Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Lý thuyết SVIP
I. Giới thiệu chung
- Động từ khuyết thiếu là những động từ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ chính trong câu, diễn tả khả năng, sự cho phép, lời khuyên, nghĩa vụ, ý định, ...
- Các động từ khuyết thiếu có thể dùng chung cho tất cả các ngôi. Các động từ theo sau động từ khuyết thiếu được sử dụng ở dạng nguyên thể.
- Các động từ khuyết thiếu thường gặp bao gồm: can, could, may, might, must, shall, should, will, would, ...
II. Các động từ khuyết thiếu thường gặp
1. Can - Could - Be able to
- Can: Diễn tả khả năng có thể làm gì ở hiện tại hoặc khả năng sự việc có thể xảy ra ở tương lai.
Ví dụ:
She can speak three languages.
It can rain later today, so bring an umbrella.
- Could: Diễn tả khả năng trong quá khứ.
Ví dụ: He could swim when he was five.
- Be able to: Diễn tả khả năng trong một tình huống cụ thể (do xoay xở, cố gắng mới làm được).
Ví dụ: Despite the heavy traffic, I was able to arrive at the meeting on time.
- “Can” và “Could” còn được dùng trong câu đề nghị, yêu cầu, xin phép (“could” được sử dụng trong tình huống trang trọng, lịch sự hơn “can”).
Ví dụ:
Can you pass me the salt?
Could you open the window, please?
Can I leave early today?
2. May - Might
- “May” và “Might” được sử dụng để diễn tả khả năng sự việc có thể xảy ra ở hiện tại / tương lai nhưng ít chắc chắn (“might” ít chắc chắn hơn “may”).
Ví dụ:
It may rain tomorrow.
She might come to the party.
- “May” còn được sử dụng trong câu xin phép.
Ví dụ: “May I leave the room?” - “Yes, you may.” / “No, you may not.”
Lưu ý: “Might” ít được dùng trong văn nói, chủ yếu dùng trong câu gián tiếp.
3. Must - Have to
- “Must” và “Have to” được sử dụng để diễn đạt sự cần thiết, bắt buộc ở hiện tại hoặc tương lai. “Must” được dùng khi nói về điều cần phải làm do ý chủ quan, tự thấy cần thiết phải làm. “Have to” được dùng khi nói về điều cần phải làm do khách quan, nội quy, quy định bắt buộc.
Ví dụ:
You must apologise to her. It’s the right thing to do.
I have to wear a uniform to work because it’s the company policy.
- “Must” còn được sử dụng để diễn tả suy luận chắc chắn.
Ví dụ: He must be tired after working all day.
Lưu ý: Khi sử dụng ở dạng phủ định, “must” và “have to” mang ý nghĩa khác biệt.
- Mustn’t: Diễn tả sự cấm đoán hoặc không được phép làm điều gì đó.
Ví dụ: Students mustn’t use their phones during the exam.
- Don’t have to: Diễn tả sự không bắt buộc, không cần thiết phải làm điều gì đó, nhưng nếu muốn thì vẫn có thể làm.
Ví dụ: You don’t have to attend the meeting if you’re busy.
4. Should - Ought to - Had better
- Cả “should”, “ought to” và “had better” đều được sử dụng để đưa ra lời khuyên. “Had better” được sử dụng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ hoặc cảnh báo về hậu quả nếu không làm theo lời khuyên đó. Nó mang tính cấp bách và nhấn mạnh hơn so với “should” và “ought to”.
Ví dụ:
You should call her after dinner.
You ought to see a doctor if you’re feeling unwell.
He had better study for the test, or he will fail.
- “Should” còn được sử dụng để diễn tả suy đoán, đặc biệt khi người nói mong đợi một điều gì đó xảy.
Ví dụ: She left the office an hour ago, so she should be home by now.
5. Shall - Will - Would
- Shall: Chỉ sử dụng với chủ ngữ “I” và “we” để diễn tả đề xuất, xin ý kiến, lời khuyên.
Ví dụ: Shall we eat out tonight?
- Will:
+ Diễn tả dự đoán về sự việc xảy ra trong tương lai.
+ Diễn tả một quyết định tại thời điểm nói.
+ Diễn tả câu đề nghị, yêu cầu, lời mời.
Ví dụ:
Driverless cars will be common in the future.
“Did you buy sugar?” - “Oh, sorry. I will go now.”
Will you post the letter for me, please?
- Would:
+ Diễn tả giả định ở quá khứ.
+ Diễn tả thói quen trong quá khứ.
+ Diễn tả lời mời, đề nghị lịch sự.
Ví dụ:
He was so tired. He would get up late the next day.
When I was a kid, I would sing folk songs.
Would you like some coffee?
6. Need
Need vừa là động từ thường, vừa là động từ khuyết thiếu.
- Khi “need” là động từ thường, nó phải dùng trợ động từ khi thành lập câu phủ định và nghi vấn. Động từ theo sau nó phải dùng dạng "to infinitive".
Ví dụ:
She needs to see you.
She doesn't need to see you.
Does she need to see you?
- Khi “need” là động từ khuyết thiếu, nó có đầy đủ đặc tính của một động từ khuyết thiếu. Tuy nhiên, khi là động từ khuyết thiếu, “need” KHÔNG dùng trong câu khẳng định.
Ví dụ:
You needn't bring your notebooks to class today.
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây