Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Vocabulary & Pronunciation SVIP
I. PRONUNCIATION
Diphthongs /ɔɪ/, /aɪ/ and /aʊ/
1. /ɔɪ/
To make the sound /ɔɪ/:
- start with the sound /ɔ/
- glide into the sound /ɪ/
Examples:
- join
- enjoy
2. /aɪ/
To make the sound /aɪ/:
- start with the sound /a/
- glide into the sound /ɪ/
Examples:
- spicy
- buy
3. /aʊ/
To make the sound /aʊ/:
- start with the sound /a/
- glide into the sound /ʊ/
Examples:
- around
- crowded
II. VOCABULARY
Words and phrases related to cultural diversity
Words | Pronunciation | Meanings | |
cuisine (n) |
/kwɪˈziːn/ | ẩm thực | |
multicultural (adj) |
/ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl/ | đa văn hóa | |
culture shock (np)
|
/ˈkʌl.tʃə ˌʃɒk/ | sốc văn hóa | |
admire (v)
|
/ədˈmaɪər/ | chiêm ngưỡng, ngắm nhìn | |
appreciate (v)
|
/əˈpriː.ʃi.eɪt/ | trân trọng, đánh giá cao | |
captivate (v)
|
/ˈkæp.tɪ.veɪt/ | thu hút, cuốn hút | |
diversity (n)
|
/daɪˈvɜː.sə.ti/ | sự đa dạng | |
festivity (n)
|
/fesˈtɪv.ə.ti/ | hoạt động lễ hội | |
identity (n)
|
/aɪˈden.tə.ti/ | bản sắc | |
popularity (n)
|
/ˌpɒp.jəˈlær.ə.ti/ | sự phổ biến | |
origin (n)
|
/ˈɒr.ɪ.dʒɪn/ | nguồn gốc | |
trend (n)
|
/trend/ | xu hướng | |
confusion (n)
|
/kənˈfjuː.ʒən/ | sự khó hiểu, sự bối rối | |
globalisation (n)
|
/ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃən/ | toàn cầu hóa | |
keep up with (phr.v)
|
/kiːp ʌp wɪð/ | theo kịp, bắt kịp với |
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây