Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Lý thuyết SVIP
Nếu có lỗi chính tả, các em hãy nhấn nút BÁO LỖI , giáo viên sẽ xử lí và cộng vip cho các em
1. Vitamin (VTM)
- Khái niệm: Vitamin là hợp chất hóa học đơn giản, là thành phần cấu trúc của nhiều enzim trong cơ thể tham gia các phản ứng chuyển hóa năng lượng của cơ thể.
- Phân loại: Vitamin có nhiều loại và được chia thành 2 nhóm.
+ Vitamin tan trong nước: vitamin nhóm C, các vitamin nhóm B (B1, B2, B6, B12 …).
+ Vitamin tan trong dầu, mỡ: vitamin A, D, E, K …
- Lượng vitamin cần cho mỗi người là rất ít, chỉ cần vài miligam trong 1 ngày và tùy loại vitamin. Tuy nhiên, nếu cung cấp thiếu hoặc thừa đều gây bệnh cho cơ thể.
* Vai trò chủ yếu và nguồn cung cấp của một số vitamin.
Loại vitamin | Vai trò chủ yếu | Nguồn cung cấp |
Vitamin A | Thiếu làm cho biểu bì kém bền vững, dễ nhiễm trùng, giác mạc của mắt khô, có thể dẫn tới mù lòa. | Bơ, trứng, dầu cá. Thực vật có màu vàng, đỏ, xanh thẫm chứa nhiều croten là chất tiền vitamin A. |
Vitamin D | Cần cho sự trao đổi canxi và photpho. Nếu thiếu, trẻ em sẽ mắc bệnh còi xương, người lớn bị loãng xương. | Bơ, trứng, sữa, dầu cá. Là vitamin duy nhất được tổng hợp ở da dưới ánh sáng mặt trời. |
Vitamin E | Cần cho sự phát dục bình thường. Chống lão hóa, bảo vệ tế bào. | Gan, hạt nảy mầm, dầu thực vật. |
Vitamin C | Chống lão hóa, chống ung thư. Nếu thiếu sẽ làm mạch máu giòn, gây chảy máu, mắc bệnh xcobut. | Rau xanh, cà chua, quả tươi. |
B1 | Tham gia quá trình chuyển hóa. Thiếu sẽ mắc bệnh tê phù, viêm dây thần kinh. | Có trong ngũ cốc, thịt lợn, trứng, gan. |
B2 | Nếu thiếu sẽ gây loét niêm mạc. | Có trong gan, thịt bò, trứng, hạt ngũ cốc. |
B3 | Nếu thiếu sẽ gây viêm da, suy nhược | Có trong lúa gạo, cà chua, ngô vàng, cá hồi, gan. |
B12 | Nếu thiếu sẽ gây bệnh thiếu máu | Có trong gan cá biển, sữa, trứng, phomat, thịt. |
=> Cần phối hợp các loại thức ăn khác nhau để đảm bảo cung cấp đủ vitamin.
2. Muối khoáng
- Khái niệm: là thành phần quan trọng của tế bào, tham gia vào thành phần cấu tạo của nhiều enzim đảm bảo quá trình trao đổi chất và năng lượng.
* Vai trò chủ yếu và nguồn cung cấp của một số muối khoáng.
Tên muối khoáng | Vai trò chủ yếu | Nguồn cung cấp |
Natri và kali |
Thành phần quan trọng trong dịch nội bào trong nước mô, huyết tương. Tham gia các hoạt động trao đổi của tế bào và hoạt động co cơ, hình thành và dẫn truyền xung thần kinh. |
Có nhiều trong muối ăn. Trong tro thực vật. |
Canxi | Là thành phần chính trong xương, răng. Có vai trò quan trọng trong hoạt động của cơ, trong quá trình đông máu, trong phân chia tế bào chất, trao đổi glicogen và dẫn truyền xung thần kinh. |
Cơ thể chỉ hấp thụ canxi khi có mặt vitamin D. Có nhiều trong rau xanh, sữa, trứng. |
Sắt | Là thành phần cấu tạo của hemoglobin trong hồng cầu. | Có trong thịt, cá, gan, trứng, các loại đậu. |
Iot | Là thành phần không thể thiếu của hoocmon tuyến giáp. | Có trong đồ ăn biển, dầu cá, rau trong trên đất nhiều iot, muối iot. |
Lưu huỳnh | Là thành phần cấu tạo của nhiều hoocmon và vitamin. | Có nhiều trong thịt bò, cừu, gan, cá, trứng, đậu. |
Kẽm |
Là thành phần của nhiều enzim. Cần thiết cho sự phát triển bình thường của cơ thể và hàn gắn vết thương. |
Có trong nhiều loại thức ăn, đặc biệt là thịt. |
Photpho | Là thành phần cấu tạo của nhiều enzim. | Có nhiều trong thịt, cá. |
- Một số bệnh thường gặp khi thiếu muối khoáng
- Trong khẩu phần ăn hàng ngày cần cung cấp đầy đủ vitamin và muối khoáng:
+ Cung cấp đủ lượng thịt, rau và quả tươi.
+ Cung cấp muối vừa phải: nên dùng muối iot.
+ Trẻ em cần được tăng cường canxi.
+ Chế biến thức ăn hợp lí.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây