Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
![](https://rs.olm.vn/images/bird.gif)
Worksheet (Week 2) SVIP
Yêu cầu đăng nhập!
Bạn chưa đăng nhập. Hãy đăng nhập để làm bài thi tại đây!
Read and choose.
fishing
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động trong thời gian rảnh (free time activities) Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động trong thời gian rảnh (free time activities)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d92a131d792.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động trong thời gian rảnh (free time activities) Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động trong thời gian rảnh (free time activities)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d929fa3730b.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động trong thời gian rảnh (free time activities) Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động trong thời gian rảnh (free time activities)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d92a511f09d.jpg)
pilot
![Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp (jobs) Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp (jobs)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d927fea4520.jpg)
![Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp (jobs) Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp (jobs)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d928195d2f2.jpg)
![Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp (jobs) Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp (jobs)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d927ec0dbf7.jpg)
swimming
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động trong thời gian rảnh (free time activities) Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động trong thời gian rảnh (free time activities)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d92a6538f8f.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động trong thời gian rảnh (free time activities) Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động trong thời gian rảnh (free time activities)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d92a730ae1a.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động trong thời gian rảnh (free time activities) Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động trong thời gian rảnh (free time activities)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d92a5f9d5cf.jpg)
thirty
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề số đếm (numbers) Từ vựng Tiếng Anh chủ đề số đếm (numbers)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0824/img_teacher_2023-08-24_64e70ba5a8173_.png)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề số đếm (numbers) Từ vựng Tiếng Anh chủ đề số đếm (numbers)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0824/img_teacher_2023-08-24_64e720ee2fb9d_.png)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề số đếm (numbers) Từ vựng Tiếng Anh chủ đề số đếm (numbers)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0824/img_teacher_2023-08-24_64e720fc5e119_.png)
police officer
![Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp (jobs) Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp (jobs)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d928232cadd.jpg)
![Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp (jobs) Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp (jobs)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d92837ab2a6.jpg)
![Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp (jobs) Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp (jobs)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d927fea4520.jpg)
firefighter
![Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp (jobs) Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp (jobs)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d92851e4c89.jpg)
![Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp (jobs) Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp (jobs)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d9284ad73dd.jpg)
![Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp (jobs) Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp (jobs)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0905/img_teacher_2024-09-05_66d928232cadd.jpg)
Look and complete.
fing
stdt
ghty
er
dct
playing ch
Odd one out.
Match.
Read and choose.
Susan: Hi, Andy. (17) __________ are you doing?
Andy: Hi, Susan. I'm doing math.
Susan: (18) __________ doing math in your free time?
Andy: No, I don't. I like playing sports in my free time. I play basketball with my brother every day.
Susan: Do you want to be a P.E. teacher?
Andy: Yes, I do. It's a great job. How about you? What (19) __________ do you want to do?
Susan: I want to be a doctor.
Andy: Why?
Susan: Because I want to (20) __________ sick people.
Put the words in the correct order.
Put the words in the correct order.
Put the words in the correct order.
Put the words in the correct order.
Put the words in the correct order.