Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Lý thuyết SVIP
1. Trật tự tính từ
- Khi có nhiều hơn một tính từ đứng trước một danh từ, các tính từ thường theo một thứ tự cụ thể.
Ví dụ: Các tính từ mô tả ý kiến hoặc thái độ (ví dụ: amazing) thường đứng trước các tính từ trung tính, thực tế hơn (ví dụ: red)
She was wearing an amazing red coat.
Not: ... red amazing coat
- Nếu chúng ta không muốn nhấn mạnh bất kỳ tính từ nào, trình tự tính từ thông dụng nhất là:
Order | Relating to | Examples |
1 | opinion (ý kiến) | unusual, lovely, beautiful |
2 | size (kích thước) | big, small, tall |
3 | physical quality (tính chất vật lý) | thin, rough, untidy |
4 | shape (hình dạng) | round, square, rectangular |
5 | age (tuổi) | young, old, youthful |
6 | colour (màu sắc) | blue, red, pink |
7 | origin (nguồn gốc) | Dutch, Japanese, Chinese |
8 | material (vật liệu) | metal, wood, plastic |
9 | type (loại) | general-purpose, four-sided, U-shaped |
10 | purpose (mục đích) | cleaning, hammering, cooking |
Ví dụ:
- It was made of a strange1, green6, metallic8 material.
- It's a long2, narrow4, plastic8 brush.
- Panettone is a round4, Italian7, bread-like9 Christmas cake.
- Sau đây là một số ví dụ được sáng tạo ra về cụm tính từ dài hơn. Một cụm danh từ bao gồm tất cả các loại này sẽ cực kỳ hiếm.
Ví dụ:
- She was a beautiful1, tall2, thin3, young5, black-haired6, Scottish7 woman.
- What an amazing1, little2, old5, Chinese7 cup and saucer!
2. Tính từ kết nối với nhau bằng “and”
- Khi có nhiều hơn một tính từ xuất hiện sau một động từ như "be" (một động từ liên kết), tính từ cuối thứ hai thường được nối với tính từ cuối bằng "and":
Ví dụ: Home was always a warm, craving place. Now it is sad, dark and cold.
- "And" ít phổ biến hơn khi có nhiều hơn một tính từ đứng trước danh từ (ví dụ: a warm, craving place).
- Sử dụng “and” để nối hai hoặc nhiều tính từ cùng loại, hoặc khi các tính từ chỉ các bộ phận khác nhau của cùng một thứ:
Ví dụ:
- It was a blue and green cotton shirt.
- He wore a blue shirt and black pants.
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây