Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Unit 1: What's this? - Revision
What is this? = What's this?: Đây là gì?
→ It is a... = It's a ... Đây là...
Unit 2: Playtime! - Revision
❉ Is this your Teddy?: Đây phải gấu Teddy của cậu không?
→ Yes, it is. - Đúng rồi.
→ No, it isn't. - Không, không phải
❉ This is my Teddy: Đây là gấu Teddy của tớ.
❉ This is your Teddy: Đây là gấu Teddy của cậu.
Car - Ô tô
Puzzle - Ghép hình
Doll - Búp bê
Ball - Quả bóng
Teddy - gấu Teddy
Unit 3: This is my nose! - Revision
- Khi dùng dạng số nhiều của danh từ, thông thường ta thêm "s" vào tận cùng của danh từ.
arm → arms
leg → legs
- This is my + danh từ số ít: Đây là....
Ví dụ: This is my nose - Đây là mũi của tớ.
- These are my + danh từ số nhiều: Đây là...
Ví dụ: These are my legs - Đây là chân của tớ.
Arm - Arms - Cánh tay
Nose - Mũi
Face - Mặt
Leg - Legs - Cái chân
Ear - Ears - Cái tai
Finger - Fingers - Ngón tay
Hand - Hands Bàn tay
Eye - Eyes - Mắt
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây