Bài học cùng chủ đề
- Điểm và vectơ trong không gian Oxyz
- Casio vectơ trong không gian
- Điểm và vectơ trong không gian Oxyz
- Độ dài và khoảng cách trong không gian
- Độ dài và khoảng cách trong không gian
- Tích vô hướng, tích có hướng và ứng dụng
- Quan hệ cùng hướng, đồng phẳng
- Góc (Ứng dụng của tích vô hướng, tích có hướng)
- Diện tích. Thể tích (Ứng dụng tích vô hướng, tích có hướng)
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Tích vô hướng, tích có hướng và ứng dụng SVIP
1. Tích vô hướng. Tích có hướng
+ Tích vô hướng: $\overrightarrow{a}.\overrightarrow{b} = a_1b_1 + a_2b_2+a_3b_3$.
+ Tích có hướng: $\left[\overrightarrow{a},\overrightarrow{b}\right] = \left(\Big|^{a_2 \quad a_3}_{b_2\quad b_3} \Big|; \Big|^{a_3 \quad a_1}_{b_3 \quad b_1} \Big|; \Big|^{a_1 \quad a_2}_{b_1 \quad b_2} \Big|\right)$.
2. Quan hệ cùng phương, đồng phẳng, vuông góc
a. Các vectơ cùng phương, vuông góc, đồng phẳng
+ Cùng phương: $\overrightarrow{a}$ cùng phương với $\overrightarrow{b}$ $\Leftrightarrow \overrightarrow{a}=k.\overrightarrow{b} \Leftrightarrow \dfrac{a_1}{b_1} = \dfrac{a_2}{b_2} = \dfrac{a_3}{b_3}$, với $k \in \mathbb{R}$
hoặc $\left[ \overrightarrow{a},\overrightarrow{b} \ \right] = \overrightarrow{0}$.
+ Vuông góc: $\overrightarrow{a} \perp \overrightarrow{b} \Leftrightarrow \overrightarrow{a}.\overrightarrow{b} = 0 \Leftrightarrow a_1.b_1+a_2.b_2+a_3.b_3 = 0$.
+ Đồng phẳng: $\overrightarrow{a},$ $\overrightarrow{b},$ $\overrightarrow{c}$ đồng phẳng khi và chỉ khi $\left[\overrightarrow{a},\overrightarrow{b}\right].\overrightarrow{c} = 0$.
b. Vị trí tương đối
- giữa hai đường thẳng, giữa đường thẳng với mặt phẳng: Click_Bấm để xem bài học
- giữa hai mặt phẳng: Click_Bấm để xem bài học
3. Góc. Diện tích. Thể tích
a. Diện tích và thể tích
+ Diện tích tam giác $ABC$: $S_{ABC} = \dfrac12\left|\left[\overrightarrow{AB}, \overrightarrow{AC}\right] \right| $.
+ Diện tích hình bình hành $ABCD$: $S_{ABCD} =\left|\left[\overrightarrow{AB}, \overrightarrow{AD}\right] \right| $.
+ Thể tích tứ diện $ABCD$: $V_{ABCD} =\dfrac16\left|\left[\overrightarrow{AB}, \overrightarrow{AC}\right].\overrightarrow{AD}\right| $.
+ Thể tích hình hộp $ABCD.A'B'C'D'$: $V_{ABCD.A'B'C'D'} = \left|\left[\overrightarrow{AB}, \overrightarrow{AD}\right].\overrightarrow{AA'}\right| $.
b. Góc
+ Góc giữa hai vectơ: $\cos \varphi = \dfrac{|\overrightarrow{u}.\overrightarrow{v}|}{|\vec{u}|.|\overrightarrow{v}|}$ với $\varphi = \widehat{(\overrightarrow{u},\overrightarrow{v})}$.
+ Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng: $\sin \Phi = \dfrac{|\overrightarrow{u}.\overrightarrow{v}|}{|\overrightarrow{n}|.|\overrightarrow{u}|}$ với $\Phi$ là góc giữa $\overrightarrow{n},\overrightarrow{u}$ và $\overrightarrow{n}$ là vectơ pháp tuyến của mặt phẳng, $\overrightarrow{v}$ là vectơ chỉ phương của đường thẳng đó.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây