Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Lý thuyết SVIP
1. Giới thiệu chung
- Mệnh đề quan hệ được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về người hoặc vật đang được nhắc đến.
- Mệnh đề quan hệ thường được bắt đầu bằng một đại từ quan hệ (who, whom, which, that, whose) hoặc một trạng từ quan hệ (when, where, why).
- Mệnh đề quan hệ đứng ngay phía sau danh từ và bổ nghĩa cho danh từ phía trước nó.
Ví dụ: The man who came to visit us is a retired teacher.
2. Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
- Các đại từ quan hệ được dùng để thay thế các danh từ chỉ người hoặc chỉ vật, sự vật; có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc mang nghĩa sở hữu trong mệnh đề quan hệ. Cách sử dụng của các đại từ quan hệ được tóm tắt trong bảng sau:
Đại từ quan hệ | Chức năng trong MĐQH | Chỉ | Ví dụ |
who | chủ ngữ, tân ngữ | người |
The girl who is wearing a blue shirt is Mai. |
whom | tân ngữ | người |
That’s the boy whom we saw at school yesterday. |
whose | chỉ sở hữu | người, vật |
That’s the man whose dog we found. |
which | chủ ngữ, tân ngữ | vật |
The book which I liked was a detective story. |
that | chủ ngữ, tân ngữ | người, vật |
I haven’t received the letter that you sent me. |
3. Trạng từ quan hệ (Relative adverbs)
Trạng từ quan hệ | Cách dùng | Ví dụ |
where | thay thế cho danh từ chỉ địa điểm, nơi chốn | The village where they’re living is really peaceful. |
when | thay thế cho danh từ chỉ thời gian | I’ll never forget the day when I first met him. |
why | thay thế cho danh từ chỉ lý do | I can’t tell you the reason why I was absent from the meeting. |
Lưu ý:
Các trạng từ quan hệ có thể được thay thế bằng một giới từ + đại từ quan hệ. Cụ thể:
- where = in / on / at… + which
Ví dụ: The house where / in which we are living is fully equipped.
- when = in / on / at… + which
Ví dụ: That’s the day when / on which I first performed on stage.
- why = for which
Ví dụ: Tell me the reason why / for which you came home late.
4. Các loại mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ xác định | Mệnh đề quan hệ không xác định | |
Cách dùng |
dùng để bổ nghĩa cho danh từ chưa xác định đứng trước nó; nếu không có thì đối tượng được nhắc đến không được xác định rõ |
dùng để bổ nghĩa cho danh từ đã xác định đứng trước; nếu không có thì câu không bị ảnh hưởng về nghĩa |
Đặc điểm |
- không được ngăn cách bởi dấu phấy "," - có thể sử dụng đại từ quan hệ "that" |
- được ngăn cách bởi dấu phẩy "," - không sử dụng đại từ quan hệ "that" |
Ví dụ |
- I really like the woman who / that lives next door. - The watch which / that was stolen yesterday is mine. |
- I live in London, which has some fantastic parks. - I have bought some books, all of which are comics. |
Chú ý:
- Khi đại từ quan hệ đóng vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định, phía trước không có giới từ, ta có thể LƯỢC BỎ ĐẠI TỪ QUAN HỆ.
Ví dụ: The book which I liked was a detective story.
➜ The book I liked was a detective story. (Đại từ quan hệ "which" đã được lược bỏ.)
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây