Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Odd-one-out:
pastries
skirt
shirt
tie
Câu 2 (1đ):


Matching:



Câu 3 (1đ):
Arrange the word:
- i
- k
- r
- s
- t
Câu 4 (1đ):
Write:
My mother gives a red on my birthday.
Câu 5 (1đ):
Matching:
What is Nam wearing?
He is wearing green gloves.
What time is it?
It's half past six.
Câu 6 (1đ):
Arrange the word:
- a
- s
- n
- e
- j
Câu 7 (1đ):
Listen and choose:
jeans - gloves
jeans - scarf
jeans - skirt
gloves - trousers
Câu 8 (1đ):
True/ False?
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)He is wearing black boots. |
|
What are she wearing? |
|
Câu 9 (1đ):
Arrange the word in the right group:
- shoes
- jeans
- milkshake
- pizza
- nuts
- skirt
Clothes:
Food:
Câu 10 (1đ):
Listen and choose:
quarter to
half past
quarter past
Câu 11 (1đ):
the windows. Planes go
and go
.
people at the airport.
Choose:
I look
- through
- out
- out
- in
- up
- at
- down
- in
There are lots
- in
- at
- of
Câu 12 (1đ):

Matching:

Skirt

Gloves
Câu 13 (1đ):
Odd-one-out:
milkshake
salad
pizza
boots
Câu 14 (1đ):
Choose:
half past
quarter to
quarter past
Câu 15 (1đ):
Matching:
play
soccer
eat
pizza
wear
coat
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022