Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Vocabulary & Pronunciation SVIP
I. PRONUNCIATION: STRONG AND WEAK FORMS OF AUXILIARY VERBS
Listen and repeat. Pay attention to the strong and weak forms of the auxiliary verbs. Then practice saying them.
Mark: Have you started working out again?
/həv/
Nam: Yes, I have.
/hæv/
Mark: Was it your grandmother who taught you?
/wəz/
Nam: Yes, it was.
/wɒz/
II. VOCABULARY
bacteria (n) /bækˈtɪə.ri.ə/ vi khuẩn |
virus (n) /ˈvaɪ.rəs/ vi rút |
germ (n) /dʒɝːm/ vi trùng |
organism (n) /ˈɔː.ɡən.ɪ.zəm/ sinh vật |
spread (n/v) /spred/ sự lây lan |
infect (v) /ɪnˈfekt/ lây nhiễm |
antibiotic (n) /ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪk/ thuốc kháng sinh |
muscle (n) /ˈmʌs.əl/ cơ bắp |
treatment (n) /ˈtriːt.mənt/ cách điều trị |
strength (n) /streŋθ/ sức khỏe |
examine (v) /ɪɡˈzæm.ɪn/ kiểm tra, khám (sức khỏe) |
cut down on (phr.v)
/kʌt daʊn ɒn/ cắt giảm |
work out (phr.v) /wɜːk aʊt/ tập thể dục |
suffer (from) (v) /ˈsʌf.ər/ chịu đựng |
give up (phr.v) /ɡɪv ʌp/ từ bỏ |
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây