Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Vocabulary & Pronunciation SVIP
00:00
I. PRONUNCIATION
Diphthongs /ɪə/, /eə/ and /ʊə/
1. /ɪə/
To make the sound /ɪə/:
- start with the sound /ɪ/
- glide into the sound /ə/
Examples:
- idea
- year
2. /eə/
To make the sound /eə/:
- start with the sound /e/
- glide into the sound /ə/
Examples:
- awareness
- air conditioner
3. /ʊə/
To make the sound /ʊə/:
- start with the sound /ʊ/
- glide into the sound /ə/
Examples:
- sure
- tourist
@202742030398@@202742031475@@202742038179@
II. VOCABULARY
Words and phrases related to green living
Words | Pronunciation | Meanings | |
carbon footprint (n) |
/ˌkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ | dấu chân carbon | |
waste (n) |
/weɪst/ | rác thải, sự lãng phí | |
landfill (n) |
/ˈlænd.fɪl/ | bãi chôn rác | |
packaging (n) |
/ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/ | bao bì | |
container (n) |
/kənˈteɪ.nər/ | thùng, hộp đựng | |
compost (n) |
/ˈkɒm.pɒst/ | phân hữu cơ | |
eco-friendly (adj) |
/ˈiː.kəʊˌfrend.li/ | thân thiện với môi trường | |
reusable (adj) |
/ˌriːˈjuː.zə.bəl/ | có thể tái sử dụng | |
single-use (adj) |
/ˌsɪŋ.ɡəlˈjuːs/ | dùng một lần | |
contaminated (adj) |
/kənˈtæm.ɪ.neɪ.tɪd/ | bị nhiễm độc, bị ô nhiễm | |
decompose (v) |
/ˌdiː.kəmˈpəʊz/ | phân hủy | |
clean up (phr.v) |
/kliːn ʌp/ | dọn dẹp, vệ sinh | |
rinse out (phr.v) |
/rɪns aʊt/ | rửa sạch |
@202742242809@@202742285617@@202742286980@@202742287814@
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây