Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Vocabulary SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Tóm tắt
Listen and repeat.
![]() |
Câu 2 (1đ):
Listen and choose.
![]() |
umb
- tk
- tr
- th
Câu 3 (1đ):
Put the words in the correct group.
/θ/
/ð/
Câu 4 (1đ):
Match.
.png)
.png)
Câu 5 (1đ):
Match.
.png)
.png)
Câu 6 (1đ):
Look and choose.
ing
- throw
- hitt
- catch
Câu 7 (1đ):
Look and choose.
ing
- catch
- clean
- draw
Câu 8 (1đ):
Look and choose.
ing
- hitt
- danc
- eat
Câu 9 (1đ):
Look and choose.
ing
- kick
- cook
- paint
Câu 10 (1đ):
Find the correct pairs.
.png)
.png)
hitting
catching
throwing
.png)
Câu 11 (1đ):
Listen and choose.
Câu 12 (1đ):
Listen and choose.
Câu 13 (1đ):
Look and write.
![]() |
![]() |
||||
hing | cing |
Câu 14 (1đ):
Look and write.
![]() |
![]() |
|||
ing | ing |
Câu 15 (1đ):
Tóm tắt
Look and say.
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022