Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Look and listen.
Vocabulary:
dog (n): con chó
cute (n): dễ thương/ đáng yêu
pet (n): thú cưng
Listen and repeat.
a, That's my dog. Đó là chú chó của tớ đấy.
Wow! He's cute. Wow! Nó đáng yêu quá!
b, Do you have any pet? Bạn có con thú cưng nào không?
Yes, I do. I have two dogs. Có. Tớ có hai chú chó.
Point and say.
Vocabulary:
parrot (n): con vẹt
rabbit (n): con thỏ
goldfish (n): cá vàng (lưu ý: dạng số nhiều vẫn là goldfish)
bird (n): con chim
Match.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Let's talk.
Listen and choose.
Look and choose.
Look and choose.
Look and complete.
I have a lot of . I have one and three . I have four in the cage and five in the fish tank. Do you have a pet?
cage (n): cái lồng
fish tank (n): bể cá
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Choose.
She
- have
- haves
- has
Arrange the sentence.
- your
- where
- goldfish?
- is
Odd one out.
Complete the word.
I have a grey rbt.
Make a sentence using given words.
you/ have/ parrot? ➜ ?
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây