Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Lý thuyết SVIP
00:00
1. Giới thiệu
Cụm động từ (Phrasal Verbs) là một cụm từ kết hợp giữa một động từ và một tiểu từ (particle) như giới từ hoặc trạng từ, đôi khi cả hai, tạo thành một nghĩa mới mà thường khác biệt với nghĩa gốc của động từ chính.
Ví dụ:
look up: tra cứu (Không phải là "nhìn lên" theo nghĩa đen của từng từ.)
take off: cất cánh (Không phải là "lấy đi" theo nghĩa đen của từng từ.)
2. Một số cụm động từ thường gặp
Cụm động từ với "Get" | ||
get up | thức dậy | She doesn’t get up early on Sundays. (Cô ấy không dậy sớm vào Chủ nhật.) |
get on | lên (xe, tàu) | I usually get on the bus at 7 AM to go to work. (Tôi thường lên xe buýt lúc 7 giờ sáng để đi làm.) |
get off | xuống (xe, tàu) | Make sure you get off at the right station. (Nhớ xuống ở đúng ga nhé.) |
get on / along with | hòa hợp với ai đó | She doesn’t get on with her new colleagues. (Cô ấy không hòa hợp với các đồng nghiệp mới.) |
get over | vượt qua (khó khăn, bệnh tật) | It took him weeks to get over the flu. (Anh ấy mất vài tuần để vượt qua bệnh cúm.) |
get rid of | loại bỏ | We need to get rid of these old clothes. (Chúng ta cần loại bỏ mấy bộ quần áo cũ này.) |
get away with | thoát khỏi sự trừng phạt | He always gets away with being late to class. (Anh ấy luôn thoát khỏi sự trừng phạt khi đến lớp muộn.) |
Cụm động từ với "Take" | ||
take care of | chăm sóc | She takes care of her younger brother every evening. (Cô ấy chăm sóc em trai vào mỗi buổi tối.) |
take off | cất cánh (máy bay), cởi (quần áo) | The plane took off an hour late due to the weather. (Máy bay cất cánh muộn một giờ vì thời tiết.) |
take up | bắt đầu một thói quen hoặc sở thích | She took up painting as a hobby after retirement. (Cô ấy bắt đầu vẽ như một sở thích sau khi nghỉ hưu.) |
take over | tiếp quản, đảm nhiệm | He will take over as the manager next month. (Anh ấy sẽ tiếp quản vị trí quản lý vào tháng tới.) |
take in | hiểu, tiếp thu | It was a lot of information to take in at once. (Có quá nhiều thông tin để tiếp thu cùng một lúc.) |
take after | giống với ai | She really takes after her mother. (Cô ấy thật sự giống mẹ.) |
Cụm động từ với "Put" | ||
put off | hoãn lại | They’ve put off the meeting until next week. (Họ đã hoãn cuộc họp đến tuần sau.) |
put on | mặc (quần áo) | He put on his jacket before going outside. (Anh ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.) |
put up with | chịu đựng | I can’t put up with this noise any longer. (Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn này thêm nữa.) |
put out | dập tắt (lửa) | The firefighters quickly put out the fire. (Những người lính cứu hỏa đã nhanh chóng dập tắt đám cháy.) |
put away | cất đi | Please put away your toys after playing. (Làm ơn cất đồ chơi đi sau khi chơi xong.) |
put through | nối máy | Can you put me through to the manager, please? (Bạn có thể nối máy cho tôi gặp quản lý được không?) |
Cụm động từ với "Break" | ||
break down | hỏng hóc (máy móc), suy sụp (tinh thần) | Her car broke down on the way to the airport. (Xe của cô ấy bị hỏng trên đường ra sân bay.) |
break out | bùng nổ, bùng phát | A fire broke out in the kitchen last night. (Một đám cháy đã bùng phát trong nhà bếp tối qua.) |
break up | chia tay, kết thúc (một mối quan hệ) | They broke up after five years of dating. (Họ đã chia tay sau năm năm hẹn hò.) |
break into | đột nhập | Someone broke into their house last night. (Ai đó đã đột nhập vào nhà họ tối qua.) |
break through | đột phá | The scientists finally broke through in their research. (Các nhà khoa học cuối cùng đã đột phá trong nghiên cứu của họ.) |
Cụm động từ với "Look" | ||
look after | chăm sóc | Can you look after the baby while I’m out? (Bạn có thể chăm sóc em bé khi tôi ra ngoài không?) |
look for | tìm kiếm | She’s looking for her keys everywhere. (Cô ấy đang tìm kiếm chìa khóa ở khắp nơi.) |
look up | tra cứu | I need to look up the word in the dictionary. (Tôi cần tra cứu từ này trong từ điển.) |
look forward to | mong đợi | I’m really looking forward to our vacation next month. (Tôi thực sự mong đợi kỳ nghỉ của chúng ta vào tháng tới.) |
look out | cẩn thận, coi chừng | Look out! There’s a car coming. (Cẩn thận! Có một chiếc xe đang đến.) |
look up to | kính trọng, ngưỡng mộ | He really looks up to his older brother. (Anh ấy thực sự kính trọng anh trai của mình.) |
look down on | coi thường | She tends to look down on people who don’t have a degree. (Cô ấy có xu hướng coi thường những người không có bằng cấp.) |
Cụm động từ với "Come" | ||
come across | tình cờ gặp | I came across an old friend while shopping yesterday. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ khi đang đi mua sắm hôm qua.) |
come out | xuất bản, lộ ra | Her new book came out last week and is already a bestseller. (Cuốn sách mới của cô ấy đã xuất bản tuần trước và đã trở thành một trong những cuốn sách bán chạy nhất.) |
come back | trở lại | They plan to come back to their hometown after several years abroad. (Họ dự định trở lại quê hương sau vài năm ở nước ngoài.) |
come up with | nghĩ ra, đưa ra (ý tưởng, giải pháp) | She came up with a brilliant solution to the problem. (Cô ấy đã nghĩ ra một giải pháp tuyệt vời cho vấn đề.) |
come down with | đổ bệnh | He came down with the flu and had to stay in bed for a week. (Anh ấy bị cảm cúm và phải nằm trên giường suốt một tuần.) |
Cụm động từ với "Go" | ||
go on | tiếp tục | The speaker went on talking despite the interruption. (Diễn giả tiếp tục nói bất chấp sự gián đoạn.) |
go out | ra ngoài, đi chơi | We went out for dinner last night. (Chúng tôi đã ra ngoài ăn tối tối qua.) |
go over | xem lại, kiểm tra | Let's go over the plans one more time before we start. (Hãy xem lại các kế hoạch một lần nữa trước khi chúng ta bắt đầu.) |
go through | trải qua | They went through a lot of difficulties during the project. (Họ đã trải qua rất nhiều khó khăn trong suốt dự án.) |
go off | nổ (bom), reo (chuông), hỏng (thức ăn) | The alarm went off at 6 AM, waking everyone up. (Chuông báo thức đã reo lúc 6 giờ sáng, đánh thức mọi người dậy.) |
Cụm động từ với "Make" | ||
make up | trang điểm, bịa chuyện, cấu thành, chiếm tỷ lệ | She made up a story to avoid getting into trouble. (Cô ấy đã bịa ra một câu chuyện để tránh rắc rối.) |
make out | nhìn, nghe, hoặc hiểu ra | I can barely make out the writing on this old document. (Tôi hầu như không thể nhìn ra chữ viết trên tài liệu cũ này.) |
make up for | đền bù, bù đắp | No amount of money can make up for the death of our pet. (Không có số tiền nào có thể bù đắp được cái chết của thú cưng của chúng tôi.) |
make off | trốn thoát | The thieves made off with a large sum of money. (Những tên trộm đã trốn thoát với một khoản tiền lớn.) |
make for | đi về phía | We made for the nearest shelter when it started to rain. (Chúng tôi đi về phía chỗ trú gần nhất khi trời bắt đầu mưa.) |
make fun of | chế nhạo, lấy ra làm trò cười | It's not nice to make fun of someone's accent. (Thật không hay khi chế nhạo giọng nói của ai đó.) |
Cụm động từ với "Turn" | ||
turn off | tắt (thiết bị) | Don't forget to turn off the lights when you leave. (Đừng quên tắt đèn khi bạn rời đi.) |
turn on | bật (thiết bị) | She turned on the radio to listen to the news. (Cô ấy bật radio để nghe tin tức.) |
turn down | từ chối | He turned down the job offer because it didn't pay enough. (Anh ấy từ chối lời mời làm việc vì mức lương không đủ cao.) |
turn up | xuất hiện, tăng (âm lượng) | She turned up at the party unexpectedly. (Cô ấy xuất hiện tại bữa tiệc một cách bất ngờ.) |
turn around | quay lại, cải thiện tình hình | The company managed to turn around its financial situation. (Công ty đã xoay chuyển được tình hình tài chính của mình.) |
Cụm động từ với "Run" | ||
run out of | hết (cái gì đó) | We've run out of sugar, can you buy some more? (Chúng ta đã hết đường, bạn có thể mua thêm không?) |
run into | tình cờ gặp | I ran into my old teacher at the supermarket. (Tôi tình cờ gặp giáo viên cũ của mình ở siêu thị.) |
run away | chạy trốn | The boy ran away from home but came back after a few hours. (Cậu bé đã chạy trốn khỏi nhà nhưng quay lại sau vài giờ.) |
run over | cán qua, đè qua (bằng xe) | She accidentally ran over a squirrel while driving. (Cô ấy vô tình cán qua một con sóc khi đang lái xe.) |
run down | kiệt sức, chảy dần ra | After working long hours, he felt completely run down. (Sau khi làm việc nhiều giờ liền, anh ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.) |
@202939483636@@202939484602@@202939485186@@202939489402@@202939491912@
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022