Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Lý thuyết SVIP
1. Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)
a. Cách dùng
- Nói về những tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng. Nó diễn tả kết quả thực tế có thể xảy ra.
b. Cấu trúc
Ví dụ:
- If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
→ Điều kiện "if it rains" có thể xảy ra trong tương lai, và kết quả "we will stay at home" phụ thuộc vào điều kiện đó.
- If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)
→ Việc đỗ kỳ thi có thể xảy ra nếu điều kiện "you study hard" được đáp ứng.
* Lưu ý
- Có thể thay will bằng can/may/might/shall để thay đổi sắc thái câu.
Ví dụ:
- If you study hard, you may pass the exam. (Có thể đỗ, không chắc chắn 100%)
- If you study hard, you can pass the exam. (Có khả năng đỗ)
- Mệnh đề If có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- If it rains, we will stay at home. (Dùng dấu phẩy nếu mệnh đề If đứng trước.)
- We will stay at home if it rains. (Không cần dấu phẩy mệnh đề If đứng sau.)
- Unless = If … not
Ví dụ:
- Unless you study, you will fail the exam. = If you don’t study, you will fail the exam. (Nếu bạn không học, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
- Unless it rains, we will go out. = If it doesn’t rain, we will go out. (Nếu trời không mưa, chúng ta sẽ ra ngoài.)
2. Wish + past simple
a. Cách dùng
Cấu trúc wish + past simple dùng để diễn tả một điều không có thật ở hiện tại hoặc một mong muốn trái ngược với thực tế.
b. Cấu trúc
Ví dụ:
- I wish I had a car. (Tôi ước mình có một chiếc xe hơi.)
→ Hiện tại tôi không có xe hơi, nhưng tôi muốn có.
- She wishes she were taller. (Cô ấy ước mình cao hơn.)
→ Hiện tại cô ấy không cao, nhưng cô ấy muốn cao hơn.
* Lưu ý
- Dùng "were" thay vì "was" với tất cả các chủ ngữ.
Ví dụ:
- I wish I were rich. (Đúng)
- I wish I was rich. (Không chuẩn trong văn viết trang trọng, nhưng có thể dùng trong giao tiếp.)
- Với động từ khuyết thiếu "can, may, must" → Đổi thành dạng quá khứ "could, might, had to".
Ví dụ:
- I wish I could swim. (Tôi ước tôi có thể bơi.)
→ Hiện tại tôi không thể bơi, nhưng tôi muốn biết bơi.
- He wishes he didn’t have to work on Sundays. (Anh ta ước anh không phải làm vào Chủ Nhật.)
→ Hiện tại anh ấy phải làm việc vào Chủ Nhật, nhưng anh ấy muốn nghỉ.
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây