Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Phần tự luận (4 điểm) SVIP
Look and complete. (2 points)
1: A: What’s your ________? B: My name’s Emma. |
Emma |
2: A: How is Su? B: Su's ________. |
|
3: I ________ my ________. | |
4: A: How many ________ are there? B: There are ________. |
Hướng dẫn giải:
Look and complete. (2 points)
1: A: What’s your name? (Cậu tên là gì?) B: My name’s Emma. (Tớ là Emma.) |
Emma |
2: A: How is Su? (Su cảm thấy thế nào?) B: Su's happy. (Su rất vui.) |
|
3: I ride my bike. (Tớ đạp xe đạp.) | |
4: A: How many pigs are there? (Có bao nhiêu con lợn?) B: There are eighteen. (Có 18 con.) |
Look and unscramble. (2 points)
1. from / Where / ? / you / are
2. music / I / to / . / listen
3. eleven / There / . / are / octopuses
4. my / . / is / uncle / This
Hướng dẫn giải:
1. Where are you from? (Cậu đến từ đâu?)
2. I listen to music. (Tớ nghe nhạc.)
3. There are eleven octopuses. (Có 11 con bạch tuộc.)
4. This is my uncle. (Đây là chú của tớ.)