Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
![](https://rs.olm.vn/images/bird.gif)
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Words: Daily routine SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Listen and match.
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0729/img_teacher_2024-07-29_66a765d2441c6.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0729/img_teacher_2024-07-29_66a765d7aaaea.jpg)
Câu 2 (1đ):
Listen and choose.
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85af70eb8f.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85b0296003.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85af35367a.jpg)
Câu 3 (1đ):
Listen and choose.
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85b5ff3ecc.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85b5c10d2b.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85b686d489.jpg)
Câu 4 (1đ):
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85c7009875.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85c73c26de.jpg)
Listen and choose.
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85c7009875.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85c73c26de.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85c8183ea1.jpg)
Câu 5 (1đ):
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85cb372dae.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85cc328711.jpg)
Listen and choose.
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85cb372dae.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85cc328711.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85cb6dd14d.jpg)
Câu 6 (1đ):
Listen and choose.
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85cef245c2.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85cf9b3307.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine) Từ vựng chủ đề hoạt động hàng ngày (Daily routine)](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0730/img_teacher_2024-07-30_66a85cfd514ce.jpg)
Câu 7 (1đ):
Look and choose.
get dressed
take a shower
brush my teeth
Câu 8 (1đ):
Look and choose.
walk to school
have a snack
do my homework
Câu 9 (1đ):
Look and choose.
fly a kite
catch the bus
ride my bike
Câu 10 (1đ):
Look and choose.
take a shower
brush my teeth
get dressed
Câu 11 (1đ):
Look and choose.
do my homework
have a snack
brush my teeth
Câu 12 (1đ):
Look and choose.
my bike
a shower
Câu 13 (1đ):
Look and choose.
a snack
my homework
Câu 14 (1đ):
Match.
catch
my bike
ride
the bus
walk
to school
brush
my teeth
Câu 15 (1đ):
Look and complete.
take a sh
Câu 16 (1đ):
Look and complete.
brsh my t
Câu 17 (1đ):
Look and complete.
get dr
Câu 18 (1đ):
Look and complete.
ctch the b
Câu 19 (1đ):
Look and complete.
ve a sn
Câu 20 (1đ):
Look and complete.
do my hw
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022