Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Lý thuyết 1 (Câu bị động cơ bản) SVIP
I. GIỚI THIỆU CHUNG
- Câu bị động là câu có chủ ngữ là người hay vật chịu tác động của hành động.
- Câu bị động thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh vào bản thân hành động, còn chủ thể thực hiện hành động không quá quan trọng hoặc không rõ ràng.
Ví dụ:
Câu chủ động: They repaired the car. (Họ đã sửa chiếc xe.)
Câu bị động: The car was repaired. (Chiếc xe đã được sửa.)
II. CÂU BỊ ĐỘNG CƠ BẢN
1. Cấu trúc câu bị động với các thì cơ bản
Dưới đây là cấu trúc câu bị động cụ thể với các thì cơ bản:
Thì | Cấu trúc | Ví dụ |
Hiện tại đơn | S + am / is / are + PP. | Bananas are grown in tropical areas. |
Hiện tại tiếp diễn | S + am / is / are + being + PP. | The wall is being painted. |
Hiện tại hoàn thành | S + have / has + been + PP. | My assignment hasn’t been finished yet. |
Quá khứ đơn | S + was / were + PP. | The bridge was built last year. |
Quá khứ tiếp diễn | S + was / were + being + PP. | The car was being repaired when I arrived. |
Quá khứ hoàn thành | S + had + been + PP. | The project had been finished before the deadline. |
Tương lai đơn | S + will + be + PP. | The new store will be opened next week. |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + been + PP. | The report will have been completed by tomorrow. |
Be going to | S + be going to + be + PP. | A party is going to be organized. |
Động từ khuyết thiếu | S + modal verb + be + PP. | My bike can be repaired. |
Lưu ý:
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn tiếp diễn thường không dùng câu bị động. Thay vì đó, dùng cụm từ khác.
The horse has been in training for the race.
- Khi chủ thể thực hiện hành động đã rõ ràng hoặc dễ đoán, hoặc không xác định cụ thể (people, somebody, someone, nobody, no one, everyone, …), thường lược bỏ “by O”.
Ví dụ: Someone stole the documents.
The documents were stolen.
- Trạng từ chỉ nơi chốn đứng trước "by O", trạng từ chỉ thời gian đứng sau "by O".
Ví dụ: He was found in the forest by a farmer yesterday.
2. Quy tắc chuyển từ câu chủ động sang câu bị động
- Điều kiện:
+ Động từ trong câu chủ động phải là ngoại động từ (transitive verb), tức là phải có tân ngữ (object) theo sau động từ.
+ Các tân ngữ trực tiếp, gián tiếp phải được nêu ra rõ ràng.
Ví dụ: Hanoi has changed a lot in the past few years.
➝ Không thể chuyển câu này sang câu bị động vì “change” là nội động từ (sau nó không có tân ngữ).
- Các bước chuyển đổi:
+ Xác định S, V, O và thì của động từ trong câu chủ động.
+ Lấy O trong câu chủ động làm S của câu bị động.
+ Lấy S trong câu chủ động làm O và đặt sau "by" trong câu bị động.
+ Biến đổi V chính trong câu chủ động thành PP trong câu bị động.
+ Thêm "to be" (được chia theo thì) vào trước PP trong câu bị động.
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây