Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Lý thuyết SVIP
1. Động từ chia theo số ít
Động từ được chia theo số ít khi chủ ngữ của câu thuộc một trong các trường hợp sau:
- danh từ không đếm được hoặc đếm được số ít
Ví dụ: Water is important to all living things.
An apple a day keeps the doctor away.
- danh từ có tận cùng là -s/es nhưng mang nghĩa số ít hoặc không đếm được:
+ tên quốc gia: the United States, the Philippines,...
+ tên môn học: maths (toán học), physics (vật lí), politics (chính trị học),...
+ tên môn thể thao: athletics (điền kinh), gymnastics (thể dục dụng cụ), aerobics (thể dục nhịp điệu),...
+ khác: news (tin tức)
Ví dụ: Maths is a difficult subject.
The news was shocking to most of us.
- V-ing hoặc mệnh đề "that"
Ví dụ: Eating fast food causes obesity.
That you passed the exam was a surprise.
- đại từ bất định: everyone, someone, nobody, somebody, everything, something,...
Ví dụ: Someone has stolen my wallet.
Everything I need is a good sleep.
- each / every / one + N số ít hoặc each of / one of / either of / neither of + N số nhiều
Ví dụ: Each person has a different learning style.
Each of the companies supports a local charity.
- đề cập đến khoảng cách, thời gian, tiền, số lượng, đo lường, tiêu đề
Ví dụ: "The Fox and the Grapes" is a famous fable.
A million dollars is a big amount of money.
2. Động từ chia theo số nhiều
Động từ được chia theo số nhiều khi chủ ngữ của câu thuộc một trong các trường hợp sau:
- danh từ đếm được số nhiều
Ví dụ: The children are playing football.
Two cats are drinking milk.
- the + adj chỉ một nhóm người
Ví dụ: The rich have to pay higher taxes.
The young are often keen on travelling.
3. Chia động từ trong các cấu trúc
- cấu trúc there + to be ➝ chia "to be" theo danh từ gần nhất
Ví dụ: There is a table, a fan, and two chairs in the room.
There are two chairs, a table, and a fan in the room.
- danh từ tập hợp (family, team, group, audience, staff,...):
+ chia động từ số ít nếu xét nó một cách toàn thể
Ví dụ: My family is a happy family.
+ chia động từ số nhiều nếu xét từng thành viên của nó
Ví dụ: My family are having dinner.
- danh từ nối với nhau bằng "and":
+ chia động từ số nhiều nếu các danh từ chỉ các đối tượng khác nhau
Ví dụ: Mark and Amy are going to the zoo this afternoon.
+ chia động từ số ít nếu các danh từ đều chỉ một đối tượng
Ví dụ: Fish and chips is a traditional British dish. ("Fish and chips" là tên một món ăn, chỉ một đối tượng)
- danh từ nối với nhau bằng các cấu trúc: either ... or, neither ... nor, not only ... but also ➝ chia động từ theo danh từ gần nó nhất
Ví dụ: Either you or he has to fill out this form. (sử dụng "has" theo danh từ gần nhất "he")
Neither Jim nor his friends are studying now. (sử dụng "are" theo danh từ gần nhất "his friends")
- all / most / a lot of / none of / some / no,... + N số ít ➝ động từ số ít
all / most / a lot of / none of / some / no,... + N số nhiều ➝ động từ số nhiều
Ví dụ: Most of the house has been destroyed.
Most of the students have passed the exam.
Some applicants have already been interviewed.
A lot of money was donated to the charity.
- the number of + N số nhiều ➝ động từ số ít
a number of + N số nhiều ➝ động từ số nhiều (a number of = many)
Ví dụ: The number of vehicles on streets has increased rapidly.
A number of applicants have already been interviewed.
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây