Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Vocabulary & Pronunciation SVIP
I. PRONUNCIATION: Intonation in statements, commands, and lists
- Intonation describes how a speaker's voice rises and falls in speech, and is very important in communication.
- Statements and commands: falling intonation at the end (Câu trần thuật và câu mệnh lệnh: ngữ điệu đi xuống ở cuối câu)
- Listing things: slightly raise our voice on each item (level-rising intonation) and lower our voice on the last item (Liệt kê: hơi lên giọng ở những thứ liệt kê đầu tiên, thứ cuối cùng có ngữ điệu đi xuống)
Listen and repeat. Pay attention to the falling intonation (F) and level-rising intonation (LR) in the following sentences.
1. Our class is going on a field trip next week. (F)
2. Put your rubbish in the bin! (F)
3. You can see beautiful caves (LR), green valleys (LR), and high mountains. (F)
II. VOCABULARY
ancient (adj) /ˈeɪn.ʃənt/ cổ kính |
festive (adj) /ˈfes.tɪv/ có không khí lễ hội |
folk (adj) /foʊk/ thuộc về dân gian |
imperial (adj) /ɪmˈpɪr.i.əl/ thuộc về hoàng tộc |
historical (adj) /hɪˈstɔːr.ɪ.kəl/ thuộc về lịch sử, mang tính lịch sử |
historic (adj) /hɪˈstɔːr.ɪk/ quan trọng, có giá trị lịch sử |
trending (adj) /ˈtrendɪŋ/ theo xu hướng |
citadel (n) /ˈsɪt̬.ə.del/ thành trì |
complex (n) /ˈkɑːm.pleks/ quần thể, tổ hợp |
crowdfunding (n) /ˈkraʊd.fʌn.dɪŋ/ quyên góp, huy động vốn từ cộng đồng |
fine (n) /faɪn/ tiền phạt |
heritage (n) /ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ/ di sản |
limestone (n) /ˈlaɪm.stoʊn/ đá vôi |
temple (n) /ˈtem.pəl/ đền, miếu |
monument (n) /ˈmɑːn.jə.mənt/ lăng mộ, đài kỉ niệm |
appreciate (v) /əˈpriː.ʃi.eɪt/ hiểu rõ giá trị, đánh giá cao |
preserve (v) /prɪˈzɝːv/ bảo tốn |
restore (v) /rɪˈstɔːr/ khôi phục, sửa lại |
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây