Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Vocabulary:
Con bò Con lừa
Con dê Con ngỗng
Con cừu Con ngựa
Vocabulary:
Ồn ào/ to (âm thanh) Yên tĩnh/ nhỏ
Chậm Nhanh
Grammar:
- Cấu trúc So sánh hơn:
Chủ ngữ 1 + tobe + tính từ + đuôi "er" + than + chủ ngữ 2: ... hơn ...
Ví dụ: big (to) → bigger (to hơn)
small (nhỏ) → smaller (nhỏ hơn)
Ví dụ; This cow is bigger than that cow. (Chú bò này to hơn chú bò kia)
Unit 14 (Revision):
Vocabulary:
Tử tế Nghịch ngợm
Tủ lạnh Bức ảnh
Wet: ướt
Dry: khô ráo
Vocabulary 2:
Gọn gàng Lộn xộn
Rác Sàn nhà
Bụi bẩn
Grammar:
- Thì quá khứ đơn: diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ (và hiện tại không còn diễn ra).
- Khẳng định:
+ She/ He/ It/ Chủ ngữ số ít/ I + was + tính từ/ danh từ
+ They/ We/ You/ Chủ ngữ số nhiều + were + tính từ/ danh từ
- Phủ định:
+ was → wasn't
+ were → weren't
Đàn ông/ Con trai (số ít) Đàn ông/ Con trai (số nhiều)
Phụ nữ (số ít) Phụ nữ (số nhiều)
Đứa trẻ Những đứa trẻ
Vocabulary:
- finish line: vạch đích
- first = 1st
- second = 2nd
- third = 3rd
- fourth = 4th
Grammar:
- Dạng quá khứ đơn của "there are..."
- any + danh từ số nhiều: dùng trong câu phủ định và nghi vấn
- some + danh từ số nhiều: thường dùng trong câu khẳng định.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây