Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Phần tự luận (2 điểm) SVIP
Look and answer. (1 point)
Question 1: What time is it?
➝ ____________
Question 2: Can Julia swim?
➝ ____________
Question 3: Where’s Joey from?
➝ ____________
Question 4: What do you do on Sundays?
➝ ____________
Hướng dẫn giải:
Suggested answers:
Question 1: It’s ten twenty-five. (Bây giờ là 10 giờ 25.)
Question 2: Yes, she can. (Có, cô ấy có thể.)
Question 3: He’s from America. (Anh ấy đến từ Mỹ.)
Question 4: I listen to music. (Tôi nghe nhạc.)
Write answers to the questions using the given words. (1 point)
April | jam | chess | Thursday |
Question 1: What do you want to eat?
➝ ____________
Question 2: When’s your birthday?
➝ ____________
Question 3: What day is it today?
➝ ____________
Question 4: What do you do on Mondays?
➝ ____________
Hướng dẫn giải:
Suggested answers:
Question 1: I want some jam. (Tôi muốn ăn mứt.)
Question 2: It’s in April. (Sinh nhật tôi là vào tháng Tư.)
Question 3: It’s Thursday. (Hôm nay là thứ Năm.)
Question 4: I play chess. (Tôi chơi cờ.)