Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Odd-one-out:
pink
green
orange
thirty
Câu 2 (1đ):
Arrange the word:
- i
- a
- sh
- ke
- lk
- m
Câu 3 (1đ):
Matching:
90
70
Câu 4 (1đ):


Match.

Angry

Milkshake

Chicken
Câu 5 (1đ):
Matching:
60 - 30 + 20 =
One hundred
40 + 60 =
Fifty
Câu 6 (1đ):
Arrange the word in the right group:
- chicken
- swim
- nervous
- pork
- happy
- play football
- skate
Do something:
Food:
Feeling:
Câu 7 (1đ):
Odd-one-out:
cheese
scared
worried
happy
sad
Câu 8 (1đ):



Listen and choose:
(2 answers)




Câu 9 (1đ):
Write:
I have got a for dinner.
Câu 10 (1đ):
fifty together!
got a salad or cheese sandwich in the lunchbox?
Choose:
Please count
- on
- at
- in
- to
Have
- you
- your brother
- he
→ No, I haven't.
Câu 11 (1đ):
Choose:
My favorite food at school is .
milk water teafries
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 12 (1đ):
True/ False?
(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)30 - |
|
50 - |
|
Câu 13 (1đ):
Write the number:
Eg: Twenty + Forty = 60
Seventy - Twenty =
Thirty + Forty - Ten =
Câu 14 (1đ):
Write:
I have got two cheese for our picnic.
Câu 15 (1đ):
Listen and choose the correct result: (Nghe và chọn phép tính có kết quả đúng):
50 + 50
40 + 50
30 + 50
20 + 50
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022