Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Lý thuyết SVIP
I. Hệ thống hóa về hidrocacbon
Ankan | Anken | Ankin | Ankylbenzen | |
Công thức phân tử | \(C_nH_{2n+2}\left(n\ge1\right)\) | \(C_nH_{2n}\left(n\ge2\right)\) | \(C_nH_{2n-2}\) | \(C_nH_{2n-6}\left(n\ge2\right)\) |
Đặc điểm cấu tạo phân tử | Chỉ có liên kết đơn C-C, C-H Có đồng phân mạch cacbon | Có một liên kết đôi C=C Có đồng phân mạch cacbon Có đồng phân vị trí liên kết đôi Có đồng phân hình học | Có một liên kết ba \(C\equiv C\) Có đồng phân mạch cacbon Có đồng phân vị trí liên kết ba | Có vòng benzen Có đồng phân mạch cacbon của nhánh ankyl Có đồng phân vị trí tương đối của các nhóm ankyl |
Hình ảnh trong không gian | ||||
Tính chất vật lý | Ở điều kiện thường, các hợp chất từ \(C_1-C_4\) là chất khí; \(\ge C_5\) là chất lỏng hoặc rắn. Không màu. Không tan trong nước. | |||
Tính chất hóa học | Phản ứng thế (halogen) Phản ứng tách Phản ứng oxi hóa | Phản ứng cộng (\(H_2,Br_2,HX,...\)) Phản ứng trùng hợp Phản ứng oxi hóa | Phản ứng cộng \(\left(H_2,Br_2,HX,...\right)\) Phản ứng thế H liên kết trực tiếp với nguyên tử C của liên kết ba đầu mạch Phản ứng oxi hóa | Phản ứng thế (halogen, nitro) Phản ứng cộng Phản ứng oxi hóa mạch nhánh |
Ứng dụng | Làm nguyên liệu, nhiên liệu, dung môi | Làm nguyên liệu | Làm nguyên liệu | Làm nguyên liệu. dung môi |
II. Sự chuyển hóa giữa các loại hidrocacbon
Trong quá trình học tập, nếu có bất kỳ thắc mắc nào, các em hãy để lại câu hỏi ở mục hỏi đáp để cùng thảo luận và trả lời nhé. Chúc các em học tốt!
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây