Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Thành phần của nguyên tử SVIP
I. Thành phần cấu tạo của nguyên tử
- Vật chất được tạo thành từ những hạt rất nhỏ gọi là nguyên tử.
- Nguyên tử gồm hạt nhân chứa proton, neutron và vỏ nguyên tử có chứa electron.
Mô hình nguyên tử
II. Sự tìm ra electron
- Năm 1879, nhà vật lý người Anh J. J. Thomson thực hiện thí nghiệm phóng điện trong một ống thuỷ tinh gần như chân không (gọi là ống tia âm cực), thấy màn huỳnh quang phát sáng do những tia phát ra từ cực âm, và những tia này bị hút về cực dương của trường điện, chứng tỏ chúng tích điện âm. Đó là các chùm hạt electron.
Thí nghiệm của Thomson
- Trong nguyên tử tồn tại một loại hạt có khối lượng và mang điện tích âm, được gọi là electron (kí hiệu là e).
- Hạt electron có:
- Điện tích qe = -1,602.10-19 C (coulomb).
- Khối lượng: me = 9,11.10-28 g.
- Người ta chưa phát hiện được điện tích nào nhỏ hơn 1,602.10-19 C nên nó được dùng làm điện tích đơn vị, điện tích của electron được quy ước là -1.
III. Sự khám phá hạt nhân nguyên tử
- Năm 1911, nhà vật lí người New Zealand là E. Rutherford đã tiến hành bắn phá một chùm hạt alpha lên một lá vàng siêu mỏng và quan sát đường đi của chúng sau khi bắn phá bằng màn huỳnh quang.
Thí nghiệm khám phá hạt nhân nguyên tử của Rutherford
Kết quả thí nghiệm khám phá hạt nhân nguyên tử của Rutherford
- Một phần hạt alpha đi xuyên qua nguyên tử vàng, một phần bị chệch hướng, một phần bị phản xạ ngược trở lại, chứng tỏ nguyên tử có cấu tạo rỗng, và có hạt nhân ở trung tâm.
- Nguyên tử có cấu tạo rỗng, gồm hạt nhân ở trung tâm và lớp vỏ là các electron chuyển động xung quanh hạt nhân.
- Nguyên tử trung hoà về điện: số đơn vị điện tích dương của hạt nhân bằng số đơn vị điện tích âm của các electron trong nguyên tử.
IV. Cấu tạo hạt nhân nguyên tử
- Vào năm 1918, khi bắn phá hạt nhân nguyên tử nitrogen bằng các hạt alpha, Rutherford đã nhận thấy sự xuất hiện hạt nhân nguyên tử oxygen và một loại hạt mang một đơn vị điện tích dương, đó là proton (kí hiệu là p).
- Năm 1932, khi dùng các hạt alpha để bắn phá hạt nhân nguyên tử beryllium, J. Chadwick nhận thấy sự xuất hiện của một loại hạt có khối lượng xấp xỉ hạt proton, nhưng không mang điện, gọi là neutron (kí hiệu là n).
Thành phần hạt nhân nguyên tử
- Hạt nhân nguyên tử gồm hai loại hạt là proton và neutron.
- Proton mang điện tích dương (+1) và neutron không mang điện.
- Proton và neutron có khối lượng gần bằng nhau.
V. Kích thước và khối lượng nguyên tử
1. Kích thước nguyên tử
- Nếu hạt nhân nguyên tử là một khối cầu có kích thước như viên bi thì nguyên tử sẽ là khối cầu có kích thước bằng một sân bóng đá.
Đường kính nguyên tử, hạt nhân trong nguyên tử carbon
- Nếu xem nguyên tử như một quả cầu, trong đó các electron chuyển động rất nhanh xung quanh hạt nhân thì nguyên tử đó có đường kính khoảng 10-10 m và đường kính hạt nhân khoảng 10-14 m. Như vậy, đường kính của nguyên tử lớn hơn đường kính của hạt nhân khoảng 10000 lần.
2. Khối lượng nguyên tử
Hạt | Điện tích tương đối | Khối lượng (amu) | Khối lượng (g) |
p | +1 | ≃ 1 | 1,673.10-24 |
n | 0 | ≃ 1 | 1,675.10-24 |
e | -1 | ≃ 0,00055 | 9,11.10-28 |
Một số tính chất của các loại hạt cơ bản trong nguyên tử
- Để biểu thị khối lượng của nguyên tử, người ta dùng đơn vị khối lượng nguyên tử, kí hiệu là amu.
1 amu = 1,66.10-24 g
- Khối lượng của nguyên tử gần bằng khối lượng hạt nhân do khối lượng của các electron không đáng kể so với khối lượng của proton và neutron.
1. Nguyên tử gồm hạt nhân và vỏ nguyên tử. Hạt nhân được tạo nên bởi các proton (p) và neutron (n).
2. Trong nguyên tử, số proton luôn bằng số electron.
3. Kích thước hạt nhân nguyên tử bằng khoảng 10-5 đến 10-4 lần kích thước nguyên tử.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây