Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Lý thuyết 2 (Câu bị động với các cấu trúc đặc biệt) SVIP
III. CÂU BỊ ĐỘNG VỚI CÁC CẤU TRÚC ĐẶC BIỆT
1. Thể sai khiến (Causative form)
- Thể sai được sử dụng khi chủ thể nhờ người khác làm việc gì đó, tức chủ ngữ đã khiến hành động xảy ra, nhưng không tự mình thực hiện.
Ví dụ:
She had her assistant write the report. (Cô ấy đã nhờ trợ lý của mình viết báo cáo.)
They have had their house painted. (Họ đã sơn nhà.) (Họ đã thuê thợ đến sơn chứ không tự mình thực hiện hành động sơn nhà.)
- Cấu trúc:
Chủ động | Bị động |
have sb do sth get sb to do sth |
have sth done get sth done |
I had my assistant call the client. She got her parents to take her to the airport. |
I’m going to have my hair cut. I got my car washed yesterday. |
2. Bị động với động từ "need"
Chủ động | Bị động |
S + need + to V + O. |
S + need + V-ing. S + need + to be + PP. |
We need to water the plants every day. |
The plants need watering every day. The plants need to be watered every day. |
3. Bị động với động từ giác quan
Chủ động | Bị động |
S + see / hear / feel ... + sb + V. They saw her leave the house. |
S + be + seen / heard / felt ... + to V. She was seen to leave the house. |
S + see / hear / feel ... + sb + V-ing. They saw him running in the park. |
S + be + seen / heard / felt ... + V-ing. He was seen running in the park. |
4. Bị động với động từ có hai tân ngữ
- Một số động từ thường có thể theo sau bởi hai tân ngữ: bring, buy, get, give, lend, make, offer, owe, pass, promise, teach, tell, write … Khi đó, cả hai tân ngữ đều có thể làm chủ ngữ trong câu bị động.
Ví dụ:
Peter gave my sister the cookery book.
➝ My sister was given the cookery book by Peter.
➝ The cookery book was given to my sister by Peter.
5. Bị động khách quan (Impersonal passive)
- Câu bị động khách quan thường được dùng với các động từ tường thuật (believe, claim, consider, expect, know, report, say, think, understand, ...) Câu bị động khách quan được sử dụng để tường thuật những gì một nhóm người không xác định nói hoặc tin tưởng.
Ví dụ:
It is said that he is a great musician. (Người ta nói rằng ông là một nhạc sĩ vĩ đại.)
She is believed to have won the competition. (Người ta tin rằng cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi.)
- Có 2 cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động khách quan.
Cách 1:
Chủ động | Bị động |
S1 + V1 + (that) + S2 + V2. |
It + be + PP + (that) + S2 + V2. ("be" chia theo thì của V1 trong câu chủ động) |
People think that he is a great chef. | It is thought that he is a great chef. |
Cách 2:
✱ Trường hợp 1: V1, V2 cùng thì (cùng thì hiện tại / quá khứ ...):
Chủ động | Bị động |
S1 + V1 + (that) + S2 + V2. |
S2 + be + PP + to + V. ("be" chia theo thì của V1 trong câu chủ động) |
People think he is a great chef. | He is thought to be a great chef. |
✱ Trường hợp 2: V1, V2 khác thì:
Chủ động | Bị động |
S1 + V1 + (that) + S2 + V2. |
S2 + be + PP + to have + PP. ("be" chia theo thì của V1 trong câu chủ động) |
People think he was great chef. | He is thought to have been a great chef. |
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây