Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Lý thuyết SVIP
I. CÂU ĐIỀU KIỆN (CONDITIONALS)
1. Giới thiệu chung
- Câu điều kiện được dùng để diễn tả kết quả của các điều kiện cụ thể.
- Câu điều kiện bao gồm 2 mệnh đề:
Mệnh đề If | Mệnh đề chính | |
Chức năng | diễn tả điều kiện | diễn tả kết quả của điều kiện |
Ví dụ | If you get some rest, | you might feel better tomorrow. |
- Thứ tự của 2 mệnh đề không thay đổi ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, nếu mệnh đề If đứng trước, ta dùng dấu phẩy ngăn cách 2 mệnh đề.
Ví dụ: If you study hard, you will get good marks. = You will get good marks if you study hard.
2. Các loại câu điều kiện
Câu điều kiện | Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
Loại 0 | diễn tả sự thật chung chung, sự thật khoa học | If + S + V(HTĐ), S + V(HTĐ). | If you heat ice, it melts. |
Loại 1 | diễn tả tình huống có thật hoặc có khả năng xảy ra ở hiện tại/tương lai | If + S + V(HTĐ), S + will + V(bare-inf). | If the weather is nice, I will go swimming. |
Loại 2 | diễn tả tình huống không có thật hoặc không có khả năng xảy ra ở hiện tại/tương lai | If + S + V(QKĐ), S + would + V(bare-inf). | If my legs were long, I would be a fast runner. |
Loại 3 | diễn tả tình huống không có thật ở quá khứ | If + S + V(QKHT), S + would have + V(PII). | If she had studied harder for the test, she would have passed it. |
Lưu ý: Trong câu điều kiện loại 2, động từ to be trong mệnh đề If thường được chia là “were” cho tất cả các ngôi. Tuy nhiên, ta vẫn có thể dùng “was” đối với các ngôi I, He, She, It.
Ví dụ: If I were you, I would tell her the truth.
3. Một số lưu ý về câu điều kiện
- Có thể sử dụng can, could, may, might,...thay cho will, would trong mệnh đề chính để diễn tả khả năng, sự cho phép.
VD: You can watch TV if you finish your homework. (Con có thể xem TV nếu con hoàn thành bài tập.)
- Thay vì If, có thể sử dụng các cách diễn đạt điều kiện khác như sau:
- Even if: cho dù, ngay cả khi:
- Unless (= If…not): trừ khi
VD: Unless it rains, we will go on a picnic. (Trừ khi trời mưa, chúng tôi sẽ đi dã ngoại.)
- In case: phòng khi
VD: Take an umbrella with you in case it rains. (Hãy mang theo một chiếc ô phòng khi trời mưa.)
- As long as / So long as / Provided (that) / Providing (that): miễn là
VD: As long as I’m happy, my parents don’t care what job I do. (Miễn là tôi hạnh phúc, bố mẹ không quan tâm đến công việc tôi làm.)
- Otherwise: nếu không thì (chú ý: phía trước otherwise có dấu ; và phía sau có dấu ,)
VD: You must read the instruction carefully; otherwise, you won’t know what to do next. (Bạn phải đọc hướng dẫn thật kĩ; nếu không thì bạn sẽ không biết phải làm gì tiếp theo.)
- With / Without / But for + danh từ / cụm danh từ:
VD: Without water, life wouldn’t exist. (Nếu không có nước, sự sống không tồn tại.)
But for your support, we couldn’t have finished this project. (Nếu không có sự hỗ trợ của bạn, chúng tôi đã không thể hoàn thành dự án đó.)
- Suppose (that)/ Supposing (that): giả sử
VD: Suppose you won the lottery, what would you do? (Giả sử bạn trúng số, bạn sẽ làm gì?
II. CÂU ƯỚC (WISHES)
Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
diễn tả mong ước ở hiện tại, tương lai, điều ước chung chung | wish/if only + QKĐ | If only Jack didn’t live so far away. |
diễn tả mong ước ở quá khứ | wish/if only + QKHT | I wish I had gone fishing with my dad yesterday. |
diễn tả ý phàn nàn, chỉ trích | wish/if only + would | If only he would get a haircut! |
diễn tả giả thuyết về khả năng, sự cho phép | wish/if only + could | I wish I could understand animal language. |
diễn tả mong muốn một cách trang trọng (= would like to V) | wish + to V | I wish to try on those shoes. |
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây