Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

RNA và quá trình phiên mã SVIP
I. Các loại RNA
RNA có cấu trúc mạch đơn polynucleotide gồm đơn phân là các nucleotide: Adenine (A), Uracil (U), Guanine (G) và Cytosine (C).
Có ba loại RNA với các chức năng khác nhau và cùng tham gia tổng hợp protein:
mRNA - RNA thông tin
- Có kích thước phụ thuộc độ dài gene mã hóa, chiếm 4% tổng lượng RNA.
- Có chức năng trung gian truyền thông tin di truyền từ gene đến protein.
- Trình tự mã hóa trên mRNA quy định trình tự chuỗi polypeptide được dịch mã → quyết định cấu trúc và chức năng của protein.
tRNA - RNA vận chuyển
- Dài khoảng 74 – 95 nucleotide.
- Có những đoạn trình tự nucleotide bắt cặp bổ sung với nhau.
- Mỗi tRNA chứa một bộ ba đối mã (anticodon) và trình tự đầu 3’ đặc thù liên kết với một loại amino acid nhất định.
- Có chức năng vận chuyển các amino acid tới ribosome khi dịch mã. Ví dụ: tRNAMet vận chuyển amino acid loại methionine.
rRNA - RNA ribosome
- Chiếm khoảng 80% tổng lượng RNA, thường có kích thước lớn.
- rRNA liên kết với các protein tạo thành tiểu phần lớn và tiểu phần nhỏ của ribosome.
- Ribosome là nơi xảy ra dịch mã.
II. Phiên mã
Phiên mã là quá trình tổng hợp RNA trong tế bào dựa trên khuôn DNA.
Diễn biến:
- Enzyme RNA polymerase bám vào vùng khởi động của gene.
- Enzyme RNA polymerase di chuyển trên mạch khuôn (có chiều 3’ → 5’) của gene để tổng hợp RNA theo chiều 5’ → 3’.
- Enzyme RNA polymerase tách hai mạch DNA, các nucleotide tự do được gắn với các nucleotide trên mạch khuôn theo nguyên tắc bổ sung (A - U, T - A, G - C và C - G) và tạo ra RNA.


Ở sinh vật nhân sơ: Chỉ có một loại RNA polymerase; mRNA sau phiên mã có thể được dịch mã ngay.
Ở sinh vật nhân thực: Có nhiều loại RNA polymerase; sau phiên mã tạo ra tiền mRNA và được xử lý (gắn mũ đầu 5’; cắt bỏ intron, nối các exon; tổng hợp đuôi poly A đầu 3’) → tạo ra mRNA trưởng thành.
III. Phiên mã ngược
Là quá trình tổng hợp DNA bổ sung (cDNA) dựa trên khuôn RNA bởi enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase).
Phiên mã ngược cần cho sự nhân lên của một số virus (như HIV, viêm gan B – HBV) để tạo DNA, sau đó hợp nhất DNA này vào hệ gene tế bào chủ.
Ở vi khuẩn, động vật và thực vật, phiên mã ngược xảy ra nhờ retrotransposon - yếu tố di truyền vận động. Retrotransposon phiên mã ngược các RNA tạo ra cDNA và chèn vào các vị trí trên DNA → tăng kích thước DNA, tạo nên các trình tự DNA lặp lại trong tế bào.

1. Trong tế bào có nhiều loại RNA khác nhau (mRNA, tRNA, rRNA,...), đa dạng về cấu trúc không gian, kích thước và thực hiện các chức năng khác nhau.
2. Bản chất của quá trình phiên mã là sự truyền thông tin di truyền từ trình tự nucleotide ở mạch mã hóa của gene sang trình tự nucleotide trên mRNA.
3. Phiên mã ngược là quá trình tổng hợp cDNA dựa trên mạch khuôn RNA với sự xúc tác của enzyme phiên mã ngược. Trong tự nhiên, phiên mã ngược cần thiết cho sự nhân lên của retrovirus và một số virus khác.
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây