Bài học cùng chủ đề
- Nhiệt dung riêng. Nhiệt nóng chảy riêng. Nhiệt hóa hơi riêng (phần 1)
- Nhiệt dung riêng. Nhiệt nóng chảy riêng. Nhiệt hóa hơi riêng (phần 2)
- Nhiệt dung riêng. Nhiệt nóng chảy riêng. Nhiệt hóa hơi riêng (phần 3)
- Nhiệt dung riêng. Nhiệt nóng chảy riêng. Nhiệt hóa hơi riêng
- Nhiệt dung riêng. Nhiệt nóng chảy riêng. Nhiệt hóa hơi riêng
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Nhiệt dung riêng. Nhiệt nóng chảy riêng. Nhiệt hóa hơi riêng SVIP
I. NHIỆT DUNG RIÊNG
Nhiệt dung riêng của một chất là nhiệt lượng cần truyền cho 1 kg chất đó để làm cho nhiệt độ của nó tăng thêm 1 oC.
\(Q=mc\Delta T\)
Trong đó:
- \(Q\) là nhiệt lượng cần truyền cho vật (J);
- \(m\) là khối lượng vật (kg);
- \(\Delta T\) là độ tăng nhiệt độ của vật (K);
- $c$ là nhiệt dung riêng của chất, đặc trưng cho chất làm vật (J/kg.K).
Chất | Nước | Nước đá | Không khí | Thủy tinh | Đất | Sắt | Đồng | Thủy ngân | Chì |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhiệt dung riêng (J/kg.K) | 4 200 | 2 100 | 1 000 | 840 | 800 | 440 | 380 | 140 | 130 |
Câu hỏi:
@202731675593@@202731353568@
II. NHIỆT NÓNG CHẢY RIÊNG
1. Định nghĩa
Nhiệt nóng chảy riêng của một chất là nhiệt lượng cần để làm cho một kilôgam chất đó nóng chảy hoàn toàn ở nhiệt độ nóng chảy.
\(Q=\lambda m\)
Trong đó:
- \(Q\) là nhiệt lượng cần truyền cho vật (J);
- \(m\) là khối lượng của vật (kg);
- \(\lambda\) là nhiệt nóng chảy riêng của chất làm vật (J/kg).
Chất | Nước đá | Sắt | Đồng | Chì |
---|---|---|---|---|
Nhiệt độ nóng chảy (oC) | \(0\) | \(1535\) | \(1084\) | \(327\) |
Nhiệt nóng chảy riêng (J/kg) | \(3,34.10^5\) | \(2,77.10^5\) | \(1,80.10^5\) | \(0,25.10^5\) |
Câu hỏi:
@202732238260@@202732284875@
III. NHIỆT HÓA HƠI RIÊNG
Nhiệt hóa hơi riêng của một chất lỏng là nhiệt lượng cần để làm cho một kilôgam chất lỏng đó hóa hơi hoàn toàn ở nhiệt độ xác định.
\(Q=Lm\)
Trong đó:
- \(Q\) là nhiệt lượng cần truyền cho chất lỏng (J);
- \(m\) là khối lượng chất lỏng (kg);
- $L$ là nhiệt hóa hơi riêng của chất lỏng (J/kg).
Chất | Nhiệt nóng chảy riêng (J/kg) | Nhiệt hóa hơi riêng (J/kg) |
---|---|---|
Đồng | \(1,80.10^5\) | \(4,693.10^6\) |
Oxygen | \(2,78.10^4\) | \(4,263.10^5\) |
Nước đá | \(3,33.10^5\) | \(2,300.10^6\) |
Thủy ngân | \(1,15.10^4\) | \(3,000.10^5\) |
Câu hỏi:
@202732292320@@202738402845@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây