Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Nguyên tố nhóm IA SVIP
Trong tự nhiên, các kim loại kiềm thường tồn tại chủ yếu ở dạng
Thành phần chính của quặng halite là
Trong hợp chất, nguyên tử kim loại nhóm IA chỉ thể hiện số oxi hóa là
Phát biểu nào sau đây không đúng khi nói về tính chất vật lí của các kim loại nhóm IA?
Ở điều kiện thường, các tinh thể kim loại nhóm IA đều có cấu trúc dạng
Khi tham gia phản ứng hóa học, mỗi nguyên tử của kim loại nhóm IA có xu hướng
Tính khử của các kim loại nhóm IA biến đổi như thế nào?
Cắt các mẩu kim loại Li, Na, K như nhau và cho vào ba chậu thủy tinh đựng nước riêng biệt. Kim loại nào cháy kèm theo tiếng nổ nhẹ?
Các kim loại kiềm là các kim loại hoạt động hóa học mạnh, dễ dàng phản ứng với các chất trong môi trường. Để bảo quản lâu dài các kim loại kiềm cần ngâm chúng trong
Thực hiện thí nghiệm sau:
- Chuẩn bị hai cốc thủy tinh đựng 20 mL dung dịch CuSO4 1 M (cốc 1) và 20 mL dung dịch AlCl3 (cốc 2).
- Nhỏ vài giọt dung dịch phenolphtalein vào mỗi cốc.
- Dùng panh gắp một mẩu sodium, thấm khô dầu, cắt lấy hai mẩu nhỏ khoảng 2 gam và cho vào hai cốc dung dịch trên.
(Nhấp vào ô màu vàng để chọn đúng / sai)a) Ban đầu, cả hai dung dịch đều trong suốt, không màu. |
|
b) Ở cả hai cốc đều có hiện tượng sủi bọt khí, khí không màu, không mùi thoát ra. |
|
c) Sau một thời gian, thấy có chất rắn màu đỏ đồng lắng xuống dưới đáy cốc (1). |
|
d) Sau khi sodium tan hết, dung dịch trong cốc (2) có màu hồng. |
|
Nguyên tử của các nguyên tố kim loại nhóm IA có bao nhiêu electron hóa trị?
Trả lời: .
Đốt hợp chất của kim loại nào dưới đây trên ngọn lửa trong màu làm ngọn lửa có màu tím?
Hợp chất của kim loại nhóm IA không có đặc điểm chung nào dưới đây?
Hợp chất của kim loại kiềm có nhiều ứng dụng trong thực tiễn.
(Nhấp vào ô màu vàng để chọn đúng / sai)
a) Sodium carbonate khan (Na2CO3), còn được gọi là soda được dùng trong công nghiệp thủy tinh, đồ gốm, bột giặt,... |
|
b) Sodium hydrogencarbonate (NaHCO3) được dùng làm bột nở trong công nghiệp thực phẩm và thuốc giảm đau dạ dày trong y học. |
|
c) Dung dịch NaCl nồng độ 0,9% dùng để vệ sinh, sát khuẩn. |
|
d) KOH còn được gọi là xút ăn da. |
|
Trong quá trình điện phân dung dịch NaCl bão hòa để sản xuất NaOH, sau một thời gian, dung dịch NaCl ở anode được gọi là “nước muối nghèo” và được đưa ra khỏi bể điện phân, đồng thời dung dịch NaCl mới được bổ sung vào để tiếp tục quá trình điện phân. Nước muối bão hòa có nồng độ 300 g/L, “nước muối nghèo” có nồng độ 220 g/L. Với mỗi lít nước muối bão hoà ban đầu thì thu được bao nhiêu gam sodium hydroxide? Biết hiệu suất của quá trình là 80%.
(Làm tròn kết quả đến hàng phần mười).
Trả lời: .
Trong công nghiệp, quá trình điện phân dung dịch NaCl bão hòa với điện cực trơ và màng ngăn xốp để sản xuất các hóa chất nào dưới đây?
Ở các nước ôn đới, để làm giảm nhiệt độ đóng băng của nước, người ta sử dụng khoáng chất nào dưới đây để rải lên tuyết?
Nhỏ vài giọt dung dịch phenolphtalein vào dung dịch Na2CO3 thì dung dịch chuyển sang màu
X, Y, Z là các hợp chất vô cơ của sodium, biết:
X + Z → Y + H2O
X to Y + CO2 + H2O
a) Trong công nghiệp, Z được sản xuất bằng cách điện phân dung dịch NaCl bão hòa với điện cực trơ và màng ngăn xốp. |
|
b) X và Y đều phản ứng được với dung dịch HCl loãng, giải phóng khí nặng hơn không khí, dập tắt sự cháy. |
|
c) Trong thực tiễn, Y được sử dụng để loại bỏ ion Mg2+ và Ca2+ ra khỏi nước, làm mềm nước cứng. |
|
d) Y và Z được sản xuất bằng phương pháp Solvay với nguyên liệu chính là đá vôi, muối ăn, ammonia và nước. |
|
Trong công nghiệp, baking soda (NaHCO3) và soda (Na2CO3) được sản xuất bằng phương pháp Solvay. Sơ đồ quá trình Solvay như sau:
a) Ion hydrogencarbonate được tạo thành tại tháp carbonate hóa. |
|
b) Ở giai đoạn làm lạnh, NaHCO3 được tách biệt bằng phương pháp kết tủa. |
|
c) Phản ứng chuyển hóa NaHCO3 thành Na2CO3 là phản ứng tỏa nhiệt. |
|
d) Ammonia và carbon dioxide được sử dụng quay vòng trong trong quy trình sản xuất. |
|
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây