Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Lý thuyết (Các cách diễn tả tương lai) SVIP
I. Thì tương lai đơn
1. Cấu trúc
(+) S + will + V(bare-inf).
Ví dụ: We will go to bed now.
(-) S + won't + V(bare-inf).
Ví dụ: I will not be there.
(?) (Wh- word) Will + S + V(bare-inf)?
Ví dụ: Will he follow me?
2. Cách dùng
Thì tương lai đơn được sử dụng để:
- diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- diễn tả một quyết định tại thời điểm nói.
- diễn tả ý kiến, dự đoán chủ quan về điều gì trong tương lai.
Ví dụ: I don't think the exam will be difficult.
- diễn tả lời hứa, lời đe dọa, yêu cầu, lời mời.
Ví dụ: Will you bring me that book?
3. Dấu hiệu
- in + thời gian trong tương lai
- tomorrow
- next day / week / month...
4. Phân biệt Will và Be going to
Will | Be going to |
Quyết định tại thời điểm nói. Ví dụ: There's a postbox over there. I'll post the letter. |
Quyết định, kế hoạch có trù tính, sắp xếp từ trước. Ví dụ: I'm going out. I'm going to post the letter. |
Dự đoán dựa trên quan điểm, kinh nghiệm. Ví dụ: I think it will rain later so take the umbrella with you. |
Dự đoán dựa vào tình huống hiện tại. Ví dụ: There isn't a cloud in the sky. It's going to be a lovely day. |
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây