs.
Example: Lan catches (catch) the bus to school.
Jane and Kevin (walk) to school.
Nam (have) breakfast at six forty-five.
We (help) our parents on the farm every day.
Emily (do) her homework every day.
Peter (play) badminton in the afternoon.
Put the words in the correct order.
Put the words in the correct order.
Put the words in the correct order.
Put the words in the correct order.
Choose one INCORRECT word in each sentence.
Vinh and Nam doesn't play basketball after school.
Mark don't work in a police station.
My sister wash her face every morning.
Do they going to work at seven o'clock?