Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Look, listen and repeat.
Vocabulary:
survey: cuộc khảo sát/ nghiên cứu
Translate:
a, Hello, Akiko. May I ask you some questions for my survey? Xin chào, Akiko. Tớ có thể hỏi cậu một vài câu hỏi cho khảo sát của tớ không?
Sure. Chắc chắn rồi.
b, What do you do in your free time? Cậu làm gì vào thời gian rảnh?
I watch cartoons on TV. Tớ xem phim hoạt hình trên TV.
Look, listen and repeat.
Translate:
c, OK, watching cartoons. How about your mother? What does she do in her free time? Được rồi, xem phim hoạt hình. Vậy còn mẹ cậu thì sao? Cô ấy làm gì vào lúc rảnh?
She goes shopping. Mẹ tớ đi mua sắm.
d, OK. Thank you very much. Xong rồi. Cảm ơn cậu rất nhiều.
You're welcome. Không có gì.
Point and say.
Let's talk.
Ask and answer questions about what your family members do in their free time.
Listen and choose.
Phong often goes in his free time.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Listen and choose.
His father ___________ twice a week.
Listen and choose.
His mother goes (swimming/ shopping/ camping) at weekends.
Listen and choose.
His sister
- cleans the house
- surfs the internet
- does homework
Read and choose.
I like going fishing with friend in my free time.
Arrange the words.
I want to ask you some questions about my ______. Can you help me?
- u
- s
- y
- e
- r
- v
Match.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây