Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Vocabulary & Pronunciation SVIP
I. PRONUNCIATION
Unstressed words in connected speech
Quy tắc trọng âm trong câu tiếng Anh (sentence stress) đóng vai trò quan trọng trong việc giúp câu trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Thông thường, khi nói ta không nhấn mạnh các từ chức năng (các từ thể hiện về mặt ngữ pháp), bao gồm:
- mạo từ: a, an, the
- giới từ: in, on, at, of, to, with, …
- đại từ nhân xưng: I, you, we, they, he, she, it
- tính từ sở hữu: my, your, his, her, its, our, their
- trợ động từ: be, have, do, …
- động từ khuyết thiếu: can, will, may, …
- liên từ: and, but, or, …
- các diễn đạt: there is, there are, …
Ví dụ:
(Các từ in đậm là các từ không được nhấn trọng âm.)
1. It's been three years since your last visit.
2. Fresh air and a walk sound nice.
3. It's the first time I've been on an electric bus.
4. I guess urbanisation can also cause problems.
Lưu ý:
Trọng âm trong câu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.
Ví dụ:
1.
A: I think he can’t play any instrument.
B: He can play the guitar.
➝ Nhấn mạnh vào “can” để nhấn mạnh vào khả năng có thể chơi nhạc cụ, đối lập với thông tin phía trước.
2.
A: She didn't finish the assignment.
B: She did finish the assignment.
➝ Nhấn mạnh vào “did” để phủ định thông tin trước đó.
II. VOCABULARY
Words and phrases related to urbanisation
Words | Pronunciation | Meanings | |
afford (v) |
/əˈfɔːd/ | có khả năng chi trả | |
seek (v) |
/siːk/ | tìm kiếm | |
expand (v) |
/ɪkˈspænd/ | mở rộng | |
modernise (v) |
/ˈmɒd.ən.aɪz/ | hiện đại hóa | |
decrease (v) |
/dɪˈkriːs/ | giảm | |
urbanisation (n) |
/ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ | sự đô thị hóa | |
resident (n) |
/ˈrez.ɪ.dənt/ | cư dân | |
infrastructure (n) |
/ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ | cơ sở hạ tầng | |
housing (n) |
/ˈhaʊ.zɪŋ/ | nhà ở | |
concern (n) |
/kənˈsɜːn/ | mối e ngại | |
unemployment (n) |
/ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ | sự thất nghiệp | |
colonial (adj) |
/kəˈləʊ.ni.əl/ | thuộc địa | |
reliable (adj) |
/rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | đáng tin | |
rapidly (adv) |
/ˈræp.ɪd.li/ | rất nhanh | |
gradually (adv) |
/ˈɡrædʒ.u.ə.li/ | từ từ |
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây